• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (07:53, ngày 24 tháng 3 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˈstrɛŋkθən , ˈstrɛŋkθən , ˈstrɛnkθən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">ˈstrɛŋkθən , ˈstrɛŋkθən , ˈstrɛnkθən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 16: Dòng 12:
    ::[[to]] [[strengthen]] [[someone's]] [[hands]]
    ::[[to]] [[strengthen]] [[someone's]] [[hands]]
    ::khuyến khích ai thẳng tay hơn nữa
    ::khuyến khích ai thẳng tay hơn nữa
    -
     
    +
    =====Thúc đẩy=====
     +
    ::[[strengthen]] [[community]]
     +
    ::thúc đẩy cộng đồng
    ===Hình Thái Từ===
    ===Hình Thái Từ===
    *Ved : [[Strengthened]]
    *Ved : [[Strengthened]]
    *Ving: [[Strengthening]]
    *Ving: [[Strengthening]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====làm bền=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=strengthen strengthen] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Toán & tin ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tăng cường, gia cố=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hóa bền=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====gia bền=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====khuếch đại=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm chắc thêm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm cho vững=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gia cố=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tăng cứng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====đông đặc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tăng nồng độ=====
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=strengthen strengthen] : Corporateinformation
    +
    =====(v) tàm tăng bền, gia cố=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===V.===
    +
    =====làm bền=====
     +
    === Toán & tin ===
     +
    =====tăng cường, gia cố=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====hóa bền=====
     +
    === Điện lạnh===
     +
    =====gia bền=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====khuếch đại=====
    -
    =====Reinforce, renew, bolster, fortify, support, confirm,corroborate, substantiate, buttress, step up, boost: A thousandtroops were sent to strengthen the garrison at Fort Old. 2encourage, hearten, invigorate, fortify, rejuvenate, nourish,energize, vitalize, toughen, brace (up), steel, innervate,stiffen: Whatever she said seems to have strengthened hisdetermination to succeed.=====
    +
    =====làm chắc thêm=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====làm cho vững=====
    -
    ===V.tr. & intr.===
    +
    -
    =====Make or become stronger.=====
    +
    =====gia cố=====
    -
    =====Strengthen a person'shand (or hands) encourage a person to vigorous action.=====
    +
    =====tăng cứng=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====đông đặc=====
    -
    =====Strengthener n.=====
    +
    =====tăng nồng độ=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[add]] , [[add fuel to fire]] , [[anneal]] , [[ascend]] , [[bolster]] , [[brace]] , [[build up]] , [[buttress]] , [[confirm]] , [[corroborate]] , [[empower]] , [[enhance]] , [[enlarge]] , [[establish]] , [[extend]] , [[fortify]] , [[harden]] , [[heighten]] , [[increase]] , [[intensify]] , [[invigorate]] , [[justify]] , [[make firm]] , [[mount]] , [[multiply]] , [[regenerate]] , [[reinforce]] , [[rejuvenate]] , [[renew]] , [[restore]] , [[rise]] , [[set up]] , [[sinew ]]* , [[steel]] , [[step up]] , [[substantiate]] , [[support]] , [[sustain]] , [[temper]] , [[tone]] , [[tone up]] , [[toughen]] , [[wax ]]* , [[animate]] , [[back]] , [[back up]] , [[bear out]] , [[bloom]] , [[brace up]] , [[burgeon]] , [[carry weight]] , [[cheer]] , [[consolidate]] , [[embolden]] , [[enhearten]] , [[enliven]] , [[flourish]] , [[flower]] , [[gather resources]] , [[gird]] , [[give weight]] , [[inspirit]] , [[nerve]] , [[nourish]] , [[prepare]] , [[prosper]] , [[rally]] , [[ready]] , [[refresh]] , [[thrive]] , [[uphold]] , [[forearm]] , [[beef]] , [[bind]] , [[encourage]] , [[endure]] , [[energize]] , [[help]] , [[improve]] , [[prop]] , [[revitalize]] , [[stabilize]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[break down]] , [[hurt]] , [[weaken]] , [[discourage]] , [[dishearten]] , [[dissuade]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /ˈstrɛŋkθən , ˈstrɛŋkθən , ˈstrɛnkθən/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho mạnh; làm cho vững, làm cho kiên cố; củng cố, tăng cường
    to strengthen the leadership
    củng cố lãnh đạo

    Nội động từ

    Trở nên mạnh; trở nên vững chắc
    to strengthen someone's hands
    khuyến khích ai thẳng tay hơn nữa
    Thúc đẩy
    strengthen community
    thúc đẩy cộng đồng

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (v) tàm tăng bền, gia cố

    Hóa học & vật liệu

    làm bền

    Toán & tin

    tăng cường, gia cố

    Xây dựng

    hóa bền

    Điện lạnh

    gia bền

    Kỹ thuật chung

    khuếch đại
    làm chắc thêm
    làm cho vững
    gia cố
    tăng cứng

    Kinh tế

    đông đặc
    tăng nồng độ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X