• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lăng mạ, sự xúc phạm đến phẩm giá===== ::a [[c...)
    Hiện nay (16:56, ngày 3 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    Noun
    -
    | __TOC__
    +
    =====BrE & NAmE /'''<font color="red">'ɪnsʌlt</font>'''/=====
    -
    |}
    +
    Verb
    -
     
    +
    =====BrE & NAmE /'''<font color="red">ɪn'sʌlt</font>'''/=====
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ===hình thái từ===
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    *Past + PP: [[insulted]] BrE & NAmE /ɪn'sʌltɪd/
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    *ving: [[insulting]] BrE & NAmE /ɪn'sʌltɪŋ/
    Dòng 11: Dòng 11:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Lời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lăng mạ, sự xúc phạm đến phẩm giá=====
    +
    =====Lời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lăng mạ, sự xúc phạm đến phẩm giá, lời công kích=====
    ::[[a]] [[calculated]] [[insult]]
    ::[[a]] [[calculated]] [[insult]]
    ::lời lăng mạ có suy tính trước
    ::lời lăng mạ có suy tính trước
    Dòng 21: Dòng 21:
    =====Lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục; xúc phạm đến phẩm giá của=====
    =====Lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục; xúc phạm đến phẩm giá của=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===V.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[abuse]] , [[affront]] , [[aspersion]] , [[black eye ]]* , [[blasphemy]] , [[cheap shot]] , [[contempt]] , [[contumely]] , [[derision]] , [[despite]] , [[discourtesy]] , [[disdainfulness]] , [[disgrace]] , [[disrespect]] , [[ignominy]] , [[impertinence]] , [[impudence]] , [[incivility]] , [[indignity]] , [[insolence]] , [[invective]] , [[libel]] , [[mockery]] , [[obloquy]] , [[offense]] , [[opprobrium]] , [[outrage]] , [[put-down]] , [[rudeness]] , [[scorn]] , [[scurrility]] , [[shame]] , [[slam]] , [[slander]] , [[slap]] , [[slap in the face]] , [[slight]] , [[snub]] , [[superciliousness]] , [[taunt]] , [[unpleasantry]] , [[vilification]] , [[vituperation]] , [[gibe]] , [[jeer]] , [[scoff]] , [[twit]]
    -
    =====Offend, affront, slight, outrage; abuse, dishonour,defame, injure; asperse, slander, libel: Don't be insulted if Iarrive late and leave early. You insult her by suggesting thatshe has never heard of Keats.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[abase]] , [[affront]] , [[aggravate]] , [[annoy]] , [[blister]] , [[curse]] , [[cut to the quick]] , [[debase]] , [[degrade]] , [[deride]] , [[dishonor]] , [[disoblige]] , [[dump on]] , [[flout]] , [[gird]] , [[humiliate]] , [[injure]] , [[irritate]] , [[jeer]] , [[libel]] , [[mock]] , [[outrage]] , [[pan ]]* , [[provoke]] , [[put down ]]* , [[revile]] , [[ridicule]] , [[roast ]]* , [[scoff]] , [[slam ]]* , [[slander]] , [[slight]] , [[sneer]] , [[snub]] , [[step on one]]’s toes , [[taunt]] , [[tease]] , [[underestimate]] , [[vex]] , [[huff]] , [[miff]] , [[offend]] , [[pique]] , [[abuse]] , [[barb]] , [[belittle]] , [[blackguard]] , [[derogatory]] , [[disgrace]] , [[indignity]] , [[malign]] , [[roast]] , [[scorn]] , [[shame]] , [[slap]] , [[slur]]
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Offence, affront, indignity, slight, outrage, barb, dig,slur, dishonour, abuse, defamation, discourtesy; aspersion,slander, libel; Colloq slap (in the face), put-down: Refusingto bow at a Japanese funeral is taken as an insult.=====
    +
    :[[compliment]] , [[flattery]] , [[praise]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    == Oxford==
    +
    :[[compliment]] , [[flatter]] , [[praise]]
    -
    ===V. & n.===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Speak to or treat with scornful abuse orindignity.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Offend the self-respect or modesty of.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aninsulting remark or action.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. something so worthless orcontemptible as to be offensive.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Med. a an agent causingdamage to the body. b such damage.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Insulter n. insultinglyadv. [F insulte or L insultare (as IN-(2), saltare frequent. ofsalire salt- leap)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=insult insult] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    Noun

    BrE & NAmE /'ɪnsʌlt/

    Verb

    BrE & NAmE /ɪn'sʌlt/

    hình thái từ

    • Past + PP: insulted BrE & NAmE /ɪn'sʌltɪd/
    • ving: insulting BrE & NAmE /ɪn'sʌltɪŋ/


    Thông dụng

    Danh từ

    Lời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lăng mạ, sự xúc phạm đến phẩm giá, lời công kích
    a calculated insult
    lời lăng mạ có suy tính trước
    an insult to sb's intelligence
    lời giải thích đơn giản đến độ chẳng ai thèm nghe
    (y học) sự chấn thương; cái gây chấn thương

    Ngoại động từ

    Lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục; xúc phạm đến phẩm giá của

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X