-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 31: Dòng 31: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Toán & tin===- |}+ =====(thống kê ) độ mạo hiểm, mạo hiểm=====- === Toán & tin ===+ - =====sự nguyhiểm=====+ - ===== Tham khảo =====+ - *[http://foldoc.org/?query=risk risk] : Foldoc+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====mạo hiểm=====+ =====mạo hiểm=====::[[risk]] [[capital]]::[[risk]] [[capital]]::vốn mạo hiểm::vốn mạo hiểm=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====nguy cơ=====+ =====nguy cơ=====::[[accepted]] [[risk]]::[[accepted]] [[risk]]::nguy cơ được chấp nhận::nguy cơ được chấp nhậnDòng 52: Dòng 48: ::[[risk]] [[of]] [[failure]]::[[risk]] [[of]] [[failure]]::nguy cơ vỡ (đập)::nguy cơ vỡ (đập)- =====nguy hiểm=====+ =====nguy hiểm=====::high-risk [[area]]::high-risk [[area]]::khu vục nguy hiểm::khu vục nguy hiểm::high-risk [[area]]::high-risk [[area]]::vùng nguy hiểm::vùng nguy hiểm- =====mối đe dọa=====+ =====mối đe dọa=====- =====mối nguy hiểm=====+ =====mối nguy hiểm=====- =====rủi ro=====+ =====rủi ro=====- =====sự rủi ro=====+ =====sự rủi ro==========tai nạn==========tai nạn======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bất trắc=====+ =====bất trắc=====::[[risk]] [[and]] [[uncertainty]]::[[risk]] [[and]] [[uncertainty]]::rủi ro và bất trắc::rủi ro và bất trắc- =====chịu nguy hiểm=====+ =====chịu nguy hiểm=====- =====chịu rủi ro=====+ =====chịu rủi ro=====::[[owner]][['s]] [[risk]] ([[at]][[owner]][['s]] [[risk]])::[[owner]][['s]] [[risk]] ([[at]][[owner]][['s]] [[risk]])::chủ hàng tự chịu rủi ro::chủ hàng tự chịu rủi roDòng 88: Dòng 84: ::chia chịu rủi ro và lỗ::chia chịu rủi ro và lỗ- =====chủng loại bảo hiểm=====+ =====chủng loại bảo hiểm=====- =====người hay vật được bảo hiểm=====+ =====người hay vật được bảo hiểm=====- =====nguy cơ=====+ =====nguy cơ=====- =====nguy hiểm=====+ =====nguy hiểm=====::[[hazardous]] [[risk]]::[[hazardous]] [[risk]]::rủi ro nguy hiểm::rủi ro nguy hiểm- =====rủi ro=====+ =====rủi ro=====- =====sự liều=====+ =====sự liều=====- =====sự mạo hiểm=====+ =====sự mạo hiểm==========trường hợp rủi ro được bảo hiểm==========trường hợp rủi ro được bảo hiểm=====- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=risk risk] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo=====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=risk&searchtitlesonly=yes risk]: bized+ :[[accident]] , [[contingency]] , [[danger]] , [[exposedness]] , [[exposure]] , [[flyer ]]* , [[fortuity]] , [[fortune]] , [[gamble]] , [[hazard]] , [[header]] , [[jeopardy]] , [[liability]] , [[liableness]] , [[luck]] , [[openness]] , [[opportunity]] , [[peril]] , [[plunge]] , [[possibility]] , [[prospect]] , [[shot in the dark ]]* , [[speculation]] , [[stab ]]* , [[uncertainty]] , [[venture]] , [[wager]] , [[chance]] , [[endangerment]] , [[imperilment]] , [[bet]] , [[perilousness]] , [[precariousness]] , [[riskiness]] , [[temerity]] , [[unsafety]]- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====verb=====- =====N.=====+ :[[adventure]] , [[beard]] , [[be caught short]] , [[brave]] , [[chance]] , [[compromise]] , [[confront]] , [[dare]] , [[defy]] , [[defy danger]] , [[encounter]] , [[endanger]] , [[expose to danger]] , [[face]] , [[gamble]] , [[go out of one]]’s depth , [[hang by a thread]] , [[hazard]] , [[imperil]] , [[jeopardize]] , [[jeopardy]] , [[leap before looking]] , [[leave to luck]] , [[meet]] , [[menace]] , [[peril]] , [[play with fire]] , [[plunge]] , [[put in jeopardy]] , [[run the chance]] , [[run the risk]] , [[skate on thin ice]] , [[speculate]] , [[tackle]] , [[take a flyer]] , [[take a header]] , [[take a plunge]] , [[take on ]]* , [[take the liberty]] , [[venture]] , [[wager]] , [[threaten]] , [[bet]] , [[lay]] , [[post]] , [[put]] , [[stake]] , [[danger]] , [[expose]] , [[exposure]] , [[jeopard]] , [[liability]] , [[possibility]] , [[threat]] , [[uncertainty]] , [[wage]]- =====Danger,peril,jeopardy,hazard, chance, gamble: I wouldtake up skydiving,but my mother won't let me becauseoftherisk.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====V.=====+ :[[certainty]] , [[safety]] , [[sureness]] , [[surety]]- + =====verb=====- =====Endanger, imperil, jeopardize,hazard, chance,gamble:Would you reallyriskall your moneyonone roll of the dice?=====+ :[[be certain]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A chance or possibility of danger,loss,injury,or other adverse consequences (ahealth risk;arisk offire).=====+ - + - =====A person or thing causingarisk or regarded inrelation to risk (is a poor risk).=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Expose to risk.2 accept the chance of (could not risk getting wet).=====+ - + - =====Ventureon.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
chịu rủi ro
- owner's risk (atowner's risk)
- chủ hàng tự chịu rủi ro
- owner's risk of breakage
- chủ hàng chịu rủi ro về hàng hóa bị rò rỉ, hư bể
- owner's risk of damage
- chủ hàng chịu rủi ro về hàng hóa bị thiệt hại
- risk bearer
- người chịu rủi ro
- risk pool
- đồng chịu rủi ro
- risk pool
- sự chung chịu rủi ro (trong nghiệp vụ bảo hiểm)
- share risk and eases [[]] (to...)
- chia chịu rủi ro và lỗ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accident , contingency , danger , exposedness , exposure , flyer * , fortuity , fortune , gamble , hazard , header , jeopardy , liability , liableness , luck , openness , opportunity , peril , plunge , possibility , prospect , shot in the dark * , speculation , stab * , uncertainty , venture , wager , chance , endangerment , imperilment , bet , perilousness , precariousness , riskiness , temerity , unsafety
verb
- adventure , beard , be caught short , brave , chance , compromise , confront , dare , defy , defy danger , encounter , endanger , expose to danger , face , gamble , go out of one’s depth , hang by a thread , hazard , imperil , jeopardize , jeopardy , leap before looking , leave to luck , meet , menace , peril , play with fire , plunge , put in jeopardy , run the chance , run the risk , skate on thin ice , speculate , tackle , take a flyer , take a header , take a plunge , take on * , take the liberty , venture , wager , threaten , bet , lay , post , put , stake , danger , expose , exposure , jeopard , liability , possibility , threat , uncertainty , wage
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ