• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:57, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 33: Dòng 33:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====hiểm nghèo=====
    =====hiểm nghèo=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Grave, solemn, earnest, unsmiling, poker-faced,straight-faced, sedate, sober, pensive, thoughtful; humourless,sombre, grim, dour, severe: One should be wary of the personwho is always serious, who cannot see the ludicrous side oflife. 2 grave, important, vital, dangerous, weighty,significant, momentous, crucial, consequential, life-and-deathor life-or-death, urgent, pressing; no laughing matter, ofconsequence or moment or importance: Things like the greenhouseeffect and the hole in the ozone layer are serious concerns forall mankind. 3 sincere, straightforward, not joking or fooling,genuine, honest: Is he serious about wanting me to fetch him aleft-handed wrench?=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[austere]] , [[bound]] , [[bound and determined]] , [[businesslike]] , [[cold sober]] , [[contemplative]] , [[deadpan ]]* , [[deliberate]] , [[determined]] , [[downbeat ]]* , [[earnest]] , [[funereal]] , [[genuine]] , [[go for broke]] , [[grave]] , [[grim]] , [[honest]] , [[intent]] , [[long-faced]] , [[meditative]] , [[no-nonsense ]]* , [[pensive]] , [[pokerfaced]] , [[reflective]] , [[resolute]] , [[resolved]] , [[sedate]] , [[set]] , [[severe]] , [[sincere]] , [[sober]] , [[solemn]] , [[staid]] , [[steady]] , [[stern]] , [[thoughtful]] , [[unhumorous]] , [[unsmiling]] , [[weighty]] , [[arduous]] , [[dangerous]] , [[deep]] , [[difficult]] , [[far-reaching]] , [[fateful]] , [[fell]] , [[formidable]] , [[grievous]] , [[hard]] , [[heavy]] , [[important]] , [[laborious]] , [[major]] , [[meaning business]] , [[meaningful]] , [[menacing]] , [[momentous]] , [[no joke]] , [[no laughing matter]] , [[of consequence]] , [[operose]] , [[out for blood]] , [[playing hard ball]] , [[pressing]] , [[significant]] , [[smoking]] , [[sobering]] , [[strenuous]] , [[strictly business]] , [[threatening]] , [[tough]] , [[ugly]] , [[unamusing]] , [[urgent]] , [[worrying]] , [[somber]] , [[no-nonsense]] , [[sobersided]] , [[tall]] , [[uphill]] , [[alarming]] , [[critical]] , [[crucial]] , [[demure]] , [[dire]] , [[ernest]] , [[humorless]] , [[intense]] , [[life and death]] , [[saturnine]]
    -
    =====Acute, critical, life-threatening, bad,dangerous, nasty, perilous, alarming, grave, severe, precarious:His condition is serious and we might have to operate tonight.She had no idea that measles could be such a serious illness.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[flippant]] , [[funny]] , [[happy]] , [[light]] , [[minor]] , [[trivial]] , [[unimportant]] , [[unserious]]
    -
    =====Thoughtful, earnest, sober, sedate, responsible, notreckless or given to trifling (has a serious air; a seriousyoung person).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Important, demanding consideration (this is aserious matter).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Not slight or negligible (a serious injury;a serious offence).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sincere, in earnest, not ironical orjoking (are you serious?).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of music and literature) notmerely for amusement (opp. LIGHT(2) 5a).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Not perfunctory(serious thought).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Not to be trifled with (a seriousopponent).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Concerned with religion or ethics (serioussubjects).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Seriousness n. [ME f. OF serieux or LL seriosusf. L serius]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=serious serious] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=serious serious] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=serious serious] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'siәriәs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị
    a serious young person
    một thanh niên đứng đắn
    to have a serious look
    có vẻ nghiêm trang, trông nghiêm nghị
    Hệ trọng, quan trọng, không thể coi thường được; nghiêm trọng, trầm trọng, nặng
    this is a serious matter
    đây là một vấn đề quan trọng
    serious illness
    bệnh nặng, bệnh trầm trọng
    serious defeat
    sự thất bại nặng
    serious casualties
    tổn thương nặng
    Đáng sợ, đáng gờm
    a serious rival
    một đối thủ đáng gờm
    Thành thật, thật sự, không đùa
    are you serious?
    anh có nói thật không?
    a serious attempt
    một cố gắng thật sự
    (thuộc) tôn giáo, (thuộc) đạo lý

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hiểm nghèo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X