-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pɛə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 62: Dòng 55: *Past: [[paired]]*Past: [[paired]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cặp, ghép đôi=====+ - ==Điện lạnh==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đôi=====- =====cặp dây dẫn=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Cặp, đôi, (v) ghép cặp, ghép đôi=====- =====đôi=====+ - =====ghép cặp=====+ ===Toán & tin===+ =====cặp // ghép đôi=====+ + ::[[a]] [[pair]] [[of]] [[compasses]]+ ::compa+ ::[[admissible]] [[pair]]+ ::(tôpô học ) cặp chuẩn nhận được+ ::[[genarating]] [[pair]]+ ::(giải tích ) cặp sinh (của hàm giải tích)+ ::[[line]] [[pair]]+ ::(hình học ) cặp đường thẳng+ ::[[ordered]] [[pair]]+ ::(giải tích ) cặp có thứ tự, cặp được sắp+ ::[[plane]] [[pair]]+ ::cặp mặt phẳng+ ::[[point]] [[pair]]+ ::cặp điểm+ ::[[triangulated]] [[pair]]+ ::(tôpô học ) cặp đã được tam giác hoá+ === Điện lạnh===+ =====cặp dây dẫn=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đôi=====+ + =====ghép cặp=====::Coax-to-Twisted-Pair [[Adapter]] (CTPA)::Coax-to-Twisted-Pair [[Adapter]] (CTPA)::bộ phối ghép cáp đồng trục với đôi dây xoắn::bộ phối ghép cáp đồng trục với đôi dây xoắn- =====ghép đôi=====+ =====ghép đôi=====::[[jack]] [[pair]]::[[jack]] [[pair]]::kích ghép đôi::kích ghép đôiDòng 84: Dòng 97: ::[[Twisted]] [[Pair]] [[Attachment]] [[Unit]] (TPAU)::[[Twisted]] [[Pair]] [[Attachment]] [[Unit]] (TPAU)::khối ghép đôi dây xoắn::khối ghép đôi dây xoắn+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[brace]] , [[combination]] , [[combine]] , [[combo]] , [[couple]] , [[deuce]] , [[doublet]] , [[duality]] , [[duo]] , [[dyad]] , [[match]] , [[mates]] , [[span]] , [[team]] , [[twins]] , [[two]] , [[two of a kind]] , [[twosome]] , [[yoke]] , [[couplet]] , [[duet]] , [[conjugation]] , [[counterpart]] , [[partnership]] , [[set]]+ =====verb=====+ :[[balance]] , [[bracket]] , [[combine]] , [[couple]] , [[join]] , [[marry]] , [[match]] , [[match up]] , [[mate]] , [[pair off]] , [[put together]] , [[team]] , [[twin]] , [[unite]] , [[wed]] , [[yoke]] , [[brace]] , [[conjugate]] , [[deuce]] , [[duad]] , [[duo]] , [[dyad]] , [[geminate]] , [[set]] , [[span]] , [[twins]] , [[two]] , [[twosome]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[one]] , [[single]]+ =====verb=====+ :[[divide]] , [[separate]] , [[sever]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- === Nguồn khác ===+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=pair&x=0&y=0 pair] : semiconductorglossary+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Couple, twosome, two of a kind, set of two, matched set,duo, dyad, twins, double, doublet; brace, span, yoke, team,tandem: A pair of silver candelabra disappeared during theparty.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Match (up), mate, pair off or up, team (up), puttogether, partner, twin, double, join, unite, yoke; wed, marry,join in wedlock or in holy matrimony: Pair these gloves for me,would you? Husbands may not pair off with wives for the nextdance.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A set of two persons or things used together orregarded as a unit (a pair of gloves; a pair of eyes).=====+ - + - =====Anarticle (e.g. scissors, trousers, or pyjamas) consisting of twojoined or corresponding parts not used separately.=====+ - + - =====A anengaged or married couple. b a mated couple of animals.=====+ - + - =====Twohorses harnessed side by side (a coach and pair).=====+ - + - =====The secondmember of a pair in relation to the first (cannot find itspair).=====+ - + - =====Two playing cards of the same denomination.=====+ - + - =====Parl.either or both of two MPs etc. on opposite sides absentingthemselves from voting by mutual arrangement.=====+ - + - =====V.tr. & intr.1 (often foll. by off) arrange or be arranged in couples.=====+ - + - =====Ajoin or be joined in marriage. b (of animals) mate.=====+ - + - =====Parl.form a pair.=====+ - [Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Toán & tin
cặp // ghép đôi
- a pair of compasses
- compa
- admissible pair
- (tôpô học ) cặp chuẩn nhận được
- genarating pair
- (giải tích ) cặp sinh (của hàm giải tích)
- line pair
- (hình học ) cặp đường thẳng
- ordered pair
- (giải tích ) cặp có thứ tự, cặp được sắp
- plane pair
- cặp mặt phẳng
- point pair
- cặp điểm
- triangulated pair
- (tôpô học ) cặp đã được tam giác hoá
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brace , combination , combine , combo , couple , deuce , doublet , duality , duo , dyad , match , mates , span , team , twins , two , two of a kind , twosome , yoke , couplet , duet , conjugation , counterpart , partnership , set
Từ điển: Thông dụng | Điện lạnh | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ