-
Siêu dẫn
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
superconducting
- biến áp siêu dẫn nhiệt độ cao
- high-temperature superconducting transformer
- bộ nhớ siêu dẫn
- superconducting memory
- cáp siêu dẫn
- superconducting cable
- cuộn dây siêu dẫn
- superconducting coil
- dây siêu dẫn
- superconducting wire
- dụng cụ giao thoa lượng tử siêu dẫn
- superconducting quantum interference device (SQUID)
- dụng cụ siêu dẫn
- superconducting device
- hốc siêu dẫn
- superconducting cavity
- linh kiện giao thoa lượng tử siêu dẫn
- superconducting quantum interference device (SQUID)
- lớp (màng) siêu dẫn
- superconducting layer
- lớp siêu dẫn hai chiều
- two-dimensional superconducting layer
- lớp siêu dẫn phẳng
- two-dimensional superconducting layer
- mạch siêu dẫn
- superconducting circuit
- màng mỏng siêu dẫn
- superconducting thin film
- màng siêu dẫn
- superconducting film
- máy tính siêu dẫn
- superconducting computer
- nam châm siêu dẫn
- superconducting magnet
- nam châm điện siêu dẫn
- superconducting electromagnet
- nam châm điện siêu dẫn
- superconducting-coil electromagnet
- nhiệt kế siêu dẫn
- superconducting thermometer
- siêu vành va chạm siêu dẫn
- superconducting super collider (SSC)
- thiết bị siêu dẫn
- superconducting device
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ