-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'bʌsl</font>'''/==========/'''<font color="red">'bʌsl</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng==+ =====Danh từ=====- - ==Thông dụng==- ===Danh từ========Sự hối hả, sự rộn ràng, sự vội vàng; sự lăng xăng==========Sự hối hả, sự rộn ràng, sự vội vàng; sự lăng xăng=====Dòng 20: Dòng 14: =====Khung lót áo của đàn bà==========Khung lót áo của đàn bà=====- ===Động từ===+ =====Động từ=====- + =====Hối hả, rối rít, bận rộn, vội vàng, lăng xăng==========Hối hả, rối rít, bận rộn, vội vàng, lăng xăng=====::[[to]] [[bustle]] [[about]] ([[in]] [[and]] [[out]])::[[to]] [[bustle]] [[about]] ([[in]] [[and]] [[out]])Dòng 29: Dòng 22: ::[[she]] [[bustled]] [[her]] [[children]] [[off]] [[to]] [[school]]::[[she]] [[bustled]] [[her]] [[children]] [[off]] [[to]] [[school]]::bà ta giục các con đi học::bà ta giục các con đi học- + [[Category:Thông dụng]]- ===hình thái từ===+ =====hình thái từ=====* Ved: [[bustled]]* Ved: [[bustled]]* Ving:[[bustling]]* Ving:[[bustling]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[ado]] , [[agitation]] , [[clamor]] , [[commotion]] , [[do ]]* , [[excitement]] , [[flurry]] , [[furor]] , [[fuss]] , [[haste]] , [[hubbub]] , [[hurly-burly ]]* , [[hurry]] , [[pother]] , [[rumpus]] , [[stir]] , [[to-do ]]* , [[tumult]] , [[turmoil]] , [[uproar]] , [[whirl]] , [[whirlpool]] , [[whirlwind]]+ =====verb=====+ :[[bestir]] , [[dash]] , [[dust]] , [[flit]] , [[flutter]] , [[fuss]] , [[hasten]] , [[hum]] , [[hurry]] , [[hustle]] , [[run]] , [[rush]] , [[scamper]] , [[scramble]] , [[scurry]] , [[scuttle]] , [[stir]] , [[tear]] , [[whirl]] , [[whisk]] , [[bolt]] , [[bucket]] , [[dart]] , [[festinate]] , [[flash]] , [[fleet]] , [[fly]] , [[haste]] , [[pelt]] , [[race]] , [[rocket]] , [[sail]] , [[scoot]] , [[scour]] , [[shoot]] , [[speed]] , [[sprint]] , [[trot]] , [[whiz]] , [[wing]] , [[zip]] , [[zoom]] , [[putter]] , [[activity]] , [[ado]] , [[agitation]] , [[clamor]] , [[clatter]] , [[commotion]] , [[flurry]] , [[frisk]] , [[furor]] , [[hubbub]] , [[racket]] , [[rumpus]] , [[to-do]] , [[todo]] , [[tumult]] , [[turmoil]] , [[unrest]] , [[uproar]] , [[whirlwind]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[laziness]] , [[relaxation]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ado , agitation , clamor , commotion , do * , excitement , flurry , furor , fuss , haste , hubbub , hurly-burly * , hurry , pother , rumpus , stir , to-do * , tumult , turmoil , uproar , whirl , whirlpool , whirlwind
verb
- bestir , dash , dust , flit , flutter , fuss , hasten , hum , hurry , hustle , run , rush , scamper , scramble , scurry , scuttle , stir , tear , whirl , whisk , bolt , bucket , dart , festinate , flash , fleet , fly , haste , pelt , race , rocket , sail , scoot , scour , shoot , speed , sprint , trot , whiz , wing , zip , zoom , putter , activity , ado , agitation , clamor , clatter , commotion , flurry , frisk , furor , hubbub , racket , rumpus , to-do , todo , tumult , turmoil , unrest , uproar , whirlwind
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ