-
(Khác biệt giữa các bản)(→hiện tượng ray bò)n (Thêm nghĩa địa chất)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kri:p</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 48: Dòng 40: *PP: [[Crept]]*PP: [[Crept]]- ==Cơ khí&công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====trườn=====+ =====(cơ học ) rão; từ biến=====+ + + ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự rão, từ biến, sự trườn, rão, trườn, bò=====+ + === Cơ khí & công trình===+ =====trườn=====::[[backward]] [[creep]]::[[backward]] [[creep]]::sự trườn lùi (cán thép)::sự trườn lùi (cán thép)Dòng 59: Dòng 58: ::[[forward]] [[creep]]::[[forward]] [[creep]]::sự trườn tiến (cán thép)::sự trườn tiến (cán thép)- == Ô tô==+ === Ô tô===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự trườn=====- =====sự trườn=====+ ''Giải thích VN'': Là sự di chuyển từ từ, tự phát của xe có số tự động khi động cơ hoạt động và cần số được đặt ở bất kỳ số tiến nào (D, 2, L) hay số lùi.''Giải thích VN'': Là sự di chuyển từ từ, tự phát của xe có số tự động khi động cơ hoạt động và cần số được đặt ở bất kỳ số tiến nào (D, 2, L) hay số lùi.+ === Xây dựng===+ =====hiện tượng ray bò=====- == Xây dựng==+ =====sự rão, từ biến=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hiện tượng ray bò=====+ - + - =====sự rão, từ biến=====+ ''Giải thích EN'': [[Specifically]], [[the]] [[slow]] [[deformation]] [[and]] [[movement]] [[of]] [[concrete]] [[under]] [[stress]]; [[it]] [[is]] [[useful]] [[as]] [[a]] [[uniform]] load-stabilizing [[feature]] [[in]] [[building]] [[construction]].''Giải thích EN'': [[Specifically]], [[the]] [[slow]] [[deformation]] [[and]] [[movement]] [[of]] [[concrete]] [[under]] [[stress]]; [[it]] [[is]] [[useful]] [[as]] [[a]] [[uniform]] load-stabilizing [[feature]] [[in]] [[building]] [[construction]].Dòng 75: Dòng 71: ''Giải thích VN'': Chỉ sự biến dạng và dịch chuyển chậm của bê tông dưới áp lực của ứng suất. Nó còn được sử dụng như một đặc tính ổn định tải không đổi trong công trình xây dựng.''Giải thích VN'': Chỉ sự biến dạng và dịch chuyển chậm của bê tông dưới áp lực của ứng suất. Nó còn được sử dụng như một đặc tính ổn định tải không đổi trong công trình xây dựng.- =====tính rão=====+ =====tính rão=====- + === Điện===- == Điện==+ =====chuyển động sên=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chuyển động sên=====+ - + - =====hiện tượng tự quay=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ =====hiện tượng tự quay=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====biến dạng từ biến=====+ =====biến dạng từ biến=====::[[total]] [[creep]]::[[total]] [[creep]]::tổng biến dạng từ biến::tổng biến dạng từ biến- =====bò=====+ =====bò=====- =====độ rão=====+ =====độ rão=====- =====sự chảy nguội=====+ =====sự chảy nguội=====- =====rão=====+ =====rão=====- =====sự trượt=====+ =====sự trượt=====::[[belt]] [[creep]]::[[belt]] [[creep]]::sự trượt đai::sự trượt đaiDòng 103: Dòng 95: ::[[mountain]] [[creep]]::[[mountain]] [[creep]]::sự trượt núi::sự trượt núi- =====sự trượt đất=====+ =====sự trượt đất=====- + ===Địa chất===- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====sự bùng nền =====- ===V.===+ - + - =====Crawl, slither, inch, squirm, wriggle, wiggle: A tinylizard was creeping up the wall.=====+ - + - =====Crawl, drag: The hourscreep by slowly when you have nothing to do.=====+ - + - =====Steal, sneak;slink, skulk, tiptoe, Colloq pussyfoot: The thief must havecrept in through the kitchen window. Someone is creeping aboutout there in the dark.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.intr. (past and past part. crept) 1 move with thebody prone and close to the ground; crawl.=====+ - + - =====(often foll. byin, out, up, etc.) come, go, or move slowly and stealthily ortimidly (crept out without being seen).=====+ - + - =====Enter slowly (into aperson's affections, life, awareness, etc.) (a feeling creptover her; crept into her heart).=====+ - + - =====Colloq. act abjectly orobsequiously in the hope of advancement.=====+ - + - =====(of a plant) growalong the ground or up a wall by means of tendrils etc.=====+ - + - =====(ascreeping adj.) developing slowly and steadily (creepinginflation).=====+ - + - =====(of the flesh) feel as if insects etc. werecreeping over it, as a result of fear, horror, etc.=====+ - + - =====(ofmetals etc.) undergo creep.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A the act of creeping. ban instance of this.=====+ - + - =====(in pl.; prec. by the) colloq. a nervousfeeling of revulsion or fear (gives me the creeps).=====+ - + - =====Sl. anunpleasant person.=====+ - + - =====The gradual downward movement ofdisintegrated rock due to gravitational forces etc.=====+ - + - =====(ofmetals etc.) a gradual change of shape under stress.=====+ - + - =====A lowarch under a railway embankment, road, etc.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=creep creep]: Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- *[http://foldoc.org/?query=creep creep] :Foldoc+ ===Từ đồng nghĩa===- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====verb=====+ :[[approach unnoticed]] , [[crawl on all fours]] , [[edge]] , [[glide]] , [[grovel]] , [[gumshoe ]]* , [[inch]] , [[insinuate]] , [[lurk]] , [[pussyfoot]] , [[scrabble]] , [[scramble]] , [[skulk]] , [[slink]] , [[slither]] , [[snake ]]* , [[sneak]] , [[squirm]] , [[steal]] , [[tiptoe]] , [[worm]] , [[wriggle]] , [[writhe]] , [[slide]] , [[snake]] , [[mouse]] , [[prowl]] , [[slip]] , [[drag]] , [[crawl]] , [[gumshoe]]+ =====noun=====+ :[[snail]]'s pace+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
trườn
- backward creep
- sự trườn lùi (cán thép)
- creep of rails
- sự trườn ray
- creep-resisting
- chống trườn
- forward creep
- sự trườn tiến (cán thép)
Xây dựng
sự rão, từ biến
Giải thích EN: Specifically, the slow deformation and movement of concrete under stress; it is useful as a uniform load-stabilizing feature in building construction.
Giải thích VN: Chỉ sự biến dạng và dịch chuyển chậm của bê tông dưới áp lực của ứng suất. Nó còn được sử dụng như một đặc tính ổn định tải không đổi trong công trình xây dựng.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- approach unnoticed , crawl on all fours , edge , glide , grovel , gumshoe * , inch , insinuate , lurk , pussyfoot , scrabble , scramble , skulk , slink , slither , snake * , sneak , squirm , steal , tiptoe , worm , wriggle , writhe , slide , snake , mouse , prowl , slip , drag , crawl , gumshoe
noun
- snail's pace
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
