-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">fɪʃ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - /fiʃ/+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Cá==========Cá=====::Cá Betta::Cá BettaDòng 52: Dòng 46: =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) câu (cá), đánh (cá), bắt (cá), tìm (san hô...)==========(từ hiếm,nghĩa hiếm) câu (cá), đánh (cá), bắt (cá), tìm (san hô...)=====- ::[[to]] [[fish]] [[a]] [[troud]]+ ::[[to]] [[fish]] [[a]] [[trout]]::câu một con cá hồi::câu một con cá hồi::[[to]] [[fish]] [[out]]::[[to]] [[fish]] [[out]]Dòng 73: Dòng 67: =====(đánh bài) thẻ ngà (dùng thay tiền để (đánh bài))==========(đánh bài) thẻ ngà (dùng thay tiền để (đánh bài))=====+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[All]]'s [[fish]] [[that]] [[comes]] [[to]] [[his]] [[net]]=====+ ::Lớn bé, to nhỏ hắn quơ tất+ ===== [[to]] [[be]] [[as]] [[drunk]] [[as]] [[a]] [[fish]] =====+ ::say bí tỉ+ ===== [[to]] [[be]] [[as]] [[mute]] [[as]] [[a]] [[fish]] =====+ ::câm như hến+ ===== [[to]] [[drink]] [[like]] [[a]] [[fish]] =====+ Xem [[drink]]+ ===== [[to]] [[feed]] [[the]] [[fishes]] =====+ ::chết đuối+ ::Bị say sóng+ ===== [[like]] [[a]] [[fish]] [[out]] [[of]] [[water]] =====+ Xem [[water]]+ ===== [[to]] [[have]] [[other]] [[fish]] [[to]] [[fry]] =====+ ::có công việc khác quan trọng hơn+ ===== [[he]] [[who]] [[would]] [[catch]] [[fish]] [[must]] [[not]] [[mind]] [[getting]] [[wet]] =====+ ::muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun+ ===== [[neither]] [[fish]], [[flesh]] nor [[good]] [[red]] [[herring]] =====+ ::môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai+ ===== [[never]] [[fry]] [[a]] [[fish]] [[till]] [[it's]] [[caught]] =====+ ::chưa làm vòng chớ vội mong ăn thịt+ ===== [[never]] [[offer]] [[to]] [[teach]] [[fish]] [[to]] [[swim]] =====+ ::chớ nên múa rìu qua mắt thợ+ ===== [[a]] [[cold]] [[fish]] =====+ ::người lạnh lùng+ ===== [[a]] [[big]] [[fish]] =====+ ::nhân vật có thế lực+ ===== [[a]] [[pretty]] [[kettle]] [[of]] [[fish]] =====+ Xem [[kettle]]+ =====[[There]]'s [[as]] [[good]] [[fish]] [[in]] [[the]] [[sea]] [[as]] [[ever]] [[came]] [[out]] [[of]] [[it]]=====+ ::Thừa mứa chứa chan, nhiều vô kể+ ===== [[there]] [[are]] [[plenty]] [[of]] [[other]] [[fish]] [[in]] [[the]] [[sea]] =====+ ::không thiếu gì người/vật tốt hơn thế nữa+ ===== [[to]] [[play]] [[the]] [[fish]] =====+ ::làm cho con cá đuối sức do lôi ngược dây câu+ ===Hình thái từ===+ *V_ed: [[fished]]+ *V_ing: [[fishing]]- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====con cá=====+ - =====đánh bắtcá=====+ === Giao thông & vận tải===+ =====con cá=====- ==Toán & tin==+ =====đánh bắt cá=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Toán & tin ===- =====thẻ (thay tiền)=====+ =====thẻ (thay tiền)=====- =====thẻ bằng ngà=====+ =====thẻ bằng ngà=====+ === Xây dựng===+ =====bản ghép=====- ===Nguồn khác===+ =====bản cá=====- *[http://foldoc.org/?query=fish fish] : Foldoc+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cá=====- ==Xây dựng==+ =====nối ray=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bản ghép=====+ - =====bản cá=====+ =====ốp ray=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====tấm đệm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kinh tế ===- =====cá=====+ =====bắt cá=====- =====nối ray=====+ cá để bán- =====ốp ray=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====tấm đệm=====+ =====verb=====- + :[[angle]] , [[bait]] , [[bait the hook]] , [[bob]] , [[cast]] , [[cast one]]’s hook , [[cast one]]’s net , [[chum]] , [[extract]] , [[extricate]] , [[find]] , [[go fishing]] , [[haul out]] , [[net]] , [[produce]] , [[pull out]] , [[seine]] , [[trawl]] , [[troll]] , [[bass]] , [[carp]] , [[dab]] , [[dace]] , [[dap]] , [[drail]] , [[eel]] , [[gill]] , [[gudgeon]] , [[ide]] , [[ling]] , [[poach ]](fish unlawfully) , [[poisson]] , [[scrod]] , [[scup]] , [[shad]] , [[smelt]] , [[snapper]] , [[sole]] , [[trout]] , [[tuna]]- === Nguồn khác ===+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fishfish]: Corporateinformation+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bắt cá=====+ - + - =====cá=====+ Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- angle , bait , bait the hook , bob , cast , cast one’s hook , cast one’s net , chum , extract , extricate , find , go fishing , haul out , net , produce , pull out , seine , trawl , troll , bass , carp , dab , dace , dap , drail , eel , gill , gudgeon , ide , ling , poach (fish unlawfully) , poisson , scrod , scup , shad , smelt , snapper , sole , trout , tuna
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ