-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Sắp đặt, sắp xếp, bó trí===== =====Làm cho có ý định, làm cho có khuynh hư...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dɪˈspəʊz</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 11: Dòng 5: ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Sắp đặt, sắp xếp,bótrí=====+ =====Sắp đặt, sắp xếp, bố trí==========Làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn==========Làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn=====Dòng 45: Dòng 39: ::[[to]] [[dispose]] [[oneself]] [[to]]::[[to]] [[dispose]] [[oneself]] [[to]]::sẵn sàng (làm việc gì)::sẵn sàng (làm việc gì)+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[Disposing]]+ *V-ed: [[Disposed]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====dàn xếp=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khử=====+ - + - =====nghị quyết=====+ - + - =====đặt=====+ - + - =====giải quyết=====+ - + - =====quyết định=====+ - + - =====vứt bỏ=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bố trí=====+ - + - =====chuyển nhượng=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Place, arrange, move, adjust, order, array, organize, setup, situate, group, distribute, put: She is planning how todispose the furniture in the room.=====+ - + - =====Incline, influence,persuade, induce, bend, tempt, move, motivate, lead, prompt,urge: Her actions disposed me to cut her out of my will.=====+ - + - =====Dispose of. a deal with, settle, decide, determine, conclude,finish (with): I hope we can dispose of these matters quickly.b throw away or out, discard, get rid of, jettison, scrap,Colloq dump, junk, US trash: Dispose of the remains of thebroken chair. c distribute, give out, deal out, give (away),dispense, apportion, parcel out, allot, part with, transfer,make over, bestow, sell: My grandfather disposed of his wealthbefore he died. d do away with, finish off, put away, demolish,destroy, consume, devour, eat, Slang kill (off), knock off,polish off: She could dispose of four hamburgers at onesitting. The boys disposed of Louie because he knew too much.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - + - =====Tr. (usu. foll. by to, or to + infin.) a make willing;incline (disposed him to the idea; was disposed to releasethem). b give a tendency to (the wheel was disposed to buckle).2 tr. place suitably or in order (disposed the pictures insequence).=====+ - =====Tr. (as disposed adj.) have a specified mentalinclination (usu. in comb. : ill-disposed).=====+ === Xây dựng===+ =====dàn xếp=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====khử=====- =====Intr. determinethe course of events (man proposes, God disposes).=====+ =====nghị quyết=====- =====Sell.=====+ =====đặt=====- =====Prove (a claim, an argument, an opponent, etc.) to be incorrect.4 consume (food).=====+ =====giải quyết=====- =====Disposer n. [ME f. OF disposer (as DIS-,POSE(1)) after L disponere disposit-]=====+ =====quyết định=====- ==Tham khảo chung==+ =====vứt bỏ=====+ === Kinh tế ===+ =====bố trí=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dispose dispose] : National Weather Service+ =====chuyển nhượng=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dispose dispose] :Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[actuate]] , [[adapt]] , [[adjust]] , [[arrange]] , [[array]] , [[bend]] , [[bias]] , [[call the tune]] , [[condition]] , [[determine]] , [[distribute]] , [[fix]] , [[govern]] , [[group]] , [[incline]] , [[induce]] , [[influence]] , [[lay down the law]] , [[lead]] , [[locate]] , [[make willing]] , [[marshal]] , [[methodize]] , [[motivate]] , [[move]] , [[organize]] , [[predispose]] , [[prepare]] , [[promote]] , [[prompt]] , [[put]] , [[put one]]’s foot down , [[put to rights]] , [[range]] , [[rank]] , [[read the riot act]] , [[regulate]] , [[ride herd on ]]* , [[set]] , [[set in order]] , [[settle]] , [[shepherd]] , [[stand]] , [[sway]] , [[systematize]] , [[tailor]] , [[tempt]] , [[deploy]] , [[order]] , [[sort]] , [[abandon]] , [[bestow]] , [[dispatch]] , [[give]] , [[liquidate]] , [[obviate]] , [[place]]+ =====phrasal verb=====+ :[[arrange]] , [[conclude]] , [[fix]] , [[dump]] , [[junk]] , [[scrap]] , [[throw away]] , [[throw out]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[disarrange]] , [[disorder]] , [[displace]] , [[disturb]] , [[mismanage]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- actuate , adapt , adjust , arrange , array , bend , bias , call the tune , condition , determine , distribute , fix , govern , group , incline , induce , influence , lay down the law , lead , locate , make willing , marshal , methodize , motivate , move , organize , predispose , prepare , promote , prompt , put , put one’s foot down , put to rights , range , rank , read the riot act , regulate , ride herd on * , set , set in order , settle , shepherd , stand , sway , systematize , tailor , tempt , deploy , order , sort , abandon , bestow , dispatch , give , liquidate , obviate , place
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ