• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(kỹ thuật) sự mài xát, sự ma sát===== =====Sự xoa bóp; sự chà xát===== =====Sự va ch...)
    Hiện nay (07:15, ngày 9 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˈfrɪkʃən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 17: Dòng 9:
    =====Sự va chạm, sự xích mích (vì không cùng ý kiến...)=====
    =====Sự va chạm, sự xích mích (vì không cùng ý kiến...)=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====lực ma sát=====
    +
    =====(vật lý ) ma sát=====
    -
     
    +
    -
    =====ma sát=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự cọ sát=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự ma sát=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự nghiền nhỏ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Abrasion, rubbing, abrading, chafing, fretting, attrition,scraping, grating, erosion: Friction is always accompanied byheat.=====
    +
    ::[[internal]] [[friction]]
     +
    ::ma sát trong
     +
    ::[[linear]] [[friction]]
     +
    ::ma sát tuyến tính
     +
    ::[[rolling]] [[friction]]
     +
    ::ma sát lăn
     +
    ::[[skin]] [[friction]]
     +
    ::(cơ học ) ma sát mặt ngoài
     +
    ::[[static]] [[and]] [[kenetic]] [[friction]]
     +
    ::ma sát tĩnh và động
    -
    =====Disagreement, discord, conflict, contention, dispute,dissension, disharmony, controversy, dissent, bickering,argument, wrangling, ill feeling, ill will, bad blood,animosity, rivalry, hostility, antagonism, strife: Politicshave always been a source of friction between them.=====
     
    -
    == Oxford==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===N.===
    +
    =====Ma sát=====
    -
    =====The action of one object rubbing against another.=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Friction.gif|200px|Sự ma sát, lực ma sát, sự cọ xát]]
     +
    =====Sự ma sát, lực ma sát, sự cọ xát=====
    -
    =====Theresistance an object encounters in moving over another.=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====lực ma sát=====
    -
    =====Aclash of wills, temperaments, or opinions; mutual animosityarising from disagreement.=====
    +
    =====ma sát=====
    -
    =====(in comb.) of devices thattransmit motion by frictional contact (friction-clutch;friction-disc).=====
    +
    =====sự cọ sát=====
    -
    =====Frictional adj. frictionless adj. [F f. Lfrictio -onis f. fricare frict- rub]=====
    +
    =====sự ma sát=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====sự nghiền nhỏ=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== sự ma sát=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=friction friction] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=friction&submit=Search friction] : amsglossary
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=friction friction] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=friction friction] : Chlorine Online
    +
    :[[abrasion]] , [[agitation]] , [[attrition]] , [[chafing]] , [[erosion]] , [[filing]] , [[fretting]] , [[grating]] , [[grinding]] , [[irritation]] , [[massage]] , [[rasping]] , [[resistance]] , [[scraping]] , [[soreness]] , [[traction]] , [[trituration]] , [[wearing away]] , [[animosity]] , [[antagonism]] , [[bad blood ]]* , [[bad feeling]] , [[bickering]] , [[bone to pick]] , [[conflict]] , [[counteraction]] , [[discontent]] , [[discord]] , [[disharmony]] , [[dispute]] , [[dissension]] , [[faction]] , [[factionalism]] , [[flak ]]* , [[hassle]] , [[hatred]] , [[hostility]] , [[impedance]] , [[incompatibility]] , [[interference]] , [[opposition]] , [[quarrel]] , [[resentment]] , [[rivalry]] , [[row ]]* , [[ruckus ]]* , [[rumpus ]]* , [[set-to ]]* , [[sour note]] , [[strife]] , [[trouble]] , [[wrangling]] , [[clash]] , [[confrontation]] , [[contention]] , [[difference]] , [[difficulty]] , [[disaccord]] , [[discordance]] , [[dissent]] , [[dissentience]] , [[dissidence]] , [[dissonance]] , [[inharmony]] , [[schism]] , [[variance]] , [[war]] , [[warfare]] , [[clashing]] , [[confrication]] , [[disagreement]] , [[rubbing]]
    -
    *[http://foldoc.org/?query=friction friction] : Foldoc
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=friction&searchtitlesonly=yes friction] : bized
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[agreement]] , [[harmony]] , [[peace]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /ˈfrɪkʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) sự mài xát, sự ma sát
    Sự xoa bóp; sự chà xát
    Sự va chạm, sự xích mích (vì không cùng ý kiến...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) ma sát
    internal friction
    ma sát trong
    linear friction
    ma sát tuyến tính
    rolling friction
    ma sát lăn
    skin friction
    (cơ học ) ma sát mặt ngoài
    static and kenetic friction
    ma sát tĩnh và động


    Xây dựng

    Ma sát

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Sự ma sát, lực ma sát, sự cọ xát

    Kỹ thuật chung

    lực ma sát
    ma sát
    sự cọ sát
    sự ma sát
    sự nghiền nhỏ

    Địa chất

    sự ma sát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X