-
(Khác biệt giữa các bản)(→Đánh dấu chấm (hình gì); châm kim vẽ (hình gì))
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">prik</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 26: Dòng 19: =====(thông tục) dương vật; người (ngu ngốc)==========(thông tục) dương vật; người (ngu ngốc)=====- ::[[to]] [[kick]] [[against]] [[the]] [[pricks]]+ - ::tự làm khổ mình (do kháng cự, chống đối vô ích)+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 47: Dòng 39: =====Phi ngựa==========Phi ngựa=====- =====( + up) vểnh lên (tai)=====+ =====( + [[up]]) vểnh lên (tai)=====- ::[[to]] [[prick]] [[in]]+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[kick]] [[against]] [[the]] [[pricks]] =====+ ::tự làm khổ mình (do kháng cự, chống đối vô ích)+ ===== [[to]] [[prick]] [[in]] =====::trồng lại, cấy (cây nhỏ, lúa...)::trồng lại, cấy (cây nhỏ, lúa...)- ::[[to]] [[prick]] [[off]]+ ===== [[to]] [[prick]] [[off]] =====- ::oprickout+ =====[[to]] [[prick]] [[out]] =====+ ::Đánh dấu chấm (hình gì); châm kim vẽ (hình gì)+ ===== [[to]] [[prick]] [[in]] [[to]] [[prick]] [[a]] ([[the]]) [[bladder]] ([[bubble]]) =====+ ::làm xẹp cái vẻ ta đây quan trọng, làm lộ tính chất rỗng tuếch (của ai), làm lộ rõ tính chất vô giá trị (của cái gì)- =====Đánh dấu chấm (hình gì); châm kim vẽ (hình gì)=====- ::[[to]] [[prick]] [[in]] [[to]] [[prick]] [[a]] ([[the]]) [[bladder]] ([[bubble]])- ::làm xẹp cái vẻ ta đây quan trọng, làm lộ tính chất rỗng tuếch (của ai), làm lộ rõ tính chất vô giá trị (của cái gì)===Hình thái từ======Hình thái từ===* V-ed: [[pricked]]* V-ed: [[pricked]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chọc thủng=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====châm=====+ - + - =====sự châm=====+ - + - =====vết châm=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prick prick] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Puncture, pinhole, pinprick; hole, perforation: For theblood test, the doctor made a tiny prick in my finger with aneedle. 2 sting, pinch, twinge, prickle, tingle, pain: Theteacher leapt from her chair the instant she felt the prick ofthe tack.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Puncture, pierce, stab, jab, punch, perforate, riddle;lance: Using a pin, prick tiny holes in the paper to let thesteam escape. The doctor pricked a boil on my neck. 4 stab,sting, hurt, prickle, pinch, bite, smart: The hypodermic needlereally pricked me when it went in.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. pierce slightly; make a small hole in.=====+ - + - =====Tr. (foll. by off, out) mark (esp. a pattern) with small holesor dots.=====+ - + - =====Tr. trouble mentally (my conscience is pricking me).4 intr. feel a pricking sensation.=====+ - + - =====Intr. (foll. by at, into,etc.) make a thrust as if to prick.=====+ - + - =====Tr. (foll. by in, off,out) plant (seedlings etc.) in small holes pricked in the earth.7 tr. Brit. archaic mark off (a name in a list, esp. to selecta sheriff) by pricking.=====+ - + - =====Tr. archaic spur or urge on (a horseetc.).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====The act or an instance of pricking.=====+ - + - =====A smallhole or mark made by pricking.=====+ - + - =====A pain caused as by pricking.4 a mental pain (felt the pricks of conscience).=====+ - + - =====Coarse sl.a the penis. b derog. (as a term of contempt) a person.°Usually considered a taboo use.=====+ - =====Archaic a goad for oxen.=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chọc thủng=====+ === Kinh tế ===+ =====châm=====- =====(of a person) become suddenly attentive.=====+ =====sự châm=====- =====Pricker n.[OE prician (v.),pricca (n.)]=====+ =====vết châm=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[cut]] , [[gash]] , [[jab]] , [[jag]] , [[perforation]] , [[pinhole]] , [[prickle]] , [[puncture]] , [[stab]] , [[wound]] , [[ache]] , [[pang]] , [[smart]] , [[soreness]] , [[sting]] , [[stitch]] , [[throe]] , [[twinge]] , [[needle]] , [[spine]] , [[thorn]]+ =====verb=====+ :[[bore]] , [[cut]] , [[drill]] , [[enter]] , [[hurt]] , [[jab]] , [[lance]] , [[pierce]] , [[pink]] , [[punch]] , [[puncture]] , [[slash]] , [[slit]] , [[smart]] , [[spur]] , [[sting]] , [[egg on]] , [[excite]] , [[foment]] , [[galvanize]] , [[goad]] , [[impel]] , [[incite]] , [[inflame]] , [[inspire]] , [[instigate]] , [[motivate]] , [[move]] , [[pique]] , [[prod]] , [[prompt]] , [[propel]] , [[set off]] , [[stimulate]] , [[touch off]] , [[trigger]] , [[work up]] , [[broach]] , [[cactus]] , [[jag]] , [[nettle]] , [[perforate]] , [[ping]] , [[pinhole]] , [[point]] , [[stab]] , [[stick]] , [[thorn]] , [[urge]] , [[wound]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cut , gash , jab , jag , perforation , pinhole , prickle , puncture , stab , wound , ache , pang , smart , soreness , sting , stitch , throe , twinge , needle , spine , thorn
verb
- bore , cut , drill , enter , hurt , jab , lance , pierce , pink , punch , puncture , slash , slit , smart , spur , sting , egg on , excite , foment , galvanize , goad , impel , incite , inflame , inspire , instigate , motivate , move , pique , prod , prompt , propel , set off , stimulate , touch off , trigger , work up , broach , cactus , jag , nettle , perforate , ping , pinhole , point , stab , stick , thorn , urge , wound
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ