-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʃi:ld</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 37: Dòng 30: =====(kỹ thuật) chắn, che==========(kỹ thuật) chắn, che=====- ===hìnhthái từ===+ ===Hình thái từ===*V-ing: [[shielding]]*V-ing: [[shielding]]*V-ed: [[shielded]]*V-ed: [[shielded]]- ==Hóa học& vậtliệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====khiên=====+ =====(vật lý ) màn chắn, tấm chắn=====+ + + ===Cơ - Điện tử===+ =====Tấm chắn, tấm che, vỏ che,vành chắn=====+ + === Hóa học & vật liệu===+ =====khiên=====::[[continental]] [[shield]]::[[continental]] [[shield]]::khiên lục địa::khiên lục địaDòng 50: Dòng 50: ::[[lava]] [[shield]]::[[lava]] [[shield]]::khiên lava::khiên lava- =====giáp=====+ =====giáp=====- + === Xây dựng===- === Nguồn khác ===+ =====khiên đào=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=shield shield] : Chlorine Online+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khiên đào=====+ ::[[shield]] [[bearing]] [[ring]]::[[shield]] [[bearing]] [[ring]]::vòng tựa của khiên đào::vòng tựa của khiên đàoDòng 64: Dòng 59: ::[[tunneling]] [[shield]]::[[tunneling]] [[shield]]::khiên đào đường hầm::khiên đào đường hầm- =====tấm chắn di động=====+ =====tấm chắn di động=====- =====vỏ che=====+ =====vỏ che=====''Giải thích EN'': [[A]] [[protective]] [[structure]] [[or]] [[device]]; [[specific]] [[uses]] include:a [[metal]] [[barrier]] [[placed]] [[around]] [[certain]] [[parts]] [[of]] [[equipment]] [[to]] [[protect]] [[the]] [[operator]].''Giải thích EN'': [[A]] [[protective]] [[structure]] [[or]] [[device]]; [[specific]] [[uses]] include:a [[metal]] [[barrier]] [[placed]] [[around]] [[certain]] [[parts]] [[of]] [[equipment]] [[to]] [[protect]] [[the]] [[operator]].''Giải thích VN'': Một cấu trúc hoặc dụng cụ bảo vệ ; thường thấy ở các tấm kim loại được quây quanh các thiết bị để bảo vệ quá trình hoạt động của các thiết bị.''Giải thích VN'': Một cấu trúc hoặc dụng cụ bảo vệ ; thường thấy ở các tấm kim loại được quây quanh các thiết bị để bảo vệ quá trình hoạt động của các thiết bị.- + === Điện===- == Điện==+ =====vỏ bọc=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====vỏ bọc=====+ ''Giải thích VN'': Phần che hoặc chung quanh các bộ phận trong mạch điện để giảm tác dụng từ trường lạc, từ trường cao tần, điện trường cao tần.''Giải thích VN'': Phần che hoặc chung quanh các bộ phận trong mạch điện để giảm tác dụng từ trường lạc, từ trường cao tần, điện trường cao tần.- =====vỏ chắn=====+ =====vỏ chắn=====::[[earth]] [[shield]]::[[earth]] [[shield]]::vỏ chắn đất::vỏ chắn đất- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bảng=====- =====bảng=====+ ::[[concrete]] [[shield]]::[[concrete]] [[shield]]::tấm chắn bằng bêtông::tấm chắn bằng bêtôngDòng 90: Dòng 82: ::[[lead]] [[shield]]::[[lead]] [[shield]]::tấm chắn bằng chì::tấm chắn bằng chì- =====bao=====+ =====bao=====''Giải thích VN'': Phần che hoặc chung quanh các bộ phận trong mạch điện để giảm tác dụng từ trường lạc, từ trường cao tần, điện trường cao tần.''Giải thích VN'': Phần che hoặc chung quanh các bộ phận trong mạch điện để giảm tác dụng từ trường lạc, từ trường cao tần, điện trường cao tần.- =====bảo vệ=====+ =====bảo vệ=====- =====cái chắn, tâm chắn, lưới chắn=====+ =====cái chắn, tâm chắn, lưới chắn=====- =====nắp=====+ =====nắp=====- =====ngăn che=====+ =====ngăn che=====- =====lá chắn=====+ =====lá chắn=====::[[neck]] [[shield]]::[[neck]] [[shield]]::lá chắn cổ::lá chắn cổ- =====lưới chắn=====+ =====lưới chắn=====- =====màn=====+ =====màn=====- =====màn chắn=====+ =====màn chắn=====::[[blast]] [[shield]]::[[blast]] [[shield]]::màn chắn ánh lửa::màn chắn ánh lửaDòng 123: Dòng 115: ::màn chắn bức xạ::màn chắn bức xạ- =====màn che=====+ =====màn che=====- =====tấm=====+ =====tấm=====- =====tường chắn=====+ =====tường chắn=====::[[biological]] [[shield]]::[[biological]] [[shield]]::tường chắn sinh học::tường chắn sinh học- =====vách chắn=====+ =====vách chắn=====- + - =====vật chắn=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====tấm ngăn=====+ - + - =====yếm=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shield shield] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Protection, guard, safeguard, defence, screen, bulwark,shelter: Education is a poor shield against poverty.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Protect, guard, safeguard, keep, defend, screen,shelter: The mother bear will shield the cubs from harm or diein the attempt.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A esp. hist. a piece of armour of esp. metal,carried on the arm or in the hand to deflect blows from the heador body. b a thing serving to protect (insurance is a shieldagainst disaster).=====+ - + - =====A thing resembling a shield, esp.: a atrophy in the form of a shield. b a protective plate or screenin machinery etc. c a shieldlike part of an animal, esp. ashell. d a similar part of a plant. e Geol. a large rigid areaof the earth's crust, usu. of Precambrian rock, which has beenunaffected by later orogenic episodes. f US a policeman'sshield-shaped badge.=====+ - + - =====Heraldry a stylized representation of ashield used for displaying a coat of arms etc.=====+ - + - =====V.tr. protector screen, esp. from blame or lawful punishment.=====+ - + - =====Shield fern 1any common fern of the genus Polystichum, with shield-shapedindusia.=====+ - ======BUCKLER 2.=====+ =====vật chắn=====+ === Kinh tế ===+ =====tấm ngăn=====- =====Shieldless adj. [OE sc(i)eld f.Gmc: prob. orig.=board, rel. to SCALE(1)]=====+ =====yếm=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[absorber]] , [[aegis]] , [[armament]] , [[armor]] , [[buckler]] , [[buffer]] , [[bulwark]] , [[bumper]] , [[cover]] , [[defense]] , [[escutcheon]] , [[guard]] , [[mail]] , [[rampart]] , [[safeguard]] , [[screen]] , [[security]] , [[shelter]] , [[ward]] , [[preservation]] , [[protection]] , [[protector]] ,+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
vỏ che
Giải thích EN: A protective structure or device; specific uses include:a metal barrier placed around certain parts of equipment to protect the operator.
Giải thích VN: Một cấu trúc hoặc dụng cụ bảo vệ ; thường thấy ở các tấm kim loại được quây quanh các thiết bị để bảo vệ quá trình hoạt động của các thiết bị.
Điện
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
