-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">eim</font>'''/ ==========/'''<font color="red">eim</font>'''/ =====Dòng 49: Dòng 45: *V-ing: [[aiming]]*V-ing: [[aiming]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ ===Toán & tin===- =====hướng vào=====+ =====mục đích=====- + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====ngắm=====+ - + - =====đích=====+ - + - =====định hướng=====+ - + - =====nhằm (mục tiêu)=====+ - + - =====mục đích=====+ - + - =====mục tiêu=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Direct, point, focus, train, level: The guns of the fortare aimed at the narrow pass.=====+ - + - =====Aim at. focus on, have designson, aspire to, plan for or on, set one's sights on, seek, strivefor, try for, wish, want: Edward aimed at absolute dominionover that kingdom.=====+ - + - =====Seek, intend, plan: I aim to retire atfifty, if not before.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Direction, pointing, focus, focusing or focussing,sighting: His aim is so bad that he can't hit the side of abarn with a shotgun. 5 purpose, goal, ambition, desire,aspiration, object, end, objective, target, intent, intention,plan: It was never her aim in life to be rich. The aim of thebook is set forth in the Foreword.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. (foll. by at + verbal noun, or to +infin.) intend or try (aim at winning; aim to win).=====+ - =====Tr. (usu.foll. by at) direct or point (a weapon, remark, etc.).=====- =====Intr.take aim.=====+ === Xây dựng===+ =====hướng vào=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====ngắm=====- =====Intr. (foll. by at, for) seek to attain or achieve.=====+ =====đích=====- =====N.=====+ =====định hướng=====- =====A purpose, a design, an object aimed at.=====+ =====nhằm (mục tiêu)=====- =====Thedirecting of a weapon, missile, etc., at an object.=====+ =====mục đích=====- ==Tham khảo chung==+ =====mục tiêu=====+ ===Địa chất===+ =====nhằm, hướng vào=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=aim aim] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=aim aim] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[ambition]] , [[aspiration]] , [[course]] , [[desideratum]] , [[design]] , [[desire]] , [[direction]] , [[end]] , [[intent]] , [[intention]] , [[mark]] , [[object]] , [[objective]] , [[plan]] , [[purpose]] , [[scheme]] , [[target]] , [[where one is heading]] , [[wish]] , [[goal]] , [[meaning]] , [[point]] , [[view]] , [[why]] , [[burden]] , [[drift]] , [[purport]] , [[substance]] , [[tendency]] , [[tenor]] , [[bent]] , [[cause]] , [[destination]] , [[fate]] , [[grounds]] , [[ideal]] , [[incentive]] , [[intendment]] , [[philosophy]] , [[plot]] , [[significance]] , [[will]]+ =====verb=====+ :[[address]] , [[angle]] , [[aspire]] , [[attempt]] , [[cast]] , [[concentrate]] , [[contemplate]] , [[covet]] , [[design]] , [[direct]] , [[endeavor]] , [[essay]] , [[fix]] , [[focus]] , [[intend]] , [[level]] , [[mean]] , [[plan]] , [[propose]] , [[purpose]] , [[set one]]’s sights on , [[sight]] , [[slant]] , [[steer]] , [[strive]] , [[target]] , [[train]] , [[try]] , [[want]] , [[wish]] , [[zero in on]] , [[zoom in]] , [[head]] , [[point]] , [[set]] , [[turn]] , [[zero in]] , [[seek]] , [[project]] , [[ambition]] , [[bent]] , [[course]] , [[desire]] , [[destination]] , [[determine]] , [[dream]] , [[goal]] , [[hope]] , [[intent]] , [[intention]] , [[long]] , [[objective]] , [[pine]] , [[plot]] , [[thirst]] , [[yearn]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[aimlessness]] , [[avoidance]] , [[neglect]] , [[purposelessness]] , [[thoughtlessness]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ambition , aspiration , course , desideratum , design , desire , direction , end , intent , intention , mark , object , objective , plan , purpose , scheme , target , where one is heading , wish , goal , meaning , point , view , why , burden , drift , purport , substance , tendency , tenor , bent , cause , destination , fate , grounds , ideal , incentive , intendment , philosophy , plot , significance , will
verb
- address , angle , aspire , attempt , cast , concentrate , contemplate , covet , design , direct , endeavor , essay , fix , focus , intend , level , mean , plan , propose , purpose , set one’s sights on , sight , slant , steer , strive , target , train , try , want , wish , zero in on , zoom in , head , point , set , turn , zero in , seek , project , ambition , bent , course , desire , destination , determine , dream , goal , hope , intent , intention , long , objective , pine , plot , thirst , yearn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ