-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 10: Dòng 10: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====(vật lý ) bảo toàn=====- |}+ + ::[[conservation]] [[of]] [[energy]]+ ::bảo toàn+ ::[[conservation]] [[of]] [[momentum]]+ ::bảo toàn động lượng+ + === Xây dựng====== Xây dựng========sự bảo tồn==========sự bảo tồn======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bảo toàn=====+ =====bảo toàn=====::[[conservation]] [[field]] ([[of]]force)::[[conservation]] [[field]] ([[of]]force)::trường bảo toàn (lực)::trường bảo toàn (lực)Dòng 97: Dòng 103: ::[[principle]] [[of]] [[energy]] [[conservation]]::[[principle]] [[of]] [[energy]] [[conservation]]::nguyên lý bảo toàn năng lượng::nguyên lý bảo toàn năng lượng- =====bảo tồn=====+ =====bảo tồn=====- =====bảo vệ=====+ =====bảo vệ=====- =====gìn giữ=====+ =====gìn giữ=====- =====giữ gìn=====+ =====giữ gìn=====- =====sự bao gói=====+ =====sự bao gói=====- =====sự bảo quản=====+ =====sự bảo quản=====::[[monument]] [[conservation]]::[[monument]] [[conservation]]::sự bảo quản di tích::sự bảo quản di tích::[[refrigeration]] [[conservation]]::[[refrigeration]] [[conservation]]::sự bảo quản lạnh::sự bảo quản lạnh- =====sự bảo toàn=====+ =====sự bảo toàn=====::[[conservation]] [[of]] [[angular]] [[momentum]]::[[conservation]] [[of]] [[angular]] [[momentum]]::sự bảo toàn momen động lượng::sự bảo toàn momen động lượngDòng 137: Dòng 143: ::[[planeness]] [[conservation]]::[[planeness]] [[conservation]]::sự bảo toàn tính phẳng::sự bảo toàn tính phẳng- =====sự bảo vệ=====+ =====sự bảo vệ==========sự đóng hộp==========sự đóng hộp======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bảo tồn (môi trường thiên nhiên)=====+ =====bảo tồn (môi trường thiên nhiên)=====- =====sự bảo quản=====+ =====sự bảo quản=====- =====sự dự trữ=====+ =====sự dự trữ==========sự giữ gìn==========sự giữ gìn=====- ===== Tham khảo =====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=conservation conservation] : Corporateinformation+ =====sự gìn giữ, sự bảo vệ =====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ - =====N.=====+ - =====Preservation,protection, safe keeping, maintenance, upkeep,management, safeguarding; husbandry, economy: The conservationof natural resources must be a priority.=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====Preservation, esp. of the natural environment.=====+ - + - =====Conservation area an area containing a noteworthy environmentand specially protected by law against undesirable changes.conservation of energy (or mass or momentum etc.) Physics theprinciple that the total quantity of energy etc. of any systemnot subject to external action remains constant.=====+ - =====Conservational adj.[ME f. OF conservation or L conservatio(as conserve)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[attention]] , [[care]] , [[cherishing]] , [[conservancy]] , [[conserving]] , [[control]] , [[custody]] , [[directing]] , [[economy]] , [[governing]] , [[guardianship]] , [[guarding]] , [[keeping]] , [[maintenance]] , [[management]] , [[managing]] , [[preserval]] , [[preserving]] , [[protecting]] , [[protection]] , [[safeguarding]] , [[safekeeping]] , [[salvation]] , [[saving]] , [[stewardship]] , [[storage]] , [[supervising]] , [[supervision]] , [[sustentation]] , [[upkeep]] , [[husbandry]] , [[preservation]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[destruction]] , [[neglect]] , [[spending]] , [[squandering]] , [[waste]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bảo toàn
- conservation field (offorce)
- trường bảo toàn (lực)
- conservation force
- lực bảo toàn
- conservation law
- định luật bảo toàn
- conservation laws
- định luật bảo toàn
- conservation of angular momentum
- sự bảo toàn momen động lượng
- conservation of brightness
- sự bảo toàn độ chói
- conservation of charge
- sự bảo toàn điện tích
- conservation of energy
- bảo toàn năng lượng
- conservation of energy
- sự bảo toàn năng lượng
- conservation of energy law
- định luật bảo toàn năng lượng
- conservation of mass
- bảo toàn khối lượng
- conservation of mass
- sự bảo toàn khối lượng
- conservation of mass-energy
- bảo toàn khối-năng (khối lượng-năng lượng)
- conservation of mechanical energy
- bảo toàn cơ năng
- conservation of momentum
- bảo toàn động lượng
- conservation of momentum
- bảo toàn năng lượng
- conservation of momentum
- sự bảo toàn xung lượng
- conservation of parity
- bảo toàn (tính) chắn lẻ
- conservation of parity
- sự bảo toàn số chẵn lẻ
- conservation of radiance
- sự bảo toàn độ bức xạ
- conservation of radiance
- sự bảo toàn độ trưng
- conservation system
- hệ bảo toàn
- energy conservation
- bảo toàn năng lượng
- energy conservation
- sự bảo toàn năng lượng
- energy conservation program
- chương trình bảo toàn năng lượng
- hearing conservation
- sự bảo toàn thính giác
- law of conservation of energy
- định luật bảo toàn năng lượng
- law of conservation of energy
- quy luật bảo toàn năng lượng
- law of conservation of mass
- định luật bảo toàn khối lượng
- law of conservation of mater
- định luật bảo toàn vật chất
- lepton conservation
- bảo toàn lepton
- particle number conservation law
- định luật bảo toàn tần số hạt
- planeness conservation
- sự bảo toàn tính phẳng
- principle of conservation of energy
- nguyên lý bảo toàn năng lượng
- principle of conservation of energy
- nguyên tắc bảo toàn năng lượng
- principle of conservation of kinetic momentum
- định luật bảo toàn mômen động lượng
- principle of conservation of momentum
- định luật bảo toàn mômen
- principle of conservation of momentum
- nguyên lý bảo toàn động lượng
- principle of conservation of momentum
- nguyên lý bảo toàn xung lượng
- principle of energy conservation
- nguyên lý bảo toàn năng lượng
sự bảo toàn
- conservation of angular momentum
- sự bảo toàn momen động lượng
- conservation of brightness
- sự bảo toàn độ chói
- conservation of charge
- sự bảo toàn điện tích
- conservation of energy
- sự bảo toàn năng lượng
- conservation of mass
- sự bảo toàn khối lượng
- conservation of momentum
- sự bảo toàn xung lượng
- conservation of parity
- sự bảo toàn số chẵn lẻ
- conservation of radiance
- sự bảo toàn độ bức xạ
- conservation of radiance
- sự bảo toàn độ trưng
- energy conservation
- sự bảo toàn năng lượng
- hearing conservation
- sự bảo toàn thính giác
- planeness conservation
- sự bảo toàn tính phẳng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- attention , care , cherishing , conservancy , conserving , control , custody , directing , economy , governing , guardianship , guarding , keeping , maintenance , management , managing , preserval , preserving , protecting , protection , safeguarding , safekeeping , salvation , saving , stewardship , storage , supervising , supervision , sustentation , upkeep , husbandry , preservation
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ