-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">mis</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ =====/'''<font color="red">mis</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 6: Dòng 6: =====(thông tục) cô gái, thiếu nữ==========(thông tục) cô gái, thiếu nữ=====- =====Sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích((nghĩa đen)&(nghĩa bóng)); sự thất bại=====+ =====Sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích (nghĩa đen & nghĩa bóng); sự thất bại=====::[[ten]] [[hits]] [[and]] [[one]] [[miss]]::[[ten]] [[hits]] [[and]] [[one]] [[miss]]::mười đòn trúng một đòn trượt::mười đòn trúng một đòn trượtDòng 53: Dòng 53: =====[[a]] [[miss]] [[is]] [[as]] [[good]] [[as]] [[a]] [[mile]]==========[[a]] [[miss]] [[is]] [[as]] [[good]] [[as]] [[a]] [[mile]]=====::trượt là trượt, đá trượt thì dù chỉ một ly cũng vần là trượt::trượt là trượt, đá trượt thì dù chỉ một ly cũng vần là trượt+ =====[[a]] [[good]] [[marksman]] [[may]] [[miss]]=====+ ::thánh nhân còn có đôi khi nhầm+ =====[[to]] [[give]] [[something]] [[a]] [[miss]]==========[[to]] [[give]] [[something]] [[a]] [[miss]]=====::tránh cái gì, bỏ qua cái gì, mặc kệ cái gì::tránh cái gì, bỏ qua cái gì, mặc kệ cái gì===Hình thái từ======Hình thái từ===- *V-ed [[missed]]+ *V-ed: [[missed]]- *V-ing [[missing]]+ *V-ing: [[missing]]==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- absence , blunder , default , defect , error , fault , loss , mishap , mistake , omission , oversight , slip , want
verb
- be late for , blow , blunder , botch , disregard , drop , drop the ball , err , fall flat on face , fall short , flub * , forget , fumble , ignore , juggle , let go , let slip , lose , miscarry , misfire , mislay , misplace , muff * , neglect , omit , overlook , overshoot , pass over , pass up , skip , slight , slip , trip , trip up , undershoot , crave , desire , long , need , pine , wish , yearn , waste , avoid , escape , fail , failure , fault , flub , lack , miscue , mistake , muff , omission , want
tác giả
Black coffee, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Nguyễn Hưng Hải, Admin, Ngọc, ~~~Nguyễn Minh~~~, Luong Nguy Hien, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ