-
(Khác biệt giữa các bản)(→Phó từ)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə'wei</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 17: ::[[away]] [[with]] [[you]]!::[[away]] [[with]] [[you]]!::cút đi! ra chỗ khác!::cút đi! ra chỗ khác!+ =====Biến đi, mất đi, hết đi==========Biến đi, mất đi, hết đi=====Dòng 71: Dòng 65: :::Ông cần gặp ba tôi phải không? Nhưng ba tôi không có ở nhà:::Ông cần gặp ba tôi phải không? Nhưng ba tôi không có ở nhà- == Oxford==- ===Adv., adj., & n.===- - =====Adv.=====- - =====To or at a distance from the place,person, or thing in question (go away; give away; look away;they are away; 5 miles away).=====- - =====Towards or into non-existence(sounds die away; explain it away; idled their time away).=====- - =====Constantly, persistently, continuously (work away; laugh away).4 without delay (ask away).=====- - =====Adj. Sport played on anopponent's ground etc. (away match; away win).=====- - =====N. Sport anaway match or win.=====- - =====Away with (as imper.) take away; let us berid of. [OE onweg, aweg on one's way f. A(2) + WAY]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=away away] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=awayaway]: Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=away away] :Chlorine Online+ =====adverb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[abroad]] , [[absent]] , [[afar]] , [[apart]] , [[aside]] , [[beyond]] , [[distant]] , [[elsewhere]] , [[far afield]] , [[far away]] , [[far off]] , [[far remote]] , [[forth]] , [[from here]] , [[hence]] , [[not present]] , [[off]] , [[out of]] , [[out of the way]] , [[over]] , [[to one side]] , [[endlessly]] , [[forever]] , [[incessantly]] , [[interminably]] , [[on and on]] , [[relentlessly]] , [[repeatedly]] , [[tirelessly]] , [[unremittingly]] , [[without break]] , [[without end]] , [[without rest]] , [[without stopping]] , ([[colloq]].) on , [[along]] , [[begone]] , [[directly]] , [[gone]] , [[missing]] , [[out]] , [[uninterruptedly]]+ =====adjective=====+ :[[gone]] , [[missing]] , [[wanting]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- abroad , absent , afar , apart , aside , beyond , distant , elsewhere , far afield , far away , far off , far remote , forth , from here , hence , not present , off , out of , out of the way , over , to one side , endlessly , forever , incessantly , interminably , on and on , relentlessly , repeatedly , tirelessly , unremittingly , without break , without end , without rest , without stopping , (colloq.) on , along , begone , directly , gone , missing , out , uninterruptedly
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ