-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">bleid</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 31: Dòng 25: ::một thằng láu cá::một thằng láu cá- == Cơkhí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ + ===Cơ - Điện tử===+ [[Hình:Blade.jpg|200px|lưỡi dao]]+ =====Lưỡi dao, lưỡi cưa đĩa, mũi, gân, băng, dải=====+ + + === Cơ khí & công trình========cánh (tuabin)==========cánh (tuabin)=====::[[blade]] [[face]]::[[blade]] [[face]]Dòng 41: Dòng 41: =====mũi kim cương==========mũi kim cương=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cánh (của turbin)==========cánh (của turbin)=====- + === Điện===- == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lưỡi cầu dao==========lưỡi cầu dao=====Dòng 53: Dòng 49: ''Giải thích VN'': Phần chuyển động của một cầu dao có các kẹp cố định và vận chuyển dòng điện.''Giải thích VN'': Phần chuyển động của một cầu dao có các kẹp cố định và vận chuyển dòng điện.- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phiến động==========phiến động=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====băng==========băng=====::[[flat]] [[blade]] [[shovel]]::[[flat]] [[blade]] [[shovel]]Dòng 65: Dòng 57: ::[[spade]] [[with]] [[narrow]] [[and]] [[long]] [[blade]]::[[spade]] [[with]] [[narrow]] [[and]] [[long]] [[blade]]::đào bằng thuổng hẹp và dài::đào bằng thuổng hẹp và dài- ::[[blade]] [[server]]- ::máy chủ phiến mỏng=====dải==========dải=====Dòng 313: Dòng 303: ::[[blade]] [[connector]]::[[blade]] [[connector]]::phiến giắc nối (dây điện)::phiến giắc nối (dây điện)- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====cánh khuấy==========cánh khuấy=====::[[blade]] [[stirrer]]::[[blade]] [[stirrer]]::cánh khuấy dạng bơi chèo::cánh khuấy dạng bơi chèo+ ===Địa chất===+ =====cánh, bàn gạt của máy gạt=====- === Nguồn khác ===+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=blade blade] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ :[[brand]] , [[cutlass]] , [[edge]] ,- ===N.===+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====Knife, cutting edge: Don't hold the knife by the blade.2 Literary sword, rapier, sabre, dagger, poniard, stiletto,cutlass, bayonet, knife, penknife, jackknife: She plunged theblade in up to the hilt.=====+ - + - =====Leaf, leaflet, frond, shoot:Theblades of grass were flattened where he had walked.=====+ - + - =====Ratherold-fashioned playboy,ladies' man,man about town, fop, dandy:He was quite a gay blade in his youth.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A the flat part of a knife, chisel, etc., that forms thecuttingedge. b = razor-blade.=====+ - + - =====The flattened functional partof an oar,spade, propeller, bat, skate, etc.=====+ - + - =====A the flat,narrow, usu. pointed leaf of grass and cereals. b the whole ofsuch plants before the ear is formed (in the blade). c Bot. thebroad thin part of a leaf apart from the petiole.=====+ - + - =====(in fullblade-bone) a flat bone, e.g. in the shoulder.=====+ - + - =====Archaeol. along narrow flake (see FLAKE(1) 3).=====+ - + - =====Poet. a sword.=====+ - + - =====Colloq.(usu. archaic) a carefree young fellow.=====+ - + - =====Bladed adj. (also incomb.). [OE bl‘d f. Gmc]=====+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lá cánh
- blade attack angle
- góc tấn lá cánh quạt
- blade balance weight
- đối trọng lá cánh quạt
- blade moment of inertia
- mômen quán tính lá cánh quạt
- blade pitch
- bước lá cánh quạt
- blade stall
- hiện tượng đứt dòng lá cánh quạt
- blade stall
- hiện tượng thất tốc lá cánh quạt (trực thăng)
- blade tip stall
- hiện tượng lốc đầu mút lá cánh quạt
- blade-folding hinge
- bản lề lá cánh gập
- main rotor blade
- lá cánh roto chính
lá cánh quạt
- blade attack angle
- góc tấn lá cánh quạt
- blade balance weight
- đối trọng lá cánh quạt
- blade moment of inertia
- mômen quán tính lá cánh quạt
- blade pitch
- bước lá cánh quạt
- blade stall
- hiện tượng đứt dòng lá cánh quạt
- blade stall
- hiện tượng thất tốc lá cánh quạt (trực thăng)
- blade tip stall
- hiện tượng lốc đầu mút lá cánh quạt
lưỡi
- adjustable blade reamer
- lưỡi doa điều chỉnh được
- all-purpose blade
- lưỡi (gạt) thông dụng
- blade antenna
- dây trời hình lưỡi lam
- blade antenna
- ăng ten hình lưỡi lam
- blade folder
- máy gập có lưỡi gập
- blade grader
- máy san đường kiểu lưỡi
- blade holder
- kẹp lưỡi cưa
- blade lift arm
- cần nâng lưỡi
- blade lift control
- bộ điều khiển cần mang lưỡi
- blade lift control
- bộ điều khiển cần nâng lưỡi
- blade razor
- lưỡi dao cạo
- boring blade
- lưỡi khoan
- bulldozer blade
- lưỡi gạt mái ủi
- bulldozer blade
- lưỡi ủi
- chisel blade
- lưỡi đục
- circular curve switch blade
- lưỡi ghi cong tròn
- circular saw blade
- lưỡi cưa đĩa
- coarse-pitch blade
- lưỡi cưa bước (răng) lớn
- contact blade
- lưỡi cầu dao
- contact blade
- lưỡi tiếp xúc
- curved blade shear
- kéo cắt tôn lưỡi cong
- curved blade shears
- kéo cắt tôn lưỡi cong
- cutter blade
- lưỡi dao cắt
- cutting blade
- lưỡi cắt
- diamond saw blade
- lưỡi cưa kim cương
- die blade
- lưỡi khuôn
- disc blade
- lưỡi đĩa (máy cắt)
- disconnector with horizontal blade
- cầu dao cách ly lưỡi ngang
- disconnector with vertical blade
- cầu dao cách ly lưỡi đứng
- disk blade
- lưỡi đĩa (máy cắt)
- ditch blade
- lưỡi đào hào
- doctor blade
- lưỡi cạo
- doctor blade
- lưỡi dao cạo
- doctor blade
- lưỡi kim loại điều chỉnh
- dozer blade
- lưỡi máy ủi
- floating action of blade
- kéo lưỡi (ủi) trượt trên mặt đất
- folding blade
- lưỡi gấp
- folding blade
- lưỡi xếp
- grader blade
- lưỡi máy san
- hacksaw blade
- lưỡi cưa cắt kim loại
- hacksaw blade
- lưỡi cưa hình cung
- hacksaw blade
- lưỡi cưa sắt
- heel of blade
- đế lưỡi (ở xe san đất)
- horn-like blade
- lưỡi dao kiểu sừng
- inserted blade
- lưỡi máy được ghép nối
- inserted blade cutter
- dao phay lưỡi chắp
- inserted blade milling cutter
- dao phay lưỡi chắp
- knife blade switch
- cầu dao lưỡi dẹt
- metal-cutting bandsaw blade
- lưỡi cưa đai cắt kim loại
- metal-cutting saw blade
- lưỡi cưa cắt kim loại
- metal-cutting saw blade
- lưỡi cưa hình cung
- multiple-blade saw
- máy cưa nhiều lưỡi
- multiple-blade saw frame
- máy cưa nhiều lưới kiểu khung
- parting blade
- lưỡi tách
- pick-up blade in the drum of the mixer
- lưỡi xúc của trống trong máy trộn (bêtông)
- point of blade
- vị trí lưỡi dao
- rotary shear blade
- lưỡi cắt quay
- saw blade
- lưỡi cưa
- scalpel blade
- lưỡi dao mổ
- scraper blade
- lưỡi cạp đất
- shear blade
- lưỡi cắt
- shear blade
- lưỡi kéo
- shear blade stroke
- hành trình của lưỡi kéo
- shear, curved blade trimming
- kéo lưỡi cong
- spade with narrow and long blade
- cái thuổng lưỡi dài và hẹp
- straight blade tinne's shears
- kéo cắt thiếc lưỡi thẳng
- stroke of shear blade
- độ mở rộng lưỡi kéo
lưỡi cưa
- blade holder
- kẹp lưỡi cưa
- circular saw blade
- lưỡi cưa đĩa
- coarse-pitch blade
- lưỡi cưa bước (răng) lớn
- diamond saw blade
- lưỡi cưa kim cương
- hacksaw blade
- lưỡi cưa cắt kim loại
- hacksaw blade
- lưỡi cưa hình cung
- hacksaw blade
- lưỡi cưa sắt
- metal-cutting bandsaw blade
- lưỡi cưa đai cắt kim loại
- metal-cutting saw blade
- lưỡi cưa cắt kim loại
- metal-cutting saw blade
- lưỡi cưa hình cung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
