• (Khác biệt giữa các bản)
    (Phó từ)
    Hiện nay (03:35, ngày 7 tháng 12 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə'wei</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 24: Dòng 17:
    ::[[away]] [[with]] [[you]]!
    ::[[away]] [[with]] [[you]]!
    ::cút đi! ra chỗ khác!
    ::cút đi! ra chỗ khác!
     +
    =====Biến đi, mất đi, hết đi=====
    =====Biến đi, mất đi, hết đi=====
    Dòng 71: Dòng 65:
    :::Ông cần gặp ba tôi phải không? Nhưng ba tôi không có ở nhà
    :::Ông cần gặp ba tôi phải không? Nhưng ba tôi không có ở nhà
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adv., adj., & n.===
     
    - 
    -
    =====Adv.=====
     
    - 
    -
    =====To or at a distance from the place,person, or thing in question (go away; give away; look away;they are away; 5 miles away).=====
     
    - 
    -
    =====Towards or into non-existence(sounds die away; explain it away; idled their time away).=====
     
    - 
    -
    =====Constantly, persistently, continuously (work away; laugh away).4 without delay (ask away).=====
     
    - 
    -
    =====Adj. Sport played on anopponent's ground etc. (away match; away win).=====
     
    - 
    -
    =====N. Sport anaway match or win.=====
     
    - 
    -
    =====Away with (as imper.) take away; let us berid of. [OE onweg, aweg on one's way f. A(2) + WAY]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=away away] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=away away] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=away away] : Chlorine Online
    +
    =====adverb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[abroad]] , [[absent]] , [[afar]] , [[apart]] , [[aside]] , [[beyond]] , [[distant]] , [[elsewhere]] , [[far afield]] , [[far away]] , [[far off]] , [[far remote]] , [[forth]] , [[from here]] , [[hence]] , [[not present]] , [[off]] , [[out of]] , [[out of the way]] , [[over]] , [[to one side]] , [[endlessly]] , [[forever]] , [[incessantly]] , [[interminably]] , [[on and on]] , [[relentlessly]] , [[repeatedly]] , [[tirelessly]] , [[unremittingly]] , [[without break]] , [[without end]] , [[without rest]] , [[without stopping]] , ([[colloq]].) on , [[along]] , [[begone]] , [[directly]] , [[gone]] , [[missing]] , [[out]] , [[uninterruptedly]]
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[gone]] , [[missing]] , [[wanting]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ə'wei/

    Thông dụng

    Phó từ

    Xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa)
    away from home
    xa nhà
    to stand away from the rest
    đứng cách xa những người khác
    to fly away
    bay đi
    to go away
    rời đi, đi khỏi, đi xa
    to throw away
    ném đi; ném ra xa
    away with you!
    cút đi! ra chỗ khác!


    Biến đi, mất đi, hết đi
    to boil away
    sôi cạn đi
    to gamble away all one's money
    cờ bạc hết sạch cả tiền của
    to make away with oneself
    tự tử
    to do away with somebody
    khử ai đi
    to pass away
    chết
    to food away one's time
    lãng phí hết thời gian vào những việc làm nhảm, tầm phào
    Không ngừng liên tục
    to work (peg) away for six hours
    làm việc liên tục trong sáu tiếng liền
    Không chậm trễ, ngay lập tức
    speak away!
    nói (ngay) đi!
    right away
    ngay tức thì
    Đi nghỉ
    My friend is away at Dalat every summer
    Mùa hè nào bạn tôi cũng đi nghĩ ở Đà Lạt

    Cấu trúc từ

    away back
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ cách đây đã lâu
    away off
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa lắc xa lơ
    away with it!
    vứt nó đi!; tống khứ nó đi!
    far and away
    bỏ xa, hơn hẳn, không thể so sánh được
    Tất nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn, không nghi ngờ gì nữa
    Who's the best shot? - Mr. Smith, far and away
    Ai bắn giỏi nhất? -Tất nhiên là ông Xmít chứ còn ai nữa
    out and away
    Xem out
    to be away
    vắng mặt
    You want to see my father, don't you ? But he's away.
    Ông cần gặp ba tôi phải không? Nhưng ba tôi không có ở nhà


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X