-
(Khác biệt giữa các bản)(→Sự rủi ro, sự nguy hiểm)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="purple">risk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="purple">risk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 34: Dòng 30: ::làm việc gì có thể gây ra chuyện đánh nhau::làm việc gì có thể gây ra chuyện đánh nhau- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự nguy hiểm=====+ - ===Nguồn khác===+ ===Toán & tin===- *[http://foldoc.org/?query=risk risk] : Foldoc+ =====(thống kê ) độ mạo hiểm, mạo hiểm=====- + === Xây dựng===- ==Xây dựng==+ =====mạo hiểm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====mạo hiểm=====+ ::[[risk]] [[capital]]::[[risk]] [[capital]]::vốn mạo hiểm::vốn mạo hiểm- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nguy cơ=====- =====nguy cơ=====+ ::[[accepted]] [[risk]]::[[accepted]] [[risk]]::nguy cơ được chấp nhận::nguy cơ được chấp nhậnDòng 57: Dòng 48: ::[[risk]] [[of]] [[failure]]::[[risk]] [[of]] [[failure]]::nguy cơ vỡ (đập)::nguy cơ vỡ (đập)- =====nguy hiểm=====+ =====nguy hiểm=====::high-risk [[area]]::high-risk [[area]]::khu vục nguy hiểm::khu vục nguy hiểm::high-risk [[area]]::high-risk [[area]]::vùng nguy hiểm::vùng nguy hiểm- =====mối đe dọa=====+ =====mối đe dọa=====- =====mối nguy hiểm=====+ =====mối nguy hiểm=====- =====rủi ro=====+ =====rủi ro=====- =====sự rủi ro=====+ =====sự rủi ro=====- =====tai nạn=====+ =====tai nạn=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====bất trắc=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bất trắc=====+ ::[[risk]] [[and]] [[uncertainty]]::[[risk]] [[and]] [[uncertainty]]::rủi ro và bất trắc::rủi ro và bất trắc- =====chịu nguy hiểm=====+ =====chịu nguy hiểm=====- =====chịu rủi ro=====+ =====chịu rủi ro=====- ::[[owner's]] [[risk]] ([[at]][[owner's]] [[risk]])+ ::[[owner]][['s]] [[risk]] ([[at]][[owner]][['s]] [[risk]])::chủ hàng tự chịu rủi ro::chủ hàng tự chịu rủi ro- ::[[owner's]] [[risk]] [[of]] [[breakage]]+ ::[[owner]][['s]] [[risk]] [[of]] [[breakage]]::chủ hàng chịu rủi ro về hàng hóa bị rò rỉ, hư bể::chủ hàng chịu rủi ro về hàng hóa bị rò rỉ, hư bể- ::[[owner's]] [[risk]] [[of]] [[damage]]+ ::[[owner]][['s]] [[risk]] [[of]] [[damage]]::chủ hàng chịu rủi ro về hàng hóa bị thiệt hại::chủ hàng chịu rủi ro về hàng hóa bị thiệt hại::[[risk]] [[bearer]]::[[risk]] [[bearer]]Dòng 95: Dòng 83: ::[[share]] [[risk]] [[and]] [[eases]] [[]] ([[to]]...)::[[share]] [[risk]] [[and]] [[eases]] [[]] ([[to]]...)::chia chịu rủi ro và lỗ::chia chịu rủi ro và lỗ- =====chủng loại bảo hiểm=====- =====người hay vật đượcbảo hiểm=====+ =====chủng loại bảo hiểm=====- =====nguy cơ=====+ =====người hay vật được bảo hiểm=====- =====nguy hiểm=====+ =====nguy cơ=====+ + =====nguy hiểm=====::[[hazardous]] [[risk]]::[[hazardous]] [[risk]]::rủi ro nguy hiểm::rủi ro nguy hiểm- =====rủi ro=====+ =====rủi ro=====- + - =====sự liều=====+ - + - =====sự mạo hiểm=====+ - + - =====trường hợp rủi ro được bảo hiểm=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=risk risk] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=risk&searchtitlesonly=yes risk] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Danger, peril, jeopardy, hazard, chance, gamble: I wouldtake up skydiving, but my mother won't let me because of therisk.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Endanger, imperil, jeopardize, hazard, chance, gamble:Would you really risk all your money on one roll of the dice?=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A chance or possibility of danger, loss,injury, or other adverse consequences (a health risk; a risk offire).=====+ - + - =====A person or thing causing a risk or regarded inrelation to risk (is a poor risk).=====+ - =====V.tr.=====+ =====sự liều=====- =====Expose to risk.2 accept the chance of (could not risk getting wet).=====+ =====sự mạo hiểm=====- =====Ventureon.=====+ =====trường hợp rủi ro được bảo hiểm=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[accident]] , [[contingency]] , [[danger]] , [[exposedness]] , [[exposure]] , [[flyer ]]* , [[fortuity]] , [[fortune]] , [[gamble]] , [[hazard]] , [[header]] , [[jeopardy]] , [[liability]] , [[liableness]] , [[luck]] , [[openness]] , [[opportunity]] , [[peril]] , [[plunge]] , [[possibility]] , [[prospect]] , [[shot in the dark ]]* , [[speculation]] , [[stab ]]* , [[uncertainty]] , [[venture]] , [[wager]] , [[chance]] , [[endangerment]] , [[imperilment]] , [[bet]] , [[perilousness]] , [[precariousness]] , [[riskiness]] , [[temerity]] , [[unsafety]]+ =====verb=====+ :[[adventure]] , [[beard]] , [[be caught short]] , [[brave]] , [[chance]] , [[compromise]] , [[confront]] , [[dare]] , [[defy]] , [[defy danger]] , [[encounter]] , [[endanger]] , [[expose to danger]] , [[face]] , [[gamble]] , [[go out of one]]’s depth , [[hang by a thread]] , [[hazard]] , [[imperil]] , [[jeopardize]] , [[jeopardy]] , [[leap before looking]] , [[leave to luck]] , [[meet]] , [[menace]] , [[peril]] , [[play with fire]] , [[plunge]] , [[put in jeopardy]] , [[run the chance]] , [[run the risk]] , [[skate on thin ice]] , [[speculate]] , [[tackle]] , [[take a flyer]] , [[take a header]] , [[take a plunge]] , [[take on ]]* , [[take the liberty]] , [[venture]] , [[wager]] , [[threaten]] , [[bet]] , [[lay]] , [[post]] , [[put]] , [[stake]] , [[danger]] , [[expose]] , [[exposure]] , [[jeopard]] , [[liability]] , [[possibility]] , [[threat]] , [[uncertainty]] , [[wage]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[certainty]] , [[safety]] , [[sureness]] , [[surety]]+ =====verb=====+ :[[be certain]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
chịu rủi ro
- owner's risk (atowner's risk)
- chủ hàng tự chịu rủi ro
- owner's risk of breakage
- chủ hàng chịu rủi ro về hàng hóa bị rò rỉ, hư bể
- owner's risk of damage
- chủ hàng chịu rủi ro về hàng hóa bị thiệt hại
- risk bearer
- người chịu rủi ro
- risk pool
- đồng chịu rủi ro
- risk pool
- sự chung chịu rủi ro (trong nghiệp vụ bảo hiểm)
- share risk and eases [[]] (to...)
- chia chịu rủi ro và lỗ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accident , contingency , danger , exposedness , exposure , flyer * , fortuity , fortune , gamble , hazard , header , jeopardy , liability , liableness , luck , openness , opportunity , peril , plunge , possibility , prospect , shot in the dark * , speculation , stab * , uncertainty , venture , wager , chance , endangerment , imperilment , bet , perilousness , precariousness , riskiness , temerity , unsafety
verb
- adventure , beard , be caught short , brave , chance , compromise , confront , dare , defy , defy danger , encounter , endanger , expose to danger , face , gamble , go out of one’s depth , hang by a thread , hazard , imperil , jeopardize , jeopardy , leap before looking , leave to luck , meet , menace , peril , play with fire , plunge , put in jeopardy , run the chance , run the risk , skate on thin ice , speculate , tackle , take a flyer , take a header , take a plunge , take on * , take the liberty , venture , wager , threaten , bet , lay , post , put , stake , danger , expose , exposure , jeopard , liability , possibility , threat , uncertainty , wage
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ