-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nấu chảy; sự tan===== =====Kim loại nấu chảy===== ===Nội động từ=== =====Tan ra,...)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">mɛlt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 54: Dòng 47: ::[[to]] [[look]] [[as]] [[if]] [[butter]] [[would]] [[not]] [[melt]] [[in]] [[one's]] [[mouth]]::[[to]] [[look]] [[as]] [[if]] [[butter]] [[would]] [[not]] [[melt]] [[in]] [[one's]] [[mouth]]Xem [[butter]]Xem [[butter]]+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[melting]]+ *V-ed: [[melted]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====phầnnóng chảy=====+ =====(vật lý ) nóng chảy=====- =====tan băng=====- ===Nguồn khác===+ ===Cơ - Điện tử===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=melt melt] : Chlorine Online+ =====Sự nấu chảy, mẻ nấu, kim loại nấu chảy, (v) nấuchảy, nung chảy, tan chảy=====- ==Xây dựng==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phần nóng chảy=====- =====thểnóng chảy=====+ - =====tanra (tuyết)=====+ =====tan băng=====+ === Xây dựng===+ =====thể nóng chảy=====- =====vật nấu chảy=====+ =====tan ra (tuyết)=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====vật nấu chảy=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====bị nấu chảy=====+ =====bị nấu chảy=====- =====chảy=====+ =====chảy=====::hot-melt [[adhesive]]::hot-melt [[adhesive]]::keo nóng chảy::keo nóng chảyDòng 103: Dòng 99: ::[[melt]] [[water]]::[[melt]] [[water]]::nước chảy tan::nước chảy tan- ::[[MFI]]([[melt]]flow [[index]])+ ::MFI ([[melt]]flow [[index]])::chỉ số dòng nóng chảy::chỉ số dòng nóng chảy- =====lượng nóng chảy=====+ + =====lượng nóng chảy=====::[[melt]] [[flow]] [[rate]]::[[melt]] [[flow]] [[rate]]::lưu lượng nóng chảy::lưu lượng nóng chảy- =====nấu chảy=====+ =====nấu chảy=====::[[melt]] [[down]]::[[melt]] [[down]]::nấu chảy (kim khí)::nấu chảy (kim khí)- =====đun=====+ =====đun=====- =====đun nấu=====+ =====đun nấu=====- =====nóng chảy=====+ =====nóng chảy=====::hot-melt [[adhesive]]::hot-melt [[adhesive]]::keo nóng chảy::keo nóng chảyDòng 130: Dòng 127: ::[[melt]] [[flow]] [[rate]]::[[melt]] [[flow]] [[rate]]::tốc độ dòng nóng chảy::tốc độ dòng nóng chảy- ::[[MFI]]([[melt]]flow [[index]])+ ::MFI ([[melt]]flow [[index]])::chỉ số dòng nóng chảy::chỉ số dòng nóng chảy- =====nung chảy=====+ + =====nung chảy=====::[[melt]] [[out]]::[[melt]] [[out]]::tách bằng nung chảy::tách bằng nung chảy- =====sự nấu chảy=====+ =====sự nấu chảy=====- + - =====sự tan băng=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chảy nước=====+ - + - =====nóng chảy=====+ - + - =====sự chảy=====+ - + - =====sự nóng chảy=====+ - + - =====sự tan=====+ - + - =====tan ra=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=melt melt] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Soften, thaw, liquefy, fuse, dissolve, liquidize,deliquesce: You'd better eat that ice-cream before it melts.=====+ - + - =====Soften, thaw, mollify, assuage, touch, move, disarm, mellow:The look on the child's face melted his icy reserve.=====+ - + - =====Usually,melt into. blend, fade, merge, disappear, dissolve, shrink: Assoon as the police arrived, Phyllis tried to melt into thebackground. 4 melt away. disappear, dissolve, vanish, evaporate,go away, fade, pass, decline, decrease, shrink, dwindle,diminish: When the company began to make a profit, all hisprevious reservations melted away.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. become liquefied by heat.=====+ - + - =====Tr. changeto a liquid condition by heat.=====+ - + - =====Tr. (as molten adj.) (usu. ofmaterials that require a great deal of heat to melt them)liquefied by heat (molten lava; molten lead).=====+ - + - =====A intr. & tr.dissolve. b intr. (of food) be easily dissolved in the mouth.5 intr. a (of a person, feelings, the heart, etc.) be softenedas a result of pity, love, etc. b dissolve into tears.=====+ - + - =====Tr.soften (a person, feelings, the heart, etc.) (a look to melt aheart of stone).=====+ - + - =====Intr. (usu. foll. by into) change or mergeimperceptibly into another form or state (night melted intodawn).=====+ - + - =====Intr. (often foll. by away) (of a person) leave ordisappear unobtrusively (melted into the background; melted awayinto the crowd).=====+ - + - =====Intr. (usu. as melting adj.) (of sound) besoft and liquid (melting chords).=====+ - + - =====Intr. colloq. (of aperson) suffer extreme heat (I'm melting in this thick jumper).=====+ - =====N.=====+ =====sự tan băng=====+ === Kinh tế ===+ =====chảy nước=====- =====Liquid metal etc.=====+ =====nóng chảy=====- =====An amount melted at any one time.3 the process or an instance of melting.=====+ =====sự chảy=====- =====Become liquidand lose structure (cf. MELTDOWN). melting-point thetemperature at which any given solid will melt. melting-pot 1 apot in which metals etc. are melted and mixed.=====+ =====sự nóng chảy=====- =====A place whereraces, theories, etc. are mixed, or an imaginary pool whereideas are mixed together. melt water water formed by themelting of snow and ice, esp. from a glacier.=====+ =====sự tan=====- =====Meltable adj. &n. melter n. meltingly adv.[OE meltan,mieltan f. Gmc,rel.to MALT]=====+ =====tan ra=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[cook]] , [[deliquesce]] , [[diffuse]] , [[disappear]] , [[disintegrate]] , [[disperse]] , [[evanesce]] , [[evaporate]] , [[fade]] , [[flow]] , [[flux]] , [[fuse]] , [[go]] , [[heat]] , [[merge]] , [[pass away]] , [[render]] , [[run]] , [[smelt]] , [[soften]] , [[thaw]] , [[vanish]] , [[warm]] , [[waste away]] , [[become lenient]] , [[disarm]] , [[forgive]] , [[mollify]] , [[relax]] , [[relent]] , [[show mercy]] , [[touch]] , [[dissolve]] , [[liquefy]] , [[ablate]] , [[bake]] , [[blend]] , [[burn]] , [[colliquate]] , [[dissipate]] , [[dwindle]] , [[perspire]] , [[scorch]] , [[swale]] , [[sweat]] , [[yield]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[coagulate]] , [[condense]] , [[solidify]] , [[fight]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chảy
- hot-melt adhesive
- keo nóng chảy
- hot-melt glue
- keo nóng chảy
- melt away
- nóng chảy hoàn toàn
- melt down
- nấu chảy
- melt down
- nấu chảy (kim khí)
- melt down
- làm chảy
- melt down
- nung chảy
- melt extractor
- bộ chiết nóng chảy
- melt flow index (MFI)
- chỉ số dòng nóng chảy
- melt flow rate
- lưu lượng nóng chảy
- melt flow rate
- tốc độ dòng nóng chảy
- melt out
- tách bằng nung chảy
- melt water
- nước chảy tan
- MFI (meltflow index)
- chỉ số dòng nóng chảy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- cook , deliquesce , diffuse , disappear , disintegrate , disperse , evanesce , evaporate , fade , flow , flux , fuse , go , heat , merge , pass away , render , run , smelt , soften , thaw , vanish , warm , waste away , become lenient , disarm , forgive , mollify , relax , relent , show mercy , touch , dissolve , liquefy , ablate , bake , blend , burn , colliquate , dissipate , dwindle , perspire , scorch , swale , sweat , yield
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ