-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: + =====BrE /'''<font color="red">rɪ'fɜ:(r)</font>'''/=====+ =====NAmE /'''<font color="red">rɪ'fɜ:r</font>'''/=====+ ===Hình thái từ===+ *Past + PP:[[referred]]+ *Ving:[[referring]]==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Quy, quy cho, quy vào=====+ =====Quy, quy cho, quy vào, dựa vào=====::[[to]] [[refer]] [[one's]] [[failure]] [[to]]...::[[to]] [[refer]] [[one's]] [[failure]] [[to]]...::quy sự thất bại là ở tại...::quy sự thất bại là ở tại...Dòng 23: Dòng 28: =====Xem, tham khảo==========Xem, tham khảo=====::[[to]] [[refer]] [[to]] [[one's]] [[watch]] [[for]] [[the]] [[exact]] [[time]]::[[to]] [[refer]] [[to]] [[one's]] [[watch]] [[for]] [[the]] [[exact]] [[time]]- Xem đồng hồ để biết đúng mấy giờ+ ::Xem đồng hồ để biết đúng mấy giờ::[[to]] [[refer]] [[to]] [[a]] [[document]]::[[to]] [[refer]] [[to]] [[a]] [[document]]::tham khảo một tài liệu::tham khảo một tài liệuDòng 29: Dòng 34: =====Ám chỉ, nói đến, kể đến, nhắc đến==========Ám chỉ, nói đến, kể đến, nhắc đến=====- =====Don't refer to the matter again=====+ ::[[Don't]] [[refer]] [[to]] [[the]] [[matter]] [[again]]- + ::Đừng nhắc đến vấn đề ấy nữa- =====Đừng nhắc đến vấn đề ấy nữa=====+ ::[[that]] [[is]] [[the]] [[passage]] [[he]] [[referred]] [[to]]::[[that]] [[is]] [[the]] [[passage]] [[he]] [[referred]] [[to]]::đó là đoạn ông ta nói đến::đó là đoạn ông ta nói đếnDòng 50: Dòng 54: ::[[referring]] [[to]] [[your]] [[letter]]::[[referring]] [[to]] [[your]] [[letter]]::(thương nghiệp) tiếp theo bức thư của ông::(thương nghiệp) tiếp theo bức thư của ông- ===Hình thái từ===+ ==Chuyên ngành==- *V-ed:[[referred]]+ - *V-ing:[[referring]]+ - ==Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===- {|align="right"+ =====chỉ; hướng theo; có liên hệ với=====- | __TOC__+ - |}+ - === Toán & tin ===+ - =====chỉ,hướng theo=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========tham chiếu==========tham chiếu=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====V.=====- =====Often, refer to. allude to, make reference to, mention,make mention of, touch on, bring up, advert to, speak of, turnor call or direct attention to, direct to, point to, indicate,specify, name, concern, quote, cite, make a note of, take noteof, note: A footnote refers to the author's article onnetsukes.=====- - =====Assign, hand over, pass on or over, send, direct,commit: I was referred to your office for information aboutrates. The question will be referred to committee. 3 Usually,refer to. look at, use, study, check, consult, resort to, haverecourse to, turn to, appeal to, confer with; talk to, ask,inquire or enquire of, apply to: For information about words,you should refer to a dictionary. Refer to the departmentaloffice for Professor Clarke's address. 4 Usually, refer to.mean, signify, denote, say: What are you referring to?=====- === Oxford===- =====V.=====- =====(referred, referring) (usu. foll. by to) 1 tr. trace orascribe (to a person or thing as a cause or source) (referredtheir success to their popularity).=====- - =====Tr. consider as belonging(to a certain date or place or class).=====- - =====Tr. send on or direct(a person, or a question for decision) (the matter was referredto arbitration; referred him to her previous answer).=====- - =====Intr.make an appeal or have recourse to (some authority or source ofinformation) (referred to his notes).=====- - =====Tr. send (a person) toa medical specialist etc.=====- - =====Tr. (foll. by back to) send (aproposal etc.) back to (a lower body, court, etc.).=====- - =====Intr.(foll. by to) (of a person speaking) make an allusion or directthe hearer's attention (decided not to refer to our otherproblems).=====- - =====Intr. (foll. by to) (of a statement etc.) have aparticular relation; be directed (this paragraph refers to theevents of last year).=====- - =====Tr. (foll. by to) interpret (astatement) as being directed to (a particular context etc.).=====- - =====Tr. fail (a candidate in an examination).=====- =====Referable adj. referrer n. [ME f. OF referer f. L referrecarry back (as RE-, ferre bring)]=====- ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[accredit]] , [[adduce]] , [[advert]] , [[allude]] , [[ascribe]] , [[assign]] , [[associate]] , [[attribute]] , [[bring up]] , [[charge]] , [[cite]] , [[credit]] , [[designate]] , [[direct attention]] , [[excerpt]] , [[exemplify]] , [[extract]] , [[give as example]] , [[glance]] , [[hint]] , [[impute]] , [[indicate]] , [[insert]] , [[instance]] , [[interpolate]] , [[introduce]] , [[invoke]] , [[lay]] , [[make allusion]] , [[make mention of]] , [[make reference]] , [[name]] , [[notice]] , [[point]] , [[point out]] , [[put down to]] , [[quote]] , [[speak about]] , [[speak of]] , [[specify]] , [[touch on]] , [[commit]] , [[consign]] , [[deliver]] , [[hand in]] , [[hand over]] , [[pass on]] , [[put in touch]] , [[recommend]] , [[relegate]] , [[send]] , [[submit]] , [[transfer]] , [[turn over]] , [[answer]] , [[appertain]] , [[be about]] , [[be a matter of]] , [[bear upon]] , [[be directed to]] , [[belong]] , [[be relevant]] , [[connect]] , [[correspond with]] , [[cover]] , [[deal with]] , [[encompass]] , [[have a bearing on]] , [[have reference]] , [[have relation]] , [[have to do with]] , [[hold]] , [[include]] , [[incorporate]] , [[involve]] , [[pertain]] , [[regard]] , [[relate]] , [[take in]] , [[touch]] , [[advise]] , [[apply]] , [[commune]] , [[confer]] , [[consult]] , [[go]] , [[have recourse]] , [[look up]] , [[recur]] , [[repair]] , [[resort]] , [[run]] , [[turn]] , [[turn to]] , [[mention]] , [[bear on]] , [[concern]] , [[appeal]] , [[direct]] , [[guide]] , [[identify]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[hold back]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=refer refer] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=refer refer] : Chlorine Online+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accredit , adduce , advert , allude , ascribe , assign , associate , attribute , bring up , charge , cite , credit , designate , direct attention , excerpt , exemplify , extract , give as example , glance , hint , impute , indicate , insert , instance , interpolate , introduce , invoke , lay , make allusion , make mention of , make reference , name , notice , point , point out , put down to , quote , speak about , speak of , specify , touch on , commit , consign , deliver , hand in , hand over , pass on , put in touch , recommend , relegate , send , submit , transfer , turn over , answer , appertain , be about , be a matter of , bear upon , be directed to , belong , be relevant , connect , correspond with , cover , deal with , encompass , have a bearing on , have reference , have relation , have to do with , hold , include , incorporate , involve , pertain , regard , relate , take in , touch , advise , apply , commune , confer , consult , go , have recourse , look up , recur , repair , resort , run , turn , turn to , mention , bear on , concern , appeal , direct , guide , identify
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ