-
(Khác biệt giữa các bản)(từ điển Đấu Thầu)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 7: Dòng 7: =====Sự bỏ thầu==========Sự bỏ thầu=====+ + =====Hồ sơ dự thầu==========(thông tục) sự mời==========(thông tục) sự mời=====Dòng 54: Dòng 56: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========sự bỏ thầu==========sự bỏ thầu=====Dòng 62: Dòng 62: =====đặt giá==========đặt giá======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====đấu giá=====+ =====đấu giá==========thầu==========thầu======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đấu thầu=====+ =====đấu thầu=====- =====giấy nhận thầu=====+ =====giấy nhận thầu=====- =====sự đề nghị=====+ =====sự đề nghị==========sự gọi thầu==========sự gọi thầu=====Dòng 93: Dòng 93: ===Chứng khoán======Chứng khoán========Đấu thầu==========Đấu thầu=====- ===Tham khảo===#[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]#[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Offer,make anoffer(for),tender, proffer: We bid œ500for the painting.=====+ =====noun=====- + :[[advance]] , [[amount]] , [[declaration]] , [[feeler]] , [[hit]] , [[invitation]] , [[offer]] , [[pass]] , [[price]] , [[proffer]] , [[proposal]] , [[proposition]] , [[request]] , [[submission]] , [[suggestion]] , [[sum]] , [[summons]] , [[tender]] , [[attempt]] , [[crack]] , [[effort]] , [[essay]] , [[try]] , [[venture]]- =====Archaic or literary ask,pray,press,entreat,beg,request,suggest,invite: She bade me leave herto mourn alone.=====+ =====verb=====- + :[[present]] , [[proffer]] , [[propose]] , [[render]] , [[submit]] , [[tender]] , [[venture]] , [[call]] , [[greet]] , [[tell]] , [[wish]] , [[charge]] , [[demand]] , [[desire]] , [[direct]] , [[enjoin]] , [[instruct]] , [[invite]] , [[make a pass at]] , [[make a pitch]] , [[make a play for]] , [[order]] , [[proposition]] , [[request]] , [[require]] , [[solicit]] , [[summon]] , [[warn]] , [[ask]] , [[offer]] , [[adjure]] , [[announce]] , [[beckon]] , [[beg]] , [[command]] , [[declare]] , [[invitation]] , [[pray]] , [[price]] , [[proclaim]] , [[proposal]] , [[reveal]] , [[salute]]- =====Formal command,demand,order,tell,enjoin,dictate: Please bid him enter. Custom bade him blow his horn.=====+ - ===Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V. (bidding; past bid,archaic bade; past part.bid,archaic bidden) 1 tr. & intr. (past and past part. bid)(often foll. by for,against)a(esp.atan auction) offer (acertain price) (did not bid for the vase; bid against thedealer; bid œ20). b offer to do work etc. for a stated price.2 tr. archaic or literary a command; order (bid the soldiersshoot). b invite (bade her start).=====+ - + - =====Tr. archaic or literarya utter (greeting or farewell) to (I bade him welcome). bproclaim (defiance etc.).=====+ - + - =====(past and past part. bid) Cards aintr. state before play how many tricks one intends tomake. btr. state (one's intended number of tricks).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A (esp. atan auction) an offer (ofaprice) (a bid of œ5). b an offer (todo work,supply goods, etc.) atastated price; a tender.=====+ - + - =====Cards a statement of the number of tricks a player proposes tomake.=====+ - + - =====Colloq. an attempt; an effort (a bidforpower).=====+ - + - =====Bidder n.[OE biddanaskf. Gmc,& OE beodanoffer, command]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bid bid] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=bid&submit=Search bid] : amsglossary+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]- *[http://foldoc.org/?query=bid bid] : Foldoc+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]- Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Thể_loại:Kinh tế]]+ [[Thể_loại:Chứng khoán]]+ [[Thể_loại:Đấu thầu]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advance , amount , declaration , feeler , hit , invitation , offer , pass , price , proffer , proposal , proposition , request , submission , suggestion , sum , summons , tender , attempt , crack , effort , essay , try , venture
verb
- present , proffer , propose , render , submit , tender , venture , call , greet , tell , wish , charge , demand , desire , direct , enjoin , instruct , invite , make a pass at , make a pitch , make a play for , order , proposition , request , require , solicit , summon , warn , ask , offer , adjure , announce , beckon , beg , command , declare , invitation , pray , price , proclaim , proposal , reveal , salute
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ