-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'ʌltrə'sɔnik</font>'''/==========/'''<font color="red">'ʌltrə'sɔnik</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Siêu âm (sóng âm có độ cao hơn giới hạn nghe được của con người)==========Siêu âm (sóng âm có độ cao hơn giới hạn nghe được của con người)=====::[[ultrasonic]] [[waves]]::[[ultrasonic]] [[waves]]::sóng siêu âm::sóng siêu âm===Danh từ======Danh từ===- =====Sóng siêu âm, tần số siêu âm==========Sóng siêu âm, tần số siêu âm=====- + ==Chuyên ngành==- ==Kỹ thuật chung==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====(vật lý ) siêu âm=====- =====siêu âm=====+ === Xây dựng===+ =====siêu âm=====+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Ultrasonic.jpg|200px|(adj) thuộc siêu âm]]+ =====(adj) thuộc siêu âm=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====siêu âm=====::[[CW]] [[ultrasonic]] [[detector]]::[[CW]] [[ultrasonic]] [[detector]]::bộ dò siêu âm CW::bộ dò siêu âm CWDòng 181: Dòng 177: ::[[vibrations]] [[at]] [[ultrasonic]] [[frequency]]::[[vibrations]] [[at]] [[ultrasonic]] [[frequency]]::dao động ở tần số siêu âm::dao động ở tần số siêu âm- =====siêu thanh=====+ =====siêu thanh=====- + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Of or involving sound waves with a frequency above theupper limit of human hearing.=====+ - + - =====Ultrasonically adv.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=ultrasonic ultrasonic] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Toán & tin]]- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=ultrasonic&submit=Search ultrasonic]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ultrasonic ultrasonic]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ultrasonic ultrasonic]: Chlorine Online+ - *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=ultrasonic&x=0&y=0 ultrasonic]: semiconductorglossary+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
siêu âm
- CW ultrasonic detector
- bộ dò siêu âm CW
- deflection ultrasonic flowmeter
- lưu tốc kế siêu âm lệch
- Doppler ultrasonic flowmeter
- lưu lượng kế siêu âm Doppler
- pulsed ultrasonic detector
- bộ dò xung siêu âm
- Testing, Ultrasonic rail
- kiểm tra ray bằng siêu âm
- ultrasonic bath
- bể siêu âm
- ultrasonic breaking
- sự khấu bằng siêu âm
- ultrasonic chemistry
- hóa học siêu âm
- ultrasonic cleaner
- sự làm sạch siêu âm
- ultrasonic cleaning
- sự lám sạch siêu âm
- ultrasonic cleaning
- sự tắm siêu âm
- ultrasonic communication
- sự truyền thông siêu âm
- ultrasonic computed tomography
- chụp siêu âm cắt lớp vi tính
- ultrasonic converter
- bộ biến đổi siêu âm
- ultrasonic defrosting
- phá băng siêu âm
- ultrasonic defrosting
- sự phá băng siêu âm
- ultrasonic delay line
- dây trễ siêu âm
- ultrasonic delay line
- đường trễ siêu âm
- ultrasonic depth finder
- máy dò sâu siêu âm
- ultrasonic detector
- bộ dò bằng siêu âm
- ultrasonic detector
- máy dò sóng siêu âm
- ultrasonic detector
- máy tách sóng siêu âm
- ultrasonic drilling
- sự khoan (bằng) siêu âm
- ultrasonic drilling
- sự khoan bằng siêu âm
- ultrasonic drilling machine
- máy khoan bằng siêu âm
- ultrasonic drilling machine
- thiết bị khoan siêu âm
- ultrasonic dust collection
- sự dùng siêu âm hút bụi
- ultrasonic engineering
- kỹ thuật siêu âm
- ultrasonic examination
- sự thử bằng siêu âm
- ultrasonic fatigue test
- thử mỏi siêu âm
- ultrasonic flaw detection
- dò khuyết tật bằng siêu âm
- ultrasonic flaw detector
- máy dò khuyết tật (bằng) siêu âm
- ultrasonic flow
- lưu lượng kế siêu âm
- ultrasonic flow measurement
- đo lưu lượng bằng siêu âm
- ultrasonic flowmeter
- lưu lượng kế siêu âm
- ultrasonic frequency
- siêu âm tần
- ultrasonic frequency
- tần số siêu âm
- ultrasonic generator
- máy phát siêu âm
- ultrasonic generator
- máy phát sóng siêu âm
- ultrasonic generator
- máy tạo sóng siêu âm
- ultrasonic holography
- phép toàn ký siêu âm
- ultrasonic imaging
- hiển thị siêu âm
- ultrasonic imaging
- tạo ảnh siêu âm
- ultrasonic inspection
- sự kiểm tra siêu âm
- ultrasonic investigation of cracking
- sự dùng siêu âm dò vết nứt
- ultrasonic leak detector
- bộ dò lọt siêu âm
- ultrasonic leak detector
- bộ dò rò rỉ siêu âm
- ultrasonic measurement
- sự đo sóng siêu âm
- ultrasonic method
- phương pháp siêu âm
- ultrasonic method of testing
- phương pháp thử nghiệm bằng siêu âm
- ultrasonic microscope
- kính hiền vi, Siêu âm
- ultrasonic noise suppressor
- bộ triệt tiếng ồn siêu âm
- ultrasonic noise suppressor
- máy triệt tiếng ồn siêu âm
- ultrasonic probe
- đầu lò siêu âm
- ultrasonic rail flaw detection
- dò khuyết tật ray bằng siêu âm
- ultrasonic sealing
- sự hàn siêu âm
- ultrasonic solder
- thuốc hàn siêu âm
- ultrasonic soldering
- sự hàn bằng siêu âm
- ultrasonic soldering
- sự hàn siêu âm
- ultrasonic soldering
- việc hàn siêu âm
- ultrasonic sound control
- sự điều khiển bằng siêu âm
- ultrasonic sounding
- dò bằng siêu âm
- ultrasonic sounding apparatus
- thiết bị dò kiểu siêu âm
- ultrasonic test
- thí nghiệm siêu âm
- ultrasonic test device
- dụng cụ thử siêu âm
- ultrasonic test device
- thiết bị thử siêu âm
- ultrasonic testing
- sự thử bằng siêu âm
- ultrasonic testing
- sự thử bằng siêu âm (khuyết tật)
- ultrasonic testing
- sự thử siêu âm
- ultrasonic transducer
- bộ chuyển đổi siêu âm
- ultrasonic transducer
- bộ đổi siêu âm
- ultrasonic transducer
- máy biến năng siêu âm
- ultrasonic vibration
- dao động siêu âm
- ultrasonic washing machine
- máy rửa (làm sạch) siêu âm
- ultrasonic wave
- sóng siêu âm
- ultrasonic waves
- sóng siêu âm
- ultrasonic weld
- mối hàn siêu âm
- ultrasonic welding
- sự hàn bằng siêu âm
- ultrasonic-depth finder
- máy siêu âm đo sâu
- vibrations at ultrasonic frequency
- dao động ở tần số siêu âm
siêu thanh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ