-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) chất kết tủa, chất lắng===== =====Mưa, sương===== ===Tính từ=== =====Hấp ...)(sua loi trinh bay)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pri´sipi¸teit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 12: ::[[a]] [[precipitate]] [[dash]]::[[a]] [[precipitate]] [[dash]]::sự lao vào hấp tấp::sự lao vào hấp tấp- ::[[pri'sipiteit]]+ ===ngoại động từ===- ::ngoại động từ+ =====Lao xuống, quăng xuống, xô đẩy xuống, ném xuống==========Lao xuống, quăng xuống, xô đẩy xuống, ném xuống=====Dòng 33: Dòng 25: =====(vật lý) làm ngưng tụ (hơi nước thành giọt)==========(vật lý) làm ngưng tụ (hơi nước thành giọt)=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[precipitating]]+ *V-ed: [[precipitated]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====hạt tiết ra=====+ - + - =====phần kết tủa=====+ - + - =====phần tử tiết ra=====+ - + - =====phi chất kết tủa=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chất lắng=====+ - + - =====kết tủa=====+ - + - =====làm kết tủa=====+ - + - =====làm lắng=====+ - + - =====lắng=====+ - + - =====lắng đọng=====+ - + - =====mưa=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=precipitate precipitate] : Chlorine Online+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cặn lắng=====+ - + - =====chất kết tủa=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=precipitate precipitate] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Accelerate, hasten, speed (up), advance, hurry, quicken,expedite, bring on or about, trigger, provoke, instigate,incite, facilitate, further, press, push forward: The rise ininterest rates precipitated many bankruptcies.=====+ - + - =====Hurl, fling,cast, launch, project: The force of the impact precipitated himthrough the windscreen.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Headlong, violent, rapid, swift, quick, speedy,meteoric, fast: A powerful counter-attack brought about theenemy's precipitate rout. 4 sudden, abrupt, unannounced,unexpected, unanticipated: Today's fall in share prices was asprecipitate as yesterday's rise. 5 rash, impetuous, hasty,volatile, hotheaded, careless, reckless, incautious,injudicious, foolhardy, impulsive, unrestrained: The selectionof a career should not be a precipitate decision.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V., adj., & n.===+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Hasten the occurrence of; cause tooccur prematurely.=====+ - =====(foll. by into) send rapidly into acertain state or condition (were precipitated into war).=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====hạt tiết ra=====- =====Throw down headlong.=====+ =====phần kết tủa=====- =====Chem. cause (a substance) to bedeposited in solid form from a solution.=====+ =====phần tử tiết ra=====- =====Physics a cause(dust etc.) to be deposited from the air on a surface. bcondense (vapour) into drops and so deposit it.=====+ =====phi chất kết tủa=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chất lắng=====- =====Adj.=====+ =====kết tủa=====- =====Headlong; violently hurried (precipitate departure).=====+ =====làm kết tủa=====- =====(of aperson or act) hasty, rash, inconsiderate.=====+ =====làm lắng=====- =====N.=====+ =====lắng=====- =====Chem. asubstance precipitated from a solution.=====+ =====lắng đọng=====- =====Physics moisturecondensed from vapour by cooling and depositing, e.g. rain ordew.=====+ =====mưa=====+ === Kinh tế ===+ =====cặn lắng=====- =====Precipitable adj. precipitability n. precipitatelyadv. precipitateness n. precipitator n.[L praecipitarepraecipitat-f. praeceps praecipitisheadlong(as PRAE-,caputhead)]=====+ =====chất kết tủa=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[accelerate]] , [[advance]] , [[bring on]] , [[cast]] , [[discharge]] , [[dispatch]] , [[expedite]] , [[fling]] , [[further]] , [[hasten]] , [[hurl]] , [[launch]] , [[let fly]] , [[press]] , [[push forward]] , [[quicken]] , [[send forth]] , [[speed up]] , [[throw]] , [[trigger]] , [[abrupt]] , [[brash]] , [[fall]] , [[hasty]] , [[headlong]] , [[hurried]] , [[hurry]] , [[impatient]] , [[impetuous]] , [[impulsive]] , [[madcap]] , [[precipitous]] , [[rash]] , [[reckless]] , [[sleet]] , [[speed]] , [[sudden]] , [[unexpected]]+ =====adjective=====+ :[[brash]] , [[foolhardy]] , [[harum-scarum]] , [[hasty]] , [[headlong]] , [[hotheaded]] , [[ill-considered]] , [[impetuous]] , [[improvident]] , [[impulsive]] , [[incautious]] , [[madcap]] , [[precipitant]] , [[reckless]] , [[slapdash]] , [[temerarious]] , [[unconsidered]] , [[hurried]] , [[sudden]]+ =====noun=====+ :[[dreg]] , [[lees]] , [[precipitation]] , [[sediment]] , [[aftermath]] , [[consequence]] , [[corollary]] , [[end product]] , [[event]] , [[fruit]] , [[harvest]] , [[issue]] , [[outcome]] , [[ramification]] , [[result]] , [[resultant]] , [[sequel]] , [[sequence]] , [[sequent]] , [[upshot]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[check]] , [[slow]] , [[wait]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accelerate , advance , bring on , cast , discharge , dispatch , expedite , fling , further , hasten , hurl , launch , let fly , press , push forward , quicken , send forth , speed up , throw , trigger , abrupt , brash , fall , hasty , headlong , hurried , hurry , impatient , impetuous , impulsive , madcap , precipitous , rash , reckless , sleet , speed , sudden , unexpected
adjective
- brash , foolhardy , harum-scarum , hasty , headlong , hotheaded , ill-considered , impetuous , improvident , impulsive , incautious , madcap , precipitant , reckless , slapdash , temerarious , unconsidered , hurried , sudden
noun
- dreg , lees , precipitation , sediment , aftermath , consequence , corollary , end product , event , fruit , harvest , issue , outcome , ramification , result , resultant , sequel , sequence , sequent , upshot
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ