-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa từ)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 24: Dòng 24: =====(thể dục,thể thao) đánh xoáy (bóng gôn) sang tay thuận (sang phải đối với người chơi tay phải, sang trái đối với người chơi tay trái)==========(thể dục,thể thao) đánh xoáy (bóng gôn) sang tay thuận (sang phải đối với người chơi tay phải, sang trái đối với người chơi tay trái)=====+ + ::slice [[something]] [[from]]/[[off]] [[something]]+ :: Cắt cái gì từ một miếng to hơn+ ::slice [[through]]/[[into]] [[something]]+ :: Cắt gọn gẽ, dễ dàng+ + =====(thí dụ trong đánh gôn) đánh (quả bóng) với một cú đánh tồi làm bóng quay theo hướng sai, đánh chệch =====+ ===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===Dòng 30: Dòng 38: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====cắt thành đãi=====+ =====cắt thành đãi==========cắt thành lát mỏng==========cắt thành lát mỏng=====Dòng 40: Dòng 46: =====phiến, miếng==========phiến, miếng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====lát=====+ =====lát=====- =====lát mỏng=====+ =====lát mỏng=====::[[slice]] [[ice]]::[[slice]] [[ice]]::đá dạng lát mỏng::đá dạng lát mỏngDòng 59: Dòng 65: ::[[Slice]] [[Structured]] (SS)::[[Slice]] [[Structured]] (SS)::cấu trúc lát mỏng::cấu trúc lát mỏng- =====lát mỏng, vảy mỏng, lá mỏng=====+ =====lát mỏng, vảy mỏng, lá mỏng=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[thin]], [[broad]] [[piece]] [[of]] [[material]] [[that]] [[is]] [[cut]] [[off]], [[such]] [[as]] [[a]] [[portion]] [[of]] [[coal]] [[cut]] [[from]] [[a]] pillar.a [[thin]], [[broad]] [[piece]] [[of]] [[material]] [[that]] [[is]] [[cut]] [[off]], [[such]] [[as]] [[a]] [[portion]] [[of]] [[coal]] [[cut]] [[from]] [[a]] pillar.2. [[to]] [[extract]] [[ore]] [[by]] [[cutting]] [[off]] [[successive]] [[slices]].to [[extract]] [[ore]] [[by]] [[cutting]] [[off]] [[successive]] [[slices]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[thin]], [[broad]] [[piece]] [[of]] [[material]] [[that]] [[is]] [[cut]] [[off]], [[such]] [[as]] [[a]] [[portion]] [[of]] [[coal]] [[cut]] [[from]] [[a]] pillar.a [[thin]], [[broad]] [[piece]] [[of]] [[material]] [[that]] [[is]] [[cut]] [[off]], [[such]] [[as]] [[a]] [[portion]] [[of]] [[coal]] [[cut]] [[from]] [[a]] pillar.2. [[to]] [[extract]] [[ore]] [[by]] [[cutting]] [[off]] [[successive]] [[slices]].to [[extract]] [[ore]] [[by]] [[cutting]] [[off]] [[successive]] [[slices]].Dòng 65: Dòng 71: ''Giải thích VN'': Một phần vật liệu được cắt rộng bản và mỏng ví dụ như lớp than được cắt từ cột than. 2. chiết quặng bằng cách cắt các lớp liên tiếp.''Giải thích VN'': Một phần vật liệu được cắt rộng bản và mỏng ví dụ như lớp than được cắt từ cột than. 2. chiết quặng bằng cách cắt các lớp liên tiếp.- =====lớp=====+ =====lớp=====- =====lớp mỏng=====+ =====lớp mỏng=====- =====mảnh=====+ =====mảnh=====::[[automatic]] [[slice]] [[ice]] [[machine]]::[[automatic]] [[slice]] [[ice]] [[machine]]::máy đá mảnh tự động::máy đá mảnh tự độngDòng 78: Dòng 84: ::[[automatic]] [[slice]] [[ice]] [[making]] [[machine]]::[[automatic]] [[slice]] [[ice]] [[making]] [[machine]]::máy đá mảnh tự động::máy đá mảnh tự động- =====miếng=====+ =====miếng=====- =====miếng mỏng=====+ =====miếng mỏng=====- =====phiến=====+ =====phiến=====::[[bit]] [[slice]]::[[bit]] [[slice]]::phiến bit::phiến bit=== Kinh tế ====== Kinh tế ========thái miếng==========thái miếng=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=slice slice] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[allotment]] , [[allowance]] , [[bite]] , [[chop]] , [[cut]] , [[helping]] , [[lot]] , [[part]] , [[piece of pie]] , [[portion]] , [[quota]] , [[segment]] , [[sliver]] , [[thin piece]] , [[triangle]] , [[wedge]] , [[gash]] , [[incision]] , [[slash]] , [[slit]] , [[split]] , [[piece]] , [[section]]- =====Slab,piece,rasher,collop,shaving,layer,Cookeryscallop,escalope,scaloppine (pl.ofscaloppina) or scaloppini(pl.): May I have another slice of ham?=====+ =====verb=====- + :[[carve]] , [[chiv]] , [[cleave]] , [[dissect]] , [[dissever]] , [[divide]] , [[gash]] , [[hack]] , [[incise]] , [[pierce]] , [[segment]] , [[sever]] , [[shave]] , [[shred]] , [[slash]] , [[slit]] , [[split]] , [[strip]] , [[subdivide]] , [[sunder]] , [[course]] , [[cut]] , [[part]] , [[piece]] , [[quota]] , [[share]] , [[wedge]]- =====Portion, piece,part, wedge,share,sliver,helping: He wants to make certainhe gets his slice of the pie.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Spatula; slicer: The Cabotsgave us a silver fish slice for a wedding present.=====+ :[[whole]]- + =====verb=====- =====V.=====+ :[[combine]] , [[unite]]- + - =====Cut,carve, divide: They watched their mother slicingbread for sandwiches.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A thin broad piece or wedge cut off or out esp.from meat or bread or a cake,pie,or large fruit.=====+ - + - =====A share; apart taken or allotted or gained (a slice of territory; a sliceof the profits).=====+ - + - =====An implement with a broad flat blade forserving fish etc. or for scraping or chipping.=====+ - + - =====Golf & LawnTennis a slicing stroke.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. (often foll. by up) cutinto slices.=====+ - + - =====Tr. (foll. by off)cut(apiece) off.=====+ - + - =====Intr.(foll. by into,through) cut with or like a knife.=====+ - + - =====Tr. (alsoabsol.) a Golf strike (the ball) so that it deviates away fromthe striker. b (in other sports) propel (the ball) forward atan angle.=====+ - + - =====Tr. go through (air etc.) with a cutting motion.=====+ - + - =====Sliceable adj. slicer n. (also in comb.). [MEf. OF esclice, esclicier splinter f. Frank. slitjan, rel. toSLIT]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lát mỏng
- slice ice
- đá dạng lát mỏng
- slice ice generator
- máy làm (nước) đá dạng lát mỏng
- slice ice generator (machine
- máy làm đá dạng lát mỏng
- slice ice machine
- máy làm (nước) đá dạng lát mỏng
- slice ice maker
- máy làm (nước) đá dạng lát mỏng
- slice ice-making machine
- máy làm (nước) đá dạng lát mỏng
- slice ice-making machine
- máy làm đá dạng lát mỏng
- Slice Structured (SS)
- cấu trúc lát mỏng
lát mỏng, vảy mỏng, lá mỏng
Giải thích EN: 1. a thin, broad piece of material that is cut off, such as a portion of coal cut from a pillar.a thin, broad piece of material that is cut off, such as a portion of coal cut from a pillar.2. to extract ore by cutting off successive slices.to extract ore by cutting off successive slices.
Giải thích VN: Một phần vật liệu được cắt rộng bản và mỏng ví dụ như lớp than được cắt từ cột than. 2. chiết quặng bằng cách cắt các lớp liên tiếp.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ