-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ngòi, vòi (ong, muỗi); răng độc (rắn)===== =====Lông ngứa (cây tầm ma..)===== =====Sự ...)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">stiɳ</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 15: ::[[the]] [[sting]] [[of]] [[hunger]]::[[the]] [[sting]] [[of]] [[hunger]]::sự đau quặn của cơn đói::sự đau quặn của cơn đói- ::[[the]] [[stings]] [[of]] [[remorse]]+ ::[[the]] [[sting]] [[of]] [[remorse]]::sự day dứt của hối hận::sự day dứt của hối hận::[[the]] [[sting]] [[of]] [[the]] [[wind]]::[[the]] [[sting]] [[of]] [[the]] [[wind]]Dòng 28: Dòng 21: ::[[a]] [[sting]] [[in]] [[the]] [[tail]]::[[a]] [[sting]] [[in]] [[the]] [[tail]]::điểm khó chịu chỉ trở nên rõ ràng vào lúc cuối::điểm khó chịu chỉ trở nên rõ ràng vào lúc cuối+ ===Ngoại động từ .stung======Ngoại động từ .stung===Dòng 33: Dòng 27: =====Làm đau nhói; làm cay==========Làm đau nhói; làm cay=====- ::[[pepper]] [[stings]] [[one's]] [[tongue]]+ ::[[pepper]] [[sting]] [[one's]] [[tongue]]::hạt tiêu làm cay lưỡi::hạt tiêu làm cay lưỡi- ::[[smoke]] [[stings]] [[the]] [[eyes]]+ ::[[smoke]] [[sting]] [[the]] [[eyes]]::khói làm cay mắt::khói làm cay mắtDòng 52: Dòng 46: =====Cảm thấy đau nhói, đau nhức (một bộ phận cơ thể)==========Cảm thấy đau nhói, đau nhức (một bộ phận cơ thể)=====- ::[[tooth]] [[stings]]+ ::[[tooth]] [[sting]]::răng đau nhức::răng đau nhức::[[my]] [[eyes]] [[are]] [[stinging]] [[from]] [[the]] [[smoke]]::[[my]] [[eyes]] [[are]] [[stinging]] [[from]] [[the]] [[smoke]]Dòng 65: Dòng 59: ::nói thật mất lòng::nói thật mất lòng- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====trâm, ngòi, răng độc, nốt đốt=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Prick, stab, pierce, stick; bite: Bees, wasps, scorpions,etc. sting you, but mosquitoes, spiders, and snakes bite. 2hurt, wound, pain, injure, distress, nettle, cut to the quick:He was really stung by Maria's callous remarks.=====+ - + - =====Seestimulate, 1, above: We were stung into action by theminister's inspiring speech.=====+ - + - =====Cheat, overcharge, swindle,fleece, defraud, Slang rob, soak, rip off, take for a ride: Youreally were stung if you paid that much for such an old piano.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A sharp often poisonous wounding organ of aninsect, snake, nettle, etc.=====+ - + - =====A the act of inflicting a woundwith this. b the wound itself or the pain caused by it.=====+ - + - =====Awounding or painful quality or effect (the sting of hunger;stings of remorse).=====+ - + - =====Pungency, sharpness, vigour (a sting inthe voice).=====+ - + - =====Sl. a swindle or robbery.=====+ - + - =====V. (past and pastpart. stung) 1 a tr. wound or pierce with a sting. b intr. beable to sting; have a sting.=====+ - + - =====Intr. & tr. feel or cause tofeel a tingling physical or sharp mental pain.=====+ - + - =====Tr. (foll. byinto) incite by a strong or painful mental effect (was stunginto replying).=====+ - + - =====Tr. sl. swindle or charge exorbitantly.=====+ - + - =====Stingingly adv. stingless adj. stinglike adj. [OE sting(n.), stingan (v.), f. Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sting sting] : National Weather Service+ === Y học===- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=sting&submit=Search sting] : amsglossary+ =====trâm, ngòi, răng độc, nốt đốt=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sting sting] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://foldoc.org/?query=sting sting] : Foldoc+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=sting&searchtitlesonly=yes sting] :bized+ =====verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[bite]] , [[burn]] , [[electrify]] , [[hurt]] , [[injure]] , [[inspire]] , [[needle]] , [[pique]] , [[poke]] , [[prickle]] , [[smart]] , [[tingle]] , [[wound]] , [[inflame]] , [[bilk]] , [[cozen]] , [[defraud]] , [[gull]] , [[mulct]] , [[rook]] , [[swindle]] , [[victimize]] , [[impale]] , [[itch]] , [[nettle]] , [[pain]] , [[pierce]] , [[prick]] , [[tang]]+ =====noun=====+ :[[ache]] , [[pang]] , [[prick]] , [[prickle]] , [[smart]] , [[soreness]] , [[stab]] , [[stitch]] , [[throe]] , [[twinge]] , [[bite]] , [[incisiveness]] , [[keenness]] , [[sharpness]] , [[punch]]* , [[wallop]]*+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ