-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'siәriәs</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'siәriәs</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 36: Dòng 32: =====(thuộc) tôn giáo, (thuộc) đạo lý==========(thuộc) tôn giáo, (thuộc) đạo lý=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====hiểm nghèo=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Grave, solemn, earnest, unsmiling, poker-faced,straight-faced, sedate, sober, pensive, thoughtful; humourless,sombre, grim, dour, severe: One should be wary of the personwho is always serious, who cannot see the ludicrous side oflife. 2 grave, important, vital, dangerous, weighty,significant, momentous, crucial, consequential, life-and-deathor life-or-death, urgent, pressing; no laughing matter, ofconsequence or moment or importance: Things like the greenhouseeffect and the hole in the ozone layer are serious concerns forall mankind. 3 sincere, straightforward, not joking or fooling,genuine, honest: Is he serious about wanting me to fetch him aleft-handed wrench?=====+ - + - =====Acute, critical, life-threatening, bad,dangerous, nasty, perilous, alarming, grave, severe, precarious:His condition is serious and we might have to operate tonight.She had no idea that measles could be such a serious illness.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Thoughtful, earnest, sober, sedate, responsible, notreckless or given to trifling (has a serious air; a seriousyoung person).=====+ - + - =====Important, demanding consideration (this is aserious matter).=====+ - + - =====Not slight or negligible (a serious injury;a serious offence).=====+ - + - =====Sincere, in earnest, not ironical orjoking (are you serious?).=====+ - + - =====(of music and literature) notmerely for amusement (opp. LIGHT(2) 5a).=====+ - + - =====Not perfunctory(serious thought).=====+ - + - =====Not to be trifled with (a seriousopponent).=====+ - + - =====Concerned with religion or ethics (serioussubjects).=====+ - + - =====Seriousness n. [ME f. OF serieux or LL seriosusf. L serius]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=serious serious] : National Weather Service+ === Xây dựng===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=serious serious]: Corporateinformation+ =====hiểm nghèo=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=serious serious] :Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[austere]] , [[bound]] , [[bound and determined]] , [[businesslike]] , [[cold sober]] , [[contemplative]] , [[deadpan ]]* , [[deliberate]] , [[determined]] , [[downbeat ]]* , [[earnest]] , [[funereal]] , [[genuine]] , [[go for broke]] , [[grave]] , [[grim]] , [[honest]] , [[intent]] , [[long-faced]] , [[meditative]] , [[no-nonsense ]]* , [[pensive]] , [[pokerfaced]] , [[reflective]] , [[resolute]] , [[resolved]] , [[sedate]] , [[set]] , [[severe]] , [[sincere]] , [[sober]] , [[solemn]] , [[staid]] , [[steady]] , [[stern]] , [[thoughtful]] , [[unhumorous]] , [[unsmiling]] , [[weighty]] , [[arduous]] , [[dangerous]] , [[deep]] , [[difficult]] , [[far-reaching]] , [[fateful]] , [[fell]] , [[formidable]] , [[grievous]] , [[hard]] , [[heavy]] , [[important]] , [[laborious]] , [[major]] , [[meaning business]] , [[meaningful]] , [[menacing]] , [[momentous]] , [[no joke]] , [[no laughing matter]] , [[of consequence]] , [[operose]] , [[out for blood]] , [[playing hard ball]] , [[pressing]] , [[significant]] , [[smoking]] , [[sobering]] , [[strenuous]] , [[strictly business]] , [[threatening]] , [[tough]] , [[ugly]] , [[unamusing]] , [[urgent]] , [[worrying]] , [[somber]] , [[no-nonsense]] , [[sobersided]] , [[tall]] , [[uphill]] , [[alarming]] , [[critical]] , [[crucial]] , [[demure]] , [[dire]] , [[ernest]] , [[humorless]] , [[intense]] , [[life and death]] , [[saturnine]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[flippant]] , [[funny]] , [[happy]] , [[light]] , [[minor]] , [[trivial]] , [[unimportant]] , [[unserious]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- austere , bound , bound and determined , businesslike , cold sober , contemplative , deadpan * , deliberate , determined , downbeat * , earnest , funereal , genuine , go for broke , grave , grim , honest , intent , long-faced , meditative , no-nonsense * , pensive , pokerfaced , reflective , resolute , resolved , sedate , set , severe , sincere , sober , solemn , staid , steady , stern , thoughtful , unhumorous , unsmiling , weighty , arduous , dangerous , deep , difficult , far-reaching , fateful , fell , formidable , grievous , hard , heavy , important , laborious , major , meaning business , meaningful , menacing , momentous , no joke , no laughing matter , of consequence , operose , out for blood , playing hard ball , pressing , significant , smoking , sobering , strenuous , strictly business , threatening , tough , ugly , unamusing , urgent , worrying , somber , no-nonsense , sobersided , tall , uphill , alarming , critical , crucial , demure , dire , ernest , humorless , intense , life and death , saturnine
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ