• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (17:09, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˈkrɪtəˌsaɪz</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">ˈkrɪtəˌsaɪz</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====Phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích=====
    =====Phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích=====
     +
    === Hình thái từ ===
     +
    *V_ed : [[criticized]]
     +
    *V_ing : [[criticizing]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====phê bình=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phê phán=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Judge, evaluate, value, assess, appraise, estimate;discuss, analyse: He criticizes books for the quarterly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Censure, find fault (with), carp (at), cavil (at), condemn,attack, denounce, disapprove (of), put down, impugn, blast,lambaste, Colloq pan, knock, Brit slate: His book wascriticized because of its poor scholarship. Why must heconstantly criticize, even when there's nothing wrong?=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(also -ise) (also absol.) 1 find fault with; censure.=====
    +
    -
    =====Discuss critically.=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====phê bình=====
    -
    =====Criticizable adj. criticizer n.=====
    +
    =====phê phán=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[animadvert on]] , [[bash]] , [[blame]] , [[blast]] , [[blister]] , [[carp]] , [[castigate]] , [[censure]] , [[chastise]] , [[chide]] , [[clobber]] , [[come down on]] , [[condemn]] , [[cut down ]]* , [[cut to bits]] , [[cut up ]]* , [[denounce]] , [[denunciate]] , [[disparage]] , [[do a number on]] , [[dress down ]]* , [[excoriate]] , [[find fault]] , [[fluff ]]* , [[fulminate against]] , [[fustigate]] , [[give bad press]] , [[hit]] , [[jump on]] , [[knock ]]* , [[lambaste ]]* , [[nag at]] , [[nit-pick]] , [[pan]] , [[pick at]] , [[rap ]]* , [[reprehend]] , [[reprimand]] , [[reprobate]] , [[reprove]] , [[rip ]]* , [[roast ]]* , [[scathe]] , [[scorch ]]* , [[skin ]]* , [[skin alive]] , [[slam ]]* , [[slog ]]* , [[slug ]]* , [[take down ]]* , [[trash ]]* , [[trim ]]* , [[zap ]]* , [[appraise]] , [[assess]] , [[comment upon]] , [[evaluate]] , [[examine]] , [[give opinion]] , [[judge]] , [[pass judgment on]] , [[probe]] , [[review]] , [[scrutinize]] , [[study]] , [[fault]] , [[rap]] , [[admonish]] , [[animadvert]] , [[badmouth]] , [[cavil]] , [[comment]] , [[crucify]] , [[declaim]] , [[deplore]] , [[depreciate]] , [[derogate]] , [[execrate]] , [[fly]] , [[impugn]] , [[insult]] , [[interpret]] , [[inveigh]] , [[knock]] , [[moralize]] , [[pillory]] , [[rebuke]] , [[reproach]] , [[revile]] , [[roast]] , [[scarify]] , [[scold]] , [[sermonize]] , [[slam]] , [[slur]] , [[upbraid]] , [[vituperate]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[approve]] , [[compliment]] , [[laud]] , [[praise]] , [[estimate]] , [[guess]] , [[suppose]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ˈkrɪtəˌsaɪz/

    Thông dụng

    Cách viết khác criticise

    Động từ

    Phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phê bình
    phê phán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X