• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:19, ngày 12 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (sửa)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">fænˈtæstɪk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">fænˈtæstɪk</font>'''/=====
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    -
    =====Kỳ quái, quái dị, lập dị=====
    +
    =====tuyệt vời,vô cùng tốt=====
    -
     
    +
    =====kỳ quái, quái dị, lập dị=====
    =====Vô cùng to lớn, dị thường=====
    =====Vô cùng to lớn, dị thường=====
    ::[[a]] [[fantastic]] [[sum]] [[of]] [[money]]
    ::[[a]] [[fantastic]] [[sum]] [[of]] [[money]]
    Dòng 11: Dòng 10:
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) tưởng tượng, không tưởng=====
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) tưởng tượng, không tưởng=====
     +
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người kỳ cục, người lập dị=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người kỳ cục, người lập dị=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Xây dựng===
     
    -
    =====tưởng tượng=====
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Fanciful, strange, weird, peculiar, odd, eccentric,queer, bizarre, quaint, outlandish, exotic, extravagant,grotesque, nightmarish, alien, remarkable: She wore the mostfantastic costume to the fancy-dress ball.=====
     
    - 
    -
    =====Imaginary,illusory, illusive, unreal, visionary, fanciful, unrealistic,imagined, irrational: His books are inhabited by fantasticcreatures.=====
     
    - 
    -
    =====Unbelievable, incredible, preposterous,extraordinary, implausible, absurd, unlikely: At 85, he madethe fantastic decision to enter the marathon.=====
     
    - 
    -
    =====Marvellous,spectacular, splendid, wonderful, tremendous, overwhelming,Colloq great, fabulous, terrific: The Picasso exhibition issimply fantastic.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====(also fantastical) 1 colloq. excellent, extraordinary.=====
     
    - 
    -
    =====Extravagantly fanciful; capricious, eccentric.=====
     
    - 
    -
    =====Grotesque orquaint in design etc.=====
     
    - 
    -
    =====Fantasticality n. fantastically adv.[ME f. OF fantastique f. med.L fantasticus f. LL phantasticus f.Gk phantastikos (as FANTAST)]=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fantastic fantastic] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fantastic fantastic] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[absurd]] , [[artificial]] , [[capricious]] , [[chimerical]] , [[comical]] , [[crazy]] , [[eccentric]] , [[erratic]] , [[exotic]] , [[extravagant]] , [[extreme]] , [[fanciful]] , [[far-fetched]] , [[fictional]] , [[foolish]] , [[foreign]] , [[freakish]] , [[grotesque]] , [[hallucinatory]] , [[illusive]] , [[imaginative]] , [[implausible]] , [[incredible]] , [[insane]] , [[irrational]] , [[ludicrous]] , [[mad]] , [[misleading]] , [[nonsensical]] , [[odd]] , [[outlandish]] , [[out of sight]] , [[peculiar]] , [[phantasmagorical]] , [[preposterous]] , [[quaint]] , [[queer]] , [[ridiculous]] , [[singular]] , [[suppositious]] , [[unbelievable]] , [[unlikely]] , [[unreal]] , [[wacky ]]* , [[weird]] , [[whimsical]] , [[cracking]] , [[great]] , [[huge]] , [[humongous]] , [[massive]] , [[monstrous]] , [[monumental]] , [[overwhelming]] , [[prodigious]] , [[severe]] , [[stupendous]] , [[towering]] , [[tremendous]] , [[a-1 ]]* , [[awesome]] , [[best]] , [[best ever]] , [[cat]]’s meow , [[delicious]] , [[far out]] , [[first-class]] , [[first-rate]] , [[like wow]] , [[marvelous]] , [[out of this world]] , [[primo]] , [[sensational]] , [[superb]] , [[unreal ]]* , [[fancy]] , [[fantastical]] , [[chimeric]] , [[conceptual]] , [[notional]] , [[visionary]] , [[changeable]] , [[fickle]] , [[inconsistent]] , [[inconstant]] , [[mercurial]] , [[temperamental]] , [[ticklish]] , [[uncertain]] , [[unpredictable]] , [[unstable]] , [[unsteady]] , [[variable]] , [[volatile]] , [[amazing]] , [[astonishing]] , [[astounding]] , [[miraculous]] , [[phenomenal]] , [[wonderful]] , [[wondrous]] , [[antic]] , [[bizarre]] , [[fictive]] , [[invented]] , [[made-up]] , [[divine]] , [[fabulous]] , [[glorious]] , [[splendid]] , [[terrific]] , [[baroque]] , [[enormous]] , [[excellent]] , [[imaginary]] , [[irregular]] , [[phantasmal]] , [[rococo]] , [[spectral]] , [[strange]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[common]] , [[commonplace]] , [[conventional]] , [[customary]] , [[familiar]] , [[ordinary]] , [[plain]] , [[usual]] , [[little]] , [[small]] , [[tiny]] , [[bad]] , [[poor]] , [[unpleasant]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /fænˈtæstɪk/

    Thông dụng

    Tính từ

    tuyệt vời,vô cùng tốt
    kỳ quái, quái dị, lập dị
    Vô cùng to lớn, dị thường
    a fantastic sum of money
    một món tiền vô cùng to lớn
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) tưởng tượng, không tưởng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người kỳ cục, người lập dị

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X