-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 14: Dòng 14: =====Đám đông hỗn tạp==========Đám đông hỗn tạp=====- =====Bọn du thủ du thực=====+ =====Băng nhóm tội phạm=====+ ===Động từ======Động từ===Dòng 20: Dòng 21: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Toán & tin ===- =====nửa nhóm Hauxđooc=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=mob mob] : Foldoc- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Horde, host, press, throng, crowd, pack, herd, swarm,crush, jam, multitude, mass, body, assemblage, collection,group: The mob surged forward, hurling sticks and stones atanyone in uniform. 2 rabble, riff-raff, proletariat, populace,the masses, great unwashed, hoi polloi, canaille, bourgeoisie,lower classes, scum (of the earth), dregs of society: The mobcheered when the king was beheaded.=====- - =====V.=====- - =====Crowd (round or around), jostle, throng, surround,beset, clamour over, swoop down on or upon: Thousands ofscreaming teenagers mobbed the singer.=====- === Oxford===- =====N. & v.=====- =====N.=====- - =====A disorderly crowd; a rabble.=====- - =====(prec. by the)usu. derog. the populace.=====- - =====Colloq. a gang; an associatedgroup of persons.=====- - =====Austral. a flock or herd.=====- =====V.tr. & intr.(mobbed, mobbing) 1 tr. a crowd round in order to attack oradmire. b (of a mob) attack. c US crowd into (a building).=====- =====Intr. assemble in a mob.=====- - =====Mob law (or rule) law or rule imposedand enforced by a mob.=====- =====Mobber n. & adj.[abbr. of mobile,short for L mobile vulgus excitablecrowd:see MOBILE]=====+ ===Toán & tin===- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====(tôpô học ) nửa nhóm, Hauđop=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[assemblage]] , [[body]] , [[cabal]] , [[camp]] , [[canaille]] , [[cattle]] , [[circle]] , [[clan]] , [[class]] , [[clique]] , [[collection]] , [[commonality]] , [[company]] , [[coterie]] , [[crew]] , [[crowd]] , [[crush]] , [[drove]] , [[flock]] , [[gang]] , [[gathering]] , [[herd]] , [[horde]] , [[host]] , [[jam]] , [[lot]] , [[mass]] , [[masses]] , [[multitude]] , [[pack]] , [[populace]] , [[posse]] , [[press]] , [[proletariat]] , [[rabble]] , [[riffraff ]]* , [[ring]] , [[riot]] , [[scum]] , [[set]] , [[swarm]] , [[throng]] , [[troop]] , [[ruck]] , [[common]] , [[commoner]] , [[hoi polloi]] , [[pleb]] , [[plebeian]] , [[public]] , [[third estate]] , [[band]] , [[army]] , [[cloud]] , [[legion]] , [[score]] , [[claque]] , [[plebs]] , [[rabblerout]] , [[riffraff]]+ =====verb=====+ :[[attack]] , [[cram]] , [[crowd]] , [[fill]] , [[hustle]] , [[jam]] , [[jostle]] , [[overrun]] , [[pack]] , [[riot]] , [[set upon]] , [[swarm]] , [[throng]] , [[flock]] , [[press]] , [[load]] , [[stuff]] , [[clique]] , [[drove]] , [[gang]] , [[gathering]] , [[group]] , [[herd]] , [[masses]] , [[multitude]] , [[populace]] , [[rabble]] , [[ring]] , [[surround]] , [[syndicate]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[avoid]] , [[ignore]] , [[leave alone]] , [[shun]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assemblage , body , cabal , camp , canaille , cattle , circle , clan , class , clique , collection , commonality , company , coterie , crew , crowd , crush , drove , flock , gang , gathering , herd , horde , host , jam , lot , mass , masses , multitude , pack , populace , posse , press , proletariat , rabble , riffraff * , ring , riot , scum , set , swarm , throng , troop , ruck , common , commoner , hoi polloi , pleb , plebeian , public , third estate , band , army , cloud , legion , score , claque , plebs , rabblerout , riffraff
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ