-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(.)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">peil</font>'''/==========/'''<font color="red">peil</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 42: Dòng 36: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====cọc hàng rào=====+ =====cọc hàng rào=====- =====cọc rào=====+ =====cọc rào=====- =====làm rào bao quanh=====+ =====làm rào bao quanh======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====cọc gỗ=====+ =====cọc gỗ=====- + - =====cừ gỗ=====+ - + - =====trụ gỗ=====+ - + - =====ván=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Colourless, white, wan, sallow, waxen, livid, ashen,ashy, pallid, bloodless, whitish, pasty, whey-faced, washed out,anaemic, blanched, drained, ghostly, ghastly, peaky or peakish,peaked, cadaverous: If you had been through an ordeal likethat, you'd look pale, too. 2 faint, light, dim, washed out,pastel: She was wearing a pale green evening gown tonight.=====+ - + - =====Feeble, weak, flimsy, meagre, enfeebled, ineffective,ineffectual, puny, insignificant, paltry, lame, poor,inadequate, half-hearted, tame, spiritless, whey-faced, empty,sterile, lifeless, uninspired, anaemic, Colloq half-baked: Thesequel was a pale imitation of the original film.=====+ - + - =====V.=====+ - =====Blanch, blench, dim, whiten: He paled when they toldhim of the car crash.=====+ =====cừ gỗ=====- =====Diminish, lessen, fade (away),decrease, abate: The works of most modern writers pale incomparison with those of the Elizabethans.=====+ =====trụ gỗ=====- ==Tham khảo chung==+ =====ván=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pale pale] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=pale&submit=Search pale] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pale pale]: Corporateinformation+ =====adjective=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pale pale]: Chlorine Online+ :[[anemic]] , [[ashen]] , [[ashy]] , [[blanched]] , [[bleached]] , [[bloodless]] , [[cadaverous]] , [[colorless]] , [[deathlike]] , [[dim]] , [[doughy]] , [[dull]] , [[faded]] , [[faint]] , [[feeble]] , [[ghastly]] , [[gray]] , [[haggard]] , [[inadequate]] , [[ineffective]] , [[ineffectual]] , [[insubstantial]] , [[livid]] , [[lurid]] , [[pallid]] , [[pasty]] , [[poor]] , [[sallow]] , [[sick]] , [[sickly]] , [[spectral]] , [[thin]] , [[unsubstantial]] , [[wan]] , [[washed-out]] , [[waxen]] , [[waxlike]] , [[weak]] , [[white]] , [[whitish]] , [[alabaster]] , [[ivory]] , [[light]] , [[waterish]] , [[watery]] , [[achromic]] , [[etiolate]] , [[etiolated]] , [[indistinct]] , [[ischemic]] , [[obscure]]- *[http://foldoc.org/?query=pale pale] :Foldoc+ =====verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[blanch]] , [[decrease]] , [[dim]] , [[diminish]] , [[dull]] , [[fade]] , [[faint]] , [[go white]] , [[grow dull]] , [[lessen]] , [[lose color]] , [[lose luster]] , [[muddy]] , [[tarnish]] , [[whiten]] , [[bleach]] , [[etiolate]] , [[wan]] , [[anemic]] , [[ashen]] , [[ashy]] , [[bleak]] , [[bloodless]] , [[cadaverous]] , [[chalky]] , [[colorless]] , [[deathlike]] , [[encircle]] , [[enclose]] , [[feeble]] , [[fence]] , [[ghastly]] , [[haggard]] , [[insipid]] , [[light]] , [[lily]] , [[lurid]] , [[pallid]] , [[pastel]] , [[peaked]] , [[picket]] , [[sick]] , [[sickly]] , [[stake]] , [[weak]] , [[white]] , [[whitish]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[bright]] , [[colorful]] , [[glowing]] , [[radiant]] , [[blowzed]] , [[buxom]] , [[flushed]] , [[ruddy]]+ =====verb=====+ :[[brighten]] , [[darken]] , [[glow]] , [[radiate]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- anemic , ashen , ashy , blanched , bleached , bloodless , cadaverous , colorless , deathlike , dim , doughy , dull , faded , faint , feeble , ghastly , gray , haggard , inadequate , ineffective , ineffectual , insubstantial , livid , lurid , pallid , pasty , poor , sallow , sick , sickly , spectral , thin , unsubstantial , wan , washed-out , waxen , waxlike , weak , white , whitish , alabaster , ivory , light , waterish , watery , achromic , etiolate , etiolated , indistinct , ischemic , obscure
verb
- blanch , decrease , dim , diminish , dull , fade , faint , go white , grow dull , lessen , lose color , lose luster , muddy , tarnish , whiten , bleach , etiolate , wan , anemic , ashen , ashy , bleak , bloodless , cadaverous , chalky , colorless , deathlike , encircle , enclose , feeble , fence , ghastly , haggard , insipid , light , lily , lurid , pallid , pastel , peaked , picket , sick , sickly , stake , weak , white , whitish
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ