-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(13 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">laif</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ, số nhiều .lives======Danh từ, số nhiều .lives===- ::[[laivz]]+ =====Đời sống,sự sống, sinh mệnh, tính mệnh=====- ::sự sống+ - + - =====Đời sống, sinh mệnh, tính mệnh=====+ ::[[to]] [[lay]] [[down]] [[one's]] [[life]] [[for]] [[the]] [[country]]::[[to]] [[lay]] [[down]] [[one's]] [[life]] [[for]] [[the]] [[country]]::hy sinh tính mệnh cho tổ quốc::hy sinh tính mệnh cho tổ quốcDòng 26: Dòng 16: ::[[hard]] [[labour]] [[for]] [[life]]::[[hard]] [[labour]] [[for]] [[life]]::tội khổ sai chung thân::tội khổ sai chung thân+ ::[[Law]] [[life]]+ ::luật đời+ ::[[Maintain]] [[life]]+ ::duy trì sự sống=====Cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn==========Cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn=====Dòng 42: Dòng 36: =====Tiểu sử, thân thế==========Tiểu sử, thân thế=====- ::[[the]] [[life]] [[of]][[Lenin]]+ ::[[the]] [[life]] [[of]] Lenin::tiểu sử Lê-nin::tiểu sử Lê-ninDòng 62: Dòng 56: ::[[no]] [[life]] [[to]] [[be]] [[seen]]::[[no]] [[life]] [[to]] [[be]] [[seen]]::không một biểu hiện của sự sống; không có một bóng người (vật)::không một biểu hiện của sự sống; không có một bóng người (vật)- ::[[to]] [[escape]] [[with]] [[life]] [[and]] [[limb]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[escape]] [[with]] [[life]] [[and]] [[limb]]=====::thoát được an toàn::thoát được an toàn::[[for]] [[one's]] [[life]]::[[for]] [[one's]] [[life]]- ::ordear life+ ::[[for]] [[dear]] [[life]]- =====Để thoát chết=====+ ::Để thoát chết- ::[[to]] [[run]] [[for]] [[dear]] [[life]]+ :::[[to]] [[run]] [[for]] [[dear]] [[life]]- ::chạy để thoát chết+ :::chạy để thoát chết- ::[[for]] [[the]] [[life]] [[of]] [[me]]+ =====[[for]] [[the]] [[life]] [[of]] [[me]]=====- ::pon my life+ =====[[upon]] [[my]] [[life]]=====- + ::Dù chết- =====Dù chết=====+ :::I [[can't]] [[for]] [[the]] [[life]] [[of]] [[me]]- ::I [[can't]] [[for]] [[the]] [[life]] [[of]] [[me]]+ :::dù chết tôi cũng không thể nào- ::dù chết tôi cũng không thể nào+ =====[[to]] [[bring]] [[to]] [[life]]=====- ::[[to]] [[bring]] [[to]] [[life]]+ ::làm cho hồi tỉnh::làm cho hồi tỉnh- ::[[to]] [[come]] [[to]] [[life]]+ =====[[to]] [[come]] [[to]] [[life]]=====::hồi tỉnh, hồi sinh::hồi tỉnh, hồi sinh- ::[[to]] [[have]] [[the]] [[time]] [[of]] [[one's]] [[life]]+ =====[[to]] [[have]] [[the]] [[time]] [[of]] [[one's]] [[life]]=====::chưa bao giờ vui thích thoải mái như thế::chưa bao giờ vui thích thoải mái như thế- ::[[high]] [[life]]+ =====[[high]] [[life]]=====::xã hội thượng lưu, xã hội tầng lớp trên::xã hội thượng lưu, xã hội tầng lớp trên- ::[[in]] [[one's]] [[life]]+ =====[[in]] [[one's]] [[life]]=====::lúc sinh thời::lúc sinh thời- ::[[in]] [[the]] [[prime]] [[of]] [[life]]+ =====[[in]] [[the]] [[prime]] [[of]] [[life]]=====::lúc tuổi thanh xuân::lúc tuổi thanh xuân- ::[[to]] [[see]] [[life]]+ =====[[to]] [[see]] [[life]]=====Xem [[see]]Xem [[see]]- ::[[single]] [[life]]+ =====[[single]] [[life]]=====Xem [[single]]Xem [[single]]- ::[[to]] [[take]] [[someone's]] [[life]]+ =====[[to]] [[take]] [[someone's]] [[life]]=====::giết ai::giết ai- ::[[to]] [[take]] [[one's]] [[own]] [[life]]+ =====[[to]] [[take]] [[one's]] [[own]] [[life]]=====::tự tử, tự sát, tự vẫn::tự tử, tự sát, tự vẫn- ::[[to]] [[the]] [[life]]+ =====[[to]] [[the]] [[life]]=====::truyền thần, như thật::truyền thần, như thật- ::[[true]] [[to]] [[life]]+ =====[[true]] [[to]] [[life]]=====::rất gần gũi với cuộc sống thực tế::rất gần gũi với cuộc sống thực tế- ::[[the]] [[bane]] [[of]] [[sb's]] [[life]]+ =====[[the]] [[bane]] [[of]] [[sb's]] [[life]]=====::nguyên nhân làm cho ai đau khổ::nguyên nhân làm cho ai đau khổ- ::[[the]] [[breath]] [[of]] [[life]]+ =====[[the]] [[breath]] [[of]] [[life]]=====::điều cần thiết, vật cần thiết::điều cần thiết, vật cần thiết- ::[[a]] [[cat-and-dog]] [[life]]+ =====[[a]] [[cat]]-[[and]]-[[dog]] [[life]]=====::cuộc sống khổ như chó::cuộc sống khổ như chó- ::[[the]] [[change]] [[of]] [[life]]+ =====[[the]] [[change]] [[of]] [[life]]=====::thời kỳ mãn kinh::thời kỳ mãn kinh- ::[[to]] [[depart]] [[this]] [[life]]+ =====[[to]] [[depart]] [[this]] [[life]]=====::chết, từ trần::chết, từ trần- ::[[to]] [[end]] [[one's]] [[life]]+ =====[[to]] [[end]] [[one's]] [[life]]=====::tự sát, tự tử::tự sát, tự tử- ::[[to]] [[frighten]] [[the]] [[life]] [[out]] [[of]] [[sb]]+ =====[[to]] [[frighten]] [[the]] [[life]] [[out]] [[of]] [[sb]]=====::gây kinh hoàng cho ai::gây kinh hoàng cho ai- ::[[in]] [[fear]] [[of]] [[one's]] [[life]]+ =====[[in]] [[fear]] [[of]] [[one's]] [[life]]=====::lo sợ cho mạng sống của mình::lo sợ cho mạng sống của mình- ::[[in]] [[peril]] [[of]] [[one's]] [[life]]+ my life- ::liều lỉnh, liều mạng+ cuộc sống của tôi- ::[[large]] [[as]] [[life]]+ + =====[[large]] [[as]] [[life]]=====::đích thực, không sao nhầm được::đích thực, không sao nhầm được- ::[[larger]] [[than]] [[life]]+ =====[[larger]] [[than]] [[life]]=====::huênh hoang, khoác lác::huênh hoang, khoác lác- ::[[to]] [[lead]] [[a]] [[dog's]] [[life]]+ =====[[to]] [[lead]] [[a]] [[dog's]] [[life]]=====::sống khổ như chó::sống khổ như chó- ::[[to]] [[lead]] [[sb]] [[a]] [[dog's]] [[life]]+ =====[[to]] [[lead]] [[sb]] [[a]] [[dog's]] [[life]]=====::bắt ai sống khổ như chó::bắt ai sống khổ như chó- ::[[to]] [[be]] [[the]] [[life]] [[and]] [[soul]] [[of]] [[sth]]+ =====[[to]] [[be]] [[the]] [[life]] [[and]] [[soul]] [[of]] [[sth]]=====::là linh hồn của cái gì::là linh hồn của cái gì- ::[[to]] [[make]] [[sb's]] [[life]] [[a]] [[misery]]+ =====[[to]] [[make]] [[sb's]] [[life]] [[a]] [[misery]]=====::làm cho ai phải quằn quại khổ sở::làm cho ai phải quằn quại khổ sở- ::[[way]] [[of]] [[life]]+ =====[[way]] [[of]] [[life]]=====::lối sống::lối sống- ::[[a]] [[new]] [[lease]] [[of]] [[life]]+ =====[[a]] [[new]] [[lease]] [[of]] [[life]]=====::cơ may sống khoẻ hơn::cơ may sống khoẻ hơn- ::[[not]] [[on]] [[your]] [[life]]+ =====[[not]] [[on]] [[your]] [[life]]=====::đương nhiên là không!::đương nhiên là không!- ::[[to]] [[sell]] [[one's]] [[life]] [[dearly]]+ =====[[to]] [[sell]] [[one's]] [[life]] [[dearly]]=====::đổi mạng mình để giết nhiều quân địch, rồi mới chết::đổi mạng mình để giết nhiều quân địch, rồi mới chết- ::[[the]] [[staff]] [[of]] [[life]]+ =====[[the]] [[staff]] [[of]] [[life]]=====::bánh mì::bánh mì- ::[[to]] [[take]] [[one's]] [[life]] [[in]] [[one's]] [[hands]]+ =====[[to]] [[take]] [[one's]] [[life]] [[in]] [[one's]] [[hands]]=====::có nguy cơ bị giết::có nguy cơ bị giết- ::[[walk]] [[of]] [[life]]+ =====[[walk]] [[of]] [[life]]=====::tầng lớp xã hội::tầng lớp xã hội- ::[[the]] [[love]] [[of]] [[sb's]] [[life]]+ =====[[the]] [[love]] [[of]] [[sb's]] [[life]]=====::người yêu quý nhất của ai::người yêu quý nhất của ai- ::[[to]] [[make]] [[sb's]] [[life]] [[a]] [[misery]]+ =====[[to]] [[make]] [[sb's]] [[life]] [[a]] [[misery]]=====::bắt ai phải chịu khổ sở::bắt ai phải chịu khổ sở- ::[[for]] [[the]] [[life]] [[of]] [[one]]+ =====[[for]] [[the]] [[life]] [[of]] [[one]]=====::dù cố gắng cách mấy chăng nữa::dù cố gắng cách mấy chăng nữa- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====tuổi bền=====+ - ::[[engine]] [[life]]+ - ::tuổi bền của động cơ+ - == Hóa học & vật liệu==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự sống=====+ - ===Nguồn khác===+ === Xây dựng===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=life life] : Chlorine Online+ =====hạn=====- ==Y học==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Sự sống, tuổi thọ, độ bền, thời hạn sử dụng=====- =====sựsống,đời sống=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tuổi bền=====- =====độ bền lâu=====+ ::[[engine]] [[life]]+ ::tuổi bền của động cơ+ === Hóa học & vật liệu===+ =====sự sống=====+ === Y học===+ =====sự sống, đời sống=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====độ bền lâu=====- =====đời sống=====+ =====đời sống=====::[[alife]] ([[artificial]]life)::[[alife]] ([[artificial]]life)::đời sống nhân tạo::đời sống nhân tạoDòng 194: Dòng 188: ::[[vegetative]] [[life]]::[[vegetative]] [[life]]::đời sống thực vật::đời sống thực vật+ ===Địa chất===+ =====tuổi thọ, thời hạn phục vụ, tuổi mỏ =====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Existence, entity, being; sentience, viability: Who canimagine the possible forms of life in the universe?=====+ :[[activity]] , [[being]] , [[breath]] , [[brio]] , [[dash]] ,- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Existence, survival, living, subsistence, sustenance:Certainnutriments are necessary to life on earth.=====+ - + - =====Existence,living,way of life, lifestyle: What kind of life does he lead? I enjoycountry life.=====+ - + - =====Existence, lifetime, time; duration: She didmuch during her short life. The life of a light-bulb depends onhow often it is switched off and on. 5 person, mortal, human(being),individual, soul: The new drug might save millions oflives.=====+ - + - =====Biography, autobiography, memoir(s), (life) story: Hehas written a life of Mozart.=====+ - + - =====Soul, spirit, spark of life,vital spark, moving spirit, life-force, ‚lan vital; lifeblood;animation, vitality, liveliness, sprightliness, vivacity,sparkle, dazzle, dash, ‚lan, vigour, verve, zest, flavour,pungency, freshness, effervescence, brio,flair, vim, energy,exuberance, enthusiasm, Colloq pep, zing, get-up-and-go: Wemust breathe some life into these people. Eva is always the lifeof the party. 8 obsession, preoccupation, passion, fixation,compulsion: Model railways are his life.=====+ - + - =====Bounce, resilience,spring, elasticity: There's no life in this old tennis ball.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(pl. lives) 1 the condition which distinguishes activeanimals and plants from inorganic matter, including the capacityfor growth, functional activity, and continual change precedingdeath.=====+ - + - =====A living things and their activity (insect life; isthere life on Mars?). b human presence or activity (no sign oflife).=====+ - + - =====A the period during which life lasts, or the periodfrom birth to the present time or from the present time to death(have done it all my life; will regret it all my life; lifemembership). b the duration of a thing's existence or of itsability to function; validity, efficacy, etc. (the battery has alife of two years).=====+ - + - =====A a person's state of existence as aliving individual (sacrificed their lives; took many lives). ba living person (many lives were lost).=====+ - + - =====A an individual'soccupation, actions, or fortunes; the manner of one's existence(that would make life easy; start a new life). b a particularaspect of this (love-life; private life).=====+ - + - =====The active part ofexistence; the business and pleasures of the world (travel isthe best way to see life).=====+ - + - =====Man's earthly or supposed futureexistence.=====+ - + - =====A energy, liveliness, animation (full of life; putsome life into it!). b an animating influence (was the life ofthe party).=====+ - + - =====The living, esp. nude, form or model (taken fromthe life).=====+ - + - =====A written account of a person's life; abiography.=====+ - + - =====Colloq. a sentence of imprisonment for life (theywere all serving life).=====+ - + - =====A chance; a fresh start (cats havenine lives; gave the player three lives).=====+ - + - =====(of an inanimate object) assume an imaginary animation. fordear (or one's) life as if or in order to escape death; as amatter of extreme urgency (hanging on for dear life; run foryour life). for life for the rest of one's life. for the lifeof (foll. by pers. pron.) even if (one's) life depended on it(cannot for the life of me remember). give one's life 1 (foll.by for) die; sacrifice oneself.=====+ - + - =====(foll. by to) dedicateoneself. large as life colloq. in person, esp. prominently(stood there large as life). larger than life 1 exaggerated.=====+ - + - =====(of a person) having an exuberant personality. life-and-deathvitally important; desperate (a life-and-death struggle). lifecycle the series of changes in the life of an organism includingreproduction. life expectancy the average period that a personat a specified age may expect to live. life-force inspirationor a driving force or influence. life-form an organism.life-giving that sustains life or uplifts and revitalizes. LifeGuards (in the UK) a regiment of the royal household cavalry.life history the story of a person's life, esp. told at tediouslength. life insurance insurance for a sum to be paid on thedeath of the insured person. life-jacket a buoyant orinflatable jacket for keeping a person afloat in water. lifepeer Brit. a peer whose title lapses on death. life-preserver1 a short stick with a heavily loaded end.=====+ - + - =====A life-jacket etc.life-raft an inflatable or timber etc. raft for use in anemergency instead of a boat. life-saver colloq.=====+ - + - =====A thing thatsaves one from serious difficulty.=====+ - + - =====Austral. & NZ = LIFEGUARD.life sciences biology and related subjects. life sentence 1 asentence of imprisonment for life.=====+ - + - =====An illness or commitmentetc. perceived as a continuing threat to one's freedom.life-size (or -sized) of the same size as the person or thingrepresented. life-support adj. (of equipment) allowing vitalfunctions to continue in an adverse environment or during severedisablement. life-support machine Med. a ventilator orrespirator. life's-work a task etc. pursued throughout one'slifetime. lose one's life be killed. a matter of life anddeath a matter of vital importance. not on your life colloq.most certainly not. save a person's life 1 prevent a person'sdeath.=====+ - + - =====Save a person from serious difficulty. take one'slife in one's hands take a crucial personal risk. to the lifetrue to the original.[OE lif f. Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .lives
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đời sống
- alife (artificiallife)
- đời sống nhân tạo
- Artificial Life
- đời sống nhân tạo
- average life
- đời sống trung bình
- beginning of life of a satellite
- điểm bắt đầu đời sống của vệ tinh
- catheter life
- đời sống dựa vào ống thông
- extra-terrestrial life
- đời sống ngoài trái đất
- intellectual life
- đời sống trí tuệ
- life cycle
- chu kì đời sống
- life cycle phase
- pha chu kỳ đời sống
- life support system
- hệ thống bảo vệ đời sống
- vegetative life
- đời sống thực vật
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ