-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng=======Danh từ==========Danh từ=====+ + =====Sự hối hả, sự rộn ràng, sự vội vàng; sự lăng xăng==========Sự hối hả, sự rộn ràng, sự vội vàng; sự lăng xăng=====::[[everybody]] [[was]] [[in]] [[a]] [[bustle]]::[[everybody]] [[was]] [[in]] [[a]] [[bustle]]Dòng 20: Dòng 22: ::[[she]] [[bustled]] [[her]] [[children]] [[off]] [[to]] [[school]]::[[she]] [[bustled]] [[her]] [[children]] [[off]] [[to]] [[school]]::bà ta giục các con đi học::bà ta giục các con đi học- + [[Category:Thông dụng]]=====hình thái từ==========hình thái từ=====* Ved: [[bustled]]* Ved: [[bustled]]* Ving:[[bustling]]* Ving:[[bustling]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[ado]] , [[agitation]] , [[clamor]] , [[commotion]] , [[do ]]* , [[excitement]] , [[flurry]] , [[furor]] , [[fuss]] , [[haste]] , [[hubbub]] , [[hurly-burly ]]* , [[hurry]] , [[pother]] , [[rumpus]] , [[stir]] , [[to-do ]]* , [[tumult]] , [[turmoil]] , [[uproar]] , [[whirl]] , [[whirlpool]] , [[whirlwind]]+ =====verb=====+ :[[bestir]] , [[dash]] , [[dust]] , [[flit]] , [[flutter]] , [[fuss]] , [[hasten]] , [[hum]] , [[hurry]] , [[hustle]] , [[run]] , [[rush]] , [[scamper]] , [[scramble]] , [[scurry]] , [[scuttle]] , [[stir]] , [[tear]] , [[whirl]] , [[whisk]] , [[bolt]] , [[bucket]] , [[dart]] , [[festinate]] , [[flash]] , [[fleet]] , [[fly]] , [[haste]] , [[pelt]] , [[race]] , [[rocket]] , [[sail]] , [[scoot]] , [[scour]] , [[shoot]] , [[speed]] , [[sprint]] , [[trot]] , [[whiz]] , [[wing]] , [[zip]] , [[zoom]] , [[putter]] , [[activity]] , [[ado]] , [[agitation]] , [[clamor]] , [[clatter]] , [[commotion]] , [[flurry]] , [[frisk]] , [[furor]] , [[hubbub]] , [[racket]] , [[rumpus]] , [[to-do]] , [[todo]] , [[tumult]] , [[turmoil]] , [[unrest]] , [[uproar]] , [[whirlwind]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[laziness]] , [[relaxation]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ado , agitation , clamor , commotion , do * , excitement , flurry , furor , fuss , haste , hubbub , hurly-burly * , hurry , pother , rumpus , stir , to-do * , tumult , turmoil , uproar , whirl , whirlpool , whirlwind
verb
- bestir , dash , dust , flit , flutter , fuss , hasten , hum , hurry , hustle , run , rush , scamper , scramble , scurry , scuttle , stir , tear , whirl , whisk , bolt , bucket , dart , festinate , flash , fleet , fly , haste , pelt , race , rocket , sail , scoot , scour , shoot , speed , sprint , trot , whiz , wing , zip , zoom , putter , activity , ado , agitation , clamor , clatter , commotion , flurry , frisk , furor , hubbub , racket , rumpus , to-do , todo , tumult , turmoil , unrest , uproar , whirlwind
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ