• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự bước đi nặng nề; tiếng bước chân nặng nề===== ::the tramp of [[marching...)
    Hiện nay (08:06, ngày 20 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
    n (sua)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">træmp</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 32: Dòng 25:
    =====Đi bộ, cuốc bộ=====
    =====Đi bộ, cuốc bộ=====
    -
    =====We'll have to tramp it=====
    +
    ::[[We'll]] [[have]] [[to]] [[tramp]] [[it]]
    -
    =====Chúng ta sẽ phải cuốc bộ quãng đường ấy=====
    +
    ::Chúng ta sẽ phải cuốc bộ quãng đường ấy
    =====Đi lang thang=====
    =====Đi lang thang=====
    Dòng 42: Dòng 35:
    =====Đi thám hiểm, du khảo=====
    =====Đi thám hiểm, du khảo=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ===Hình Thái Từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    *Ved : [[Tramped]]
     +
    *Ving: [[Tramping]]
    -
    =====tàu hàng không định kỳ=====
    +
    ==Chuyên ngành==
     +
     
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====tàu hàng không định kỳ=====
    ::[[tramp]] [[trade]]
    ::[[tramp]] [[trade]]
    ::nghề vận tải tàu hàng không định kỳ
    ::nghề vận tải tàu hàng không định kỳ
    -
    =====tàu không có hàng định kỳ=====
    +
    =====tàu không có hàng định kỳ=====
    ::[[tramp]] [[trade]]
    ::[[tramp]] [[trade]]
    ::nghề vận tải tàu không có hàng định kỳ
    ::nghề vận tải tàu không có hàng định kỳ
    -
    =====tàu rông=====
    +
    =====tàu rông=====
    ::[[tramp]] [[trade]]
    ::[[tramp]] [[trade]]
    ::ngành tàu rông
    ::ngành tàu rông
    ::[[tramp]] [[trade]]
    ::[[tramp]] [[trade]]
    ::nghề chạy tàu rông
    ::nghề chạy tàu rông
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tramp tramp] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[beggar]] , [[bum]] , [[derelict]] , [[down-and-out ]]* , [[drifter]] , [[floater]] , [[hitchhiker]] , [[hobo]] , [[homeless person]] , [[loafer]] , [[outcast]] , [[panhandler]] , [[vagabond]] , [[vagrant]] , [[wanderer]] , [[cruise]] , [[excursion]] , [[expedition]] , [[footfall]] , [[footstep]] , [[hike]] , [[jaunt]] , [[march]] , [[ramble]] , [[saunter]] , [[slog]] , [[stomp]] , [[stroll]] , [[tour]] , [[traipse]] , [[tread]] , [[trek]] , [[turn]] , [[walking trip]] , [[baggage]] , [[hussy]] , [[jade]] , [[slattern]] , [[tart]] , [[wanton]] , [[wench]] , [[whore]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====verb=====
    -
    ===V.===
    +
    :[[crush]] , [[footslog]] , [[gallop]] , [[hike]] , [[hop]] , [[march]] , [[navigate]] , [[plod]] , [[pound]] , [[ramble]] , [[range]] , [[roam]] , [[rove]] , [[slog]] , [[stamp]] , [[stodge]] , [[stomp]] , [[stroll]] , [[stump]] , [[thud]] , [[toil]] , [[tour]] , [[traipse]] , [[trample]] , [[tread]] , [[trek]] , [[trip]] , [[tromp]] , [[trudge]] , [[walk over]] , [[backpack]] , [[peregrinate]] , [[beggar]] , [[bum]] , [[derelict]] , [[drifter]] , [[harlot]] , [[hobo]] , [[panhandler]] , [[picaro]] , [[picaroon]] , [[prostitute]] , [[rogue]] , [[slut]] , [[step]] , [[vagabond]] , [[vagrant]] , [[walk]] , [[wander]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====March, hike, trudge, plod, slog, plough, tread, trek,walk, US mush: I must have tramped across half of Englandlooking for work.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[tiptoeing]]
    -
    =====Usually, tramp on or upon. See trample, 1,below.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[tiptoe]]
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====March, trudge, plod, slog, trek, hike, walk: Every daywe had to make the five-mile tramp into the village for water. 4derelict, vagabond, vagrant, drifter, rover, gypsy, beachcomber,Brit dosser, down-and-out, Australian swagman, US hobo, bum,down-and-outer: The police do not allow tramps to sleep inpublic parks.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Step, tread, footfall, footstep: She couldn''tget to sleep until she heard her husband''s tramp on the stair.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. a walk heavily and firmly (trampingabout upstairs). b go on foot, esp. a distance.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a crosson foot, esp. wearily or reluctantly. b cover (a distance) inthis way (tramped forty miles).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (often foll. by down)tread on; trample; stamp on.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. Austral. colloq. dismissfrom employment, sack.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. live as a tramp.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Anitinerant vagrant or beggar.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The sound of a person, or esp.people, walking, marching, etc., or of horses' hooves.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ajourney on foot, esp. protracted.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A an iron plate protectingthe sole of a boot used for digging. b the part of a spade thatit strikes.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Esp. US sl. derog. a promiscuous woman.=====
    +
    -
     
    +
    -
    ======ocean tramp.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tramper n. trampish adj. [ME trampe f. Gmc]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /træmp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bước đi nặng nề; tiếng bước chân nặng nề
    the tramp of marching soldiers
    tiếng chân bước nặng nề của đoàn quân
    Sự lặn lội (sự đi bộ qua một khu vực, nhất là một quãng đường xa và mệt nhọc); chuyến đi bộ dài
    Kẻ lang thang, người sống lang thang; lối sống lang thang
    to be on the tramp
    đi lang thang
    (hàng hải) tàu chở hàng không chạy theo tuyến đường nhất định (gặp hàng đâu chở đấy) (như) tramp steamer
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn bà đĩ thoã, người đàn bà dâm ô, người đàn bà không có đạo đức về mặt tình dục

    Ngoại động từ

    Bước nặng nề
    tramp the streets looking for work
    lê bước qua các phố để tìm kiếm công ăn việc làm
    Đi bộ, cuốc bộ
    We'll have to tramp it
    Chúng ta sẽ phải cuốc bộ quãng đường ấy
    Đi lang thang
    to tramp the streets
    đi lang thang khắp phố
    Đi thám hiểm, du khảo

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tàu hàng không định kỳ
    tramp trade
    nghề vận tải tàu hàng không định kỳ
    tàu không có hàng định kỳ
    tramp trade
    nghề vận tải tàu không có hàng định kỳ
    tàu rông
    tramp trade
    ngành tàu rông
    tramp trade
    nghề chạy tàu rông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X