• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nợ===== ::a bad debt ::món nợ không hy vọng được trả ::to be in [[de...)
    Hiện nay (05:56, ngày 13 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (thêm nghĩa mới)
     
    (7 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="purple">det</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 5:
    =====Nợ=====
    =====Nợ=====
    -
    ::[[a]] [[bad]] [[debt]]
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[a]] [[bad]] [[debt]]=====
    ::món nợ không hy vọng được trả
    ::món nợ không hy vọng được trả
    -
    ::[[to]] [[be]] [[in]] [[debt]]
    +
    =====[[to]] [[be]] [[in]] [[debt]]=====
    ::mang công mắc nợ
    ::mang công mắc nợ
    -
    ::[[to]] [[be]] [[in]] [[somebody's]] [[debt]]
    +
    =====[[to]] [[be]] [[in]] [[somebody's]] [[debt]]=====
    ::mắc nợ ai
    ::mắc nợ ai
    -
    ::[[to]] [[be]] [[deep]] ([[deeply]]) [[in]] [[debt]]
    +
    =====[[to]] [[be]] [[deep]] ([[deeply]]) [[in]] [[debt]]=====
    ::nợ ngập đầu
    ::nợ ngập đầu
    -
    ::[[to]] [[be]] [[out]] [[of]] [[debt]]
    +
    =====[[to]] [[be]] [[out]] [[of]] [[debt]]=====
    ::trả hết nợ
    ::trả hết nợ
    - 
    =====To fall (get, run) into debt=====
    =====To fall (get, run) into debt=====
    -
    ::[[to]] [[incur]] [[a]] [[debt]]
    +
    =====[[to]] [[incur]] [[a]] [[debt]]=====
    -
    ::o run in debt
    +
    =====to run in debt=====
    -
     
    +
    ::Mắc nợ
    -
    =====Mắc nợ=====
    +
    =====[[he]] [[that]] [[dies]] [[pays]] [[all]] [[debts]]=====
    -
    ::[[he]] [[that]] [[dies]] [[pays]] [[all]] [[debts]]
    +
    ::(tục ngữ) chết là hết nợ
    ::(tục ngữ) chết là hết nợ
    -
    ::[[a]] [[debt]] [[of]] [[honour]]
    +
    =====[[a]] [[debt]] [[of]] [[honour]]=====
    ::nợ danh dự
    ::nợ danh dự
    -
    ::[[a]] [[debt]] [[of]] [[gratitude]]
    +
    =====[[a]] [[debt]] [[of]] [[gratitude]]=====
    ::sự hàm ơn, sự mang ơn
    ::sự hàm ơn, sự mang ơn
    -
    ::[[debt]] [[of]] [[nature]]
    +
    =====[[debt]] [[of]] [[nature]]=====
    ::sự chết
    ::sự chết
    -
    ::[[to]] [[pay]] [[one's]] [[debt]] [[to]] [[nature]]
    +
    =====[[to]] [[pay]] [[one's]] [[debt]] [[to]] [[nature]]=====
    ::chết, trả nợ đời
    ::chết, trả nợ đời
     +
    ===== [[a]] [[pound]] [[of]] [[care]] [[will]] [[not]] [[pay]] [[a]] [[pound]] [[of]] [[debt]] =====
     +
    :: cẩn tắc vô ưu
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====nợ=====
    +
    =====(toán kinh tế ) món nợ=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ::[[national]] [[debt]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ::quốc trái
    -
    =====món nợ=====
    +
    ::[[public]] [[debt]]
     +
    ::công trái
     +
    ===Chứng khoán===
     +
    =====Khoản nợ=====
     +
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=K Saga.vn]
    -
    =====sự mắc nợ=====
    +
    [[Thể_loại:Chứng khoán]]
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====nợ=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====món nợ=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====sự mắc nợ=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kinh tế ===
    -
     
    +
    =====công nợ=====
    -
    =====công nợ=====
    +
    ::[[burden]] [[of]] [[debt]]
    ::[[burden]] [[of]] [[debt]]
    ::gánh nặng công nợ
    ::gánh nặng công nợ
    Dòng 65: Dòng 66:
    ::[[national]] [[debt]]
    ::[[national]] [[debt]]
    ::công nợ quốc gia
    ::công nợ quốc gia
    -
    =====nợ=====
    +
    =====nợ=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=debt debt] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[albatross ]]* , [[arrearage]] , [[arrears]] , [[bad news ]]* , [[baggage ]]* , [[below the line]] , [[bill]] , [[bite ]]* , [[capital]] , [[check]] , [[chit ]]* , [[claim]] , [[commitment]] , [[credit]] , [[cuff ]]* , [[damage ]]* , [[dead horse]] , [[debenture]] , [[debit]] , [[deficit]] , [[due]] , [[dues]] , [[duty]] , [[encumbrance]] , [[indebtedness]] , [[in hock]] , [[in the hole]] , [[in the red]] , [[invoice]] , [[iou]] , [[liability]] , [[manifest]] , [[mortgage]] , [[note]] , [[obligation]] , [[outstandings]] , [[price tag ]]* , [[promissory note]] , [[receipt]] , [[reckoning]] , [[red ink]] , [[responsibility]] , [[score]] , [[tab]] , [[tally]] , [[voucher]] , [[arrear]] , [[baggage]] , [[insolvency]] , [[lien]] , [[offense]] , [[owed]] , [[post-obit]] , [[sin]] , [[wrong]]
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=debt&searchtitlesonly=yes debt] : bized
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[asset]] , [[cash]] , [[credit]] , [[excess]] , [[profit]] , [[resource]].
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Tham khảo]]
    -
    ===N.===
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
     
    +
    -
    =====Obligation; due, indebtedness, liability, responsibility,accountability, encumbrance: He owes a debt of gratitude to hiswife for her moral support. The company takes care of all debtspromptly. 2 in debt. under obligation, owing, accountable,beholden, indebted, responsible, answerable for, liable,encumbered, in arrears, straitened, in dire straits, in(financial) difficulty or difficulties, in the red, Colloq USand Canadian in hock: I shall always be in debt to you for yourhelp. The London branch is in debt for ten million pounds.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Something that is owed, esp. money.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A state ofobligation to pay something owed (in debt; out of debt; get intodebt).=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /det/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nợ

    Cấu trúc từ

    a bad debt
    món nợ không hy vọng được trả
    to be in debt
    mang công mắc nợ
    to be in somebody's debt
    mắc nợ ai
    to be deep (deeply) in debt
    nợ ngập đầu
    to be out of debt
    trả hết nợ
    To fall (get, run) into debt
    to incur a debt
    to run in debt
    Mắc nợ
    he that dies pays all debts
    (tục ngữ) chết là hết nợ
    a debt of honour
    nợ danh dự
    a debt of gratitude
    sự hàm ơn, sự mang ơn
    debt of nature
    sự chết
    to pay one's debt to nature
    chết, trả nợ đời
    a pound of care will not pay a pound of debt
    cẩn tắc vô ưu

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán kinh tế ) món nợ
    national debt
    quốc trái
    public debt
    công trái

    Chứng khoán

    Khoản nợ
    1. Saga.vn

    Xây dựng

    nợ

    Kỹ thuật chung

    món nợ
    sự mắc nợ

    Kinh tế

    công nợ
    burden of debt
    gánh nặng công nợ
    burden of debt
    gánh nặng công nợ (của cá nhân, công ty, nhà nước ...)
    debt adjusting
    việc điều chỉnh công nợ
    debt counseling
    sự tư vấn về công nợ
    international debt
    công nợ quốc tế
    national debt
    công nợ quốc gia
    nợ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X