• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (03:41, ngày 3 tháng 10 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">f&#596;:'mei&#8747;n</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">f&#596;:'mei&#8747;n</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên=====
    =====Sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên=====
    ::[[the]] [[formation]] [[of]] [[character]]
    ::[[the]] [[formation]] [[of]] [[character]]
    -
    ::sự hình thành tính nết
    +
    ::sự hình thành đặc tính/đặc điểm/tính cách
    =====Hệ thống tổ chức (xã hội), cơ cấu=====
    =====Hệ thống tổ chức (xã hội), cơ cấu=====
    Dòng 22: Dòng 16:
    =====(ngôn ngữ học) sự cấu tạo (từ)=====
    =====(ngôn ngữ học) sự cấu tạo (từ)=====
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====đội hình=====
    +
    =====sự hình thành, cấu tạo=====
     +
     
     +
     
     +
    === Giao thông & vận tải===
     +
    =====đội hình=====
    ::[[formation]] [[flight]]
    ::[[formation]] [[flight]]
    ::sự bay theo đội hình
    ::sự bay theo đội hình
    -
    == Y học==
    +
    === Y học===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chất cấu tạo=====
    -
    =====chất cấu tạo=====
    +
    -
    =====sự hình thành=====
    +
    =====sự hình thành=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cấu tạo=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====mặt đường đất=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cấu tạo=====
    +
    -
    =====mặt đường đất=====
    +
    =====sự tạo thành=====
    -
     
    +
    -
    =====sự tạo thành=====
    +
    ::[[bed]] [[formation]]
    ::[[bed]] [[formation]]
    ::sự tạo thành dòng dẫn
    ::sự tạo thành dòng dẫn
    Dòng 74: Dòng 69:
    ::[[zone]] [[formation]]
    ::[[zone]] [[formation]]
    ::sự tạo thành vùng
    ::sự tạo thành vùng
    -
    =====vỉa=====
    +
    =====vỉa=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====sự tạo hình=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====sự tạo hình=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[accumulation]] , [[architecture]] , [[arrangement]] , [[compilation]] , [[configuration]] , [[constitution]] , [[construction]] , [[creation]] , [[crystallization]] , [[deposit]] , [[design]] , [[development]] , [[dispersal]] , [[disposition]] , [[embodiment]] , [[evolution]] , [[fabrication]] , [[figure]] , [[forming]] , [[generation]] , [[genesis]] , [[grouping]] , [[induction]] , [[makeup]] , [[manufacture]] , [[order]] , [[organization]] , [[pattern]] , [[production]] , [[rank]] , [[structure]] , [[synthesis]] , [[categorization]] , [[classification]] , [[deployment]] , [[disposal]] , [[distribution]] , [[layout]] , [[lineup]] , [[placement]] , [[sequence]] , [[composition]] , [[form]] , [[parade]] , [[procession]] , [[spread]]
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=formation formation] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=formation&searchtitlesonly=yes formation] : bized
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Development, appearance, materialization, shape,accumulation, generation, creation, crystallization, forming,genesis, production: The formation of bubbles indicates thatthe acid is working.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Establishment, institution, creation,founding, set-up, organizing, organization, development,composition: We met to discuss the formation of a new company.3 array, display, pattern, arrangement, structure, grouping,organization, configuration, disposition: The vast militaryformation covered the entire valley.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act or an instance of forming; the process of beingformed.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A thing formed.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A structure or arrangement ofparts.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A particular arrangement, e.g. of troops, aircraft inflight, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Geol. an assemblage of rocks or series of stratahaving some common characteristic.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Formational adj. [ME f.OF formation or L formatio (as FORM)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /fɔ:'mei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên
    the formation of character
    sự hình thành đặc tính/đặc điểm/tính cách
    Hệ thống tổ chức (xã hội), cơ cấu
    (quân sự) sự bố trí quân sự, sự dàn quân; đội hình (máy bay)
    (địa lý,địa chất) thành hệ
    (ngôn ngữ học) sự cấu tạo (từ)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự hình thành, cấu tạo

    Giao thông & vận tải

    đội hình
    formation flight
    sự bay theo đội hình

    Y học

    chất cấu tạo
    sự hình thành

    Kỹ thuật chung

    cấu tạo
    mặt đường đất
    sự tạo thành
    bed formation
    sự tạo thành dòng dẫn
    bog formation
    sự tạo thành bùn lầy
    bog formation
    sự tạo thành đầm lầy
    bog formation
    sự tạo thành sình
    carbide formation
    sự tạo thành cacbua
    drop formation
    sự tạo thành giọt
    formation of loudness
    sự tạo thành âm lượng
    peat formation
    sự tạo thành than bùn
    supporting formation
    sự tạo thành dòng sông
    swamp formation
    sự tạo thành bùn lầy
    swamp formation
    sự tạo thành đầm lầy
    swamp formation
    sự tạo thành sình
    terrace formation
    sự tạo thành dòng sông
    waste formation
    sự tạo thành chất thải
    web formation
    sự tạo thành lô giấy
    web formation
    sự tạo thành súc giấy
    zone formation
    sự tạo thành vùng
    vỉa

    Kinh tế

    sự tạo hình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X