-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
minimum
- chế độ thuế tối đa và tối thiểu
- maximum and minimum tariff system
- chế độ tiền lương tối thiểu
- minimum wage system
- chi phí tối thiểu
- minimum charge
- cổ phần phải góp tối thiểu
- minimum subscription
- dự trữ tối thiểu
- minimum reserve
- giá tối thiểu
- minimum price
- giá trị tối thiểu
- minimum value
- hạ lãi suất cho vay tối thiểu
- lower the minimum lending rate
- hàng trữ tối thiểu
- minimum inventory
- người lãnh mức lương tối thiểu
- minimum wage earner
- phí bảo hiểm tối thiểu
- minimum premium
- phí bảo hiểm trả trước tối thiểu
- minimum deposit
- phí tổn tối thiểu
- minimum cost
- phí vận đơn tối thiểu
- minimum B/L charge
- phương pháp dự trữ tối thiểu
- minimum store method
- quy mô có hiệu quả tối thiểu
- minimum efficient scale
- số cổ phiếu tối thiểu
- minimum number of shares
- số dư tiền mặt tối thiểu
- minimum cash balance
- số lượng đặt hàng tối thiểu
- minimum order quantity
- sự hi sinh tối thiểu
- minimum sacrifice
- sự hy sinh tối thiểu
- minimum sacrifice
- suất du lịch bộ tối thiểu
- minimum land package
- tăng lãi suất cho vay tối thiểu
- raising of the minimum lending rate
- thấp nhất tối thiểu
- minimum quantity
- thời gian nối chuyến tối thiểu
- minimum connecting time
- thời gian vận chuyển tối thiểu
- minimum operating time
- thu nhập tối thiểu phải chịu thuế
- minimum taxable
- thu nhập tối thiểu phải chịu thuế
- minimum taxable income
- thuế suất tối thiểu
- minimum tariff (rate)
- thuế suất tối thiểu
- minimum tax rate
- thuế tối thiểu tùy chọn
- alternative minimum tax
- tiền lương tối thiểu
- minimum wage
- tiền lương tối thiểu (pháp định)
- minimum wage
- trọng lượng tối thiểu
- minimum weight
- vốn góp tối thiểu
- minimum subscription
- điều kiện tối thiểu (cho vay)
- minimum term
- điều lệ thiết bị tối thiểu
- minimum equipment regulations
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ