• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====trái lại===== =====tương phản===== ::contrary propositions ::những mệnh đề tương phản == Từ ...)
    Hiện nay (19:01, ngày 28 tháng 9 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (.)
     
    (11 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'kontrәri</font>'''/ hoặc /'''<font color="red">kәn'treәri</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    ==Thông dụng ==
    -
    |}
    +
    === Tính từ ===
     +
    =====trái, ngược, nghịch=====
     +
    === Danh từ ===
     +
    ===== sự trái ngược, điều ngược lại=====
     +
    :: [[on]] [[the]] [[contrary]]
     +
    :: trái lại
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ::[[Do]] [[you]] [[like]] [[it]]?
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    ::Bạn có thích nó không?
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ::[[On]] [[the]] [[contrary]], [[nothing]] [[could]] [[be]] [[worse]]
     +
    ::Trái lại, không còn gì có thể tệ hơn
     +
    === Trạng từ ===
     +
    ===== trái với, trái ngược với =====
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====(toán logic ) trái lại, ngược lại=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ::[[on]] [[the]] [[contrary]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ::ngược lại
    -
    =====trái lại=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====ngược lại=====
    -
    =====tương phản=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ::[[contrary]] [[propositions]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ::những mệnh đề tương phản
    +
    =====adjective=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    :[[adverse]] , [[anti]] , [[antipathetic]] , [[antipodal]] , [[antipodean]] , [[antithetical]] , [[balky]] , [[clashing]] , [[conflicting]] , [[contradictory]] , [[contrariant]] , [[contumacious]] , [[converse]] , [[counter]] , [[diametric]] , [[discordant]] , [[dissentient]] , [[dissident]] , [[froward]] , [[headstrong]] , [[hostile]] , [[inconsistent]] , [[inimical]] , [[insubordinate]] , [[intractable]] , [[negative]] , [[nonconforming]] , [[nonconformist]] , [[obstinate]] , [[opposed]] , [[ornery ]]* , [[paradoxical]] , [[perverse]] , [[rebellious]] , [[recalcitrant]] , [[recusant]] , [[refractory]] , [[restive]] , [[reverse]] , [[stubborn]] , [[unruly]] , [[wayward]] , [[wrongheaded]] , [[antonymic]] , [[antonymous]] , [[diametrical]] , [[opposing]] , [[polar]] , [[contrarious]] , [[difficult]] , [[impossible]] , [[ornery]] , [[abhorrent]] , [[absonant]] , [[ambivalent]] , [[antagonistic]] , [[averse]] , [[cantankerous]] , [[contradictious]] , [[disagreeable]] , [[discrepant]] , [[fractious]] , [[incompatible]] , [[opposite]] , [[repugnant]] , [[retroactive]] , [[unfavorable]] , [[unpopular]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====noun=====
    -
    =====ngược lại=====
    +
    :[[antipode]] , [[antipodes]] , [[antithesis]] , [[antonym]] , [[converse]] , [[counter]] , [[reverse]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[accommodating]] , [[agreeing]] , [[alike]] , [[concordant]] , [[correspondent]] , [[harmonious]] , [[homogeneous]] , [[like]] , [[obliging]] , [[similar]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=contrary contrary] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=contrary contrary] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'kontrәri/ hoặc /kәn'treәri/

    Thông dụng

    Tính từ

    trái, ngược, nghịch

    Danh từ

    sự trái ngược, điều ngược lại
    on the contrary
    trái lại
    Do you like it?
    Bạn có thích nó không?
    On the contrary, nothing could be worse
    Trái lại, không còn gì có thể tệ hơn

    Trạng từ

    trái với, trái ngược với

    Toán & tin

    (toán logic ) trái lại, ngược lại
    on the contrary
    ngược lại

    Kỹ thuật chung

    ngược lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X