-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">vɔ:lt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 54: Dòng 47: *Ving: [[Vaulting]]*Ving: [[Vaulting]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cuốn thành vòm=====+ - =====mái cong dạng vòm=====+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Vault.jpg|200px|Vòm, trần vòm, mái vòm, khung vòm]]+ =====Vòm, trần vòm, mái vòm, khung vòm=====+ + === Xây dựng===+ =====cuốn thành vòm=====+ + =====mái cong dạng vòm=====::[[span]] [[of]] [[vault]]::[[span]] [[of]] [[vault]]::nhịp mái cong dạng vòm::nhịp mái cong dạng vòm::[[vault]] [[rib]]::[[vault]] [[rib]]::sườn mái cong dạng vòm::sườn mái cong dạng vòm- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cuốn=====- =====cuốn=====+ ::[[coved]] [[vault]]::[[coved]] [[vault]]::vòm cuốn tu viện::vòm cuốn tu việnDòng 74: Dòng 71: ::[[vault]] [[structures]]::[[vault]] [[structures]]::kết cấu cuốn (vòm)::kết cấu cuốn (vòm)- =====nhịp cuốn=====+ =====nhịp cuốn=====- =====hầm=====+ =====hầm=====- =====hầm chứa=====+ =====hầm chứa=====- =====mái vòm=====+ =====mái vòm=====''Giải thích EN'': [[An]] [[arched]] [[masonry]] [[cover]], [[usually]] [[forming]] [[a]] [[ceiling]] [[or]] [[roof]]..''Giải thích EN'': [[An]] [[arched]] [[masonry]] [[cover]], [[usually]] [[forming]] [[a]] [[ceiling]] [[or]] [[roof]]..Dòng 86: Dòng 83: ''Giải thích VN'': Cấu trúc được xây hình vòng cung, thường thấy ở trần hoặc mái nhà.''Giải thích VN'': Cấu trúc được xây hình vòng cung, thường thấy ở trần hoặc mái nhà.- =====vòm=====+ =====vòm=====- + - =====vòng=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A an arched roof. b a continuous arch. c aset or series of arches whose joints radiate from a centralpoint or line.=====+ - + - =====A vaultlike covering (the vault of heaven).=====+ - + - =====An underground chamber: a as a place of storage (bank vaults).b as a place of interment beneath a church or in a cemetery etc.(family vault).=====+ - + - =====An act of vaulting.=====+ - + - =====Anat. the arched roofof a cavity.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. leap or spring, esp. while restingon one or both hands or with the help of a pole.=====+ - + - =====Tr. springover (a gate etc.) in this way.=====+ - + - =====Tr. (esp. as vaulted) a makein the form of a vault. b provide with a vault or vaults.=====+ - + - =====Vaulter n. [OF voute, vaute, ult. f. L volvere roll]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=vault vault] : National Weather Service+ =====vòng=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=vault&submit=Search vault]:amsglossary+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[basement]] , [[box]] , [[can]] , [[catacomb]] , [[cavern]] , [[cellar]] , [[crib ]]* , [[crypt]] , [[dungeon]] , [[grave]] , [[mausoleum]] , [[pit]] , [[repository]] , [[safe]] , [[safe-deposit box]] , [[sepulcher]] , [[strong room]] , [[tomb]] , [[cinerarium]] , [[ossuary]] , [[sepulture]] , [[leap]] , [[spring]] , [[concameration]] , [[fornix]] , [[groin]] , [[ossuarium]] , [[undercroft]]+ =====verb=====+ :[[arch]] , [[ascend]] , [[bend]] , [[bounce]] , [[bound]] , [[bow]] , [[clear]] , [[curve]] , [[hop]] , [[hurdle]] , [[leap]] , [[mount]] , [[negotiate]] , [[over]] , [[overleap]] , [[rise]] , [[soar]] , [[spring]] , [[surmount]] , [[box]] , [[casemate]] , [[catacomb]] , [[cave]] , [[cavern]] , [[ceiling]] , [[cellar]] , [[chamber]] , [[crater]] , [[crypt]] , [[dome]] , [[dungeon]] , [[jump]] , [[leap over]] , [[mausoleum]] , [[repository]] , [[roof]] , [[room]] , [[safe]] , [[span]] , [[storeroom]] , [[strongbox]] , [[strongroom]] , [[structure]] , [[tomb]] , [[tumble]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- basement , box , can , catacomb , cavern , cellar , crib * , crypt , dungeon , grave , mausoleum , pit , repository , safe , safe-deposit box , sepulcher , strong room , tomb , cinerarium , ossuary , sepulture , leap , spring , concameration , fornix , groin , ossuarium , undercroft
verb
- arch , ascend , bend , bounce , bound , bow , clear , curve , hop , hurdle , leap , mount , negotiate , over , overleap , rise , soar , spring , surmount , box , casemate , catacomb , cave , cavern , ceiling , cellar , chamber , crater , crypt , dome , dungeon , jump , leap over , mausoleum , repository , roof , room , safe , span , storeroom , strongbox , strongroom , structure , tomb , tumble
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ