• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa nghĩa của từ)
    Hiện nay (19:08, ngày 25 tháng 3 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 14: Dòng 14:
    ::[[a]] [[tough]] [[proposition]]
    ::[[a]] [[tough]] [[proposition]]
    ::việc làm gay go, vấn đề hóc búa
    ::việc làm gay go, vấn đề hóc búa
    - 
    - 
    =====(từ lóng) đối thủ=====
    =====(từ lóng) đối thủ=====
    Dòng 26: Dòng 24:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====(toán logic ) mệnh đề=====
    -
    |}
    +
     
     +
    ::[[affirmative]] [[proposition]]
     +
    ::mệnh đề khẳng định
     +
    ::[[atomic]] [[proposition]]
     +
    ::mệnh đề nguyên tử
     +
    ::[[compound]] [[proposition]]
     +
    ::mệnh đề phức hợp
     +
    ::[[contradictory]] [[propositions]]
     +
    ::những mệnh đề mâu thuẫn
     +
    ::[[contrary]] [[propositions]]
     +
    ::những mệnh đề tương phản
     +
    ::[[converse]] [[proposition]]
     +
    ::mệnh đề đảo, đảo đề
     +
    ::[[disjunctive]] [[proposition]]
     +
    ::mệnh đề tuyển
     +
    ::[[equivalent]] [[propositions]]
     +
    ::các mệnh đề tương đương
     +
    ::[[hypothetical]] [[proposition]]
     +
    ::mệnh đề giả định
     +
    ::[[inverse]] [[proposition]]
     +
    ::mệnh đề phản, phản đề
     +
    ::[[molecular]] [[proposition]]
     +
    ::mệnh đề phana tử
     +
    ::[[negative]] [[proposition]]
     +
    ::mệnh đề phủ định
     +
    ::[[particular]] [[proposition]]
     +
    ::mệnh đề đặc trưng
     +
    ::[[principal]] [[proposition]]
     +
    ::mệnh đề chính
     +
    ::[[singular]] [[proposition]]
     +
    ::mệnh đề đơn
     +
    ::[[universal]] [[proposition]]
     +
    ::mệnh đề toàn xưng
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====mệnh đề=====
    +
    =====mệnh đề=====
    ::[[affirmative]] [[proposition]]
    ::[[affirmative]] [[proposition]]
    ::mệnh đề khẳng định
    ::mệnh đề khẳng định
    Dòng 66: Dòng 96:
    ::mệnh đề toàn xưng
    ::mệnh đề toàn xưng
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====đề nghị=====
    +
    =====đề nghị=====
    -
    =====việc kinh doanh=====
    +
    =====việc kinh doanh=====
    =====xí nghiệp việc kinh doanh=====
    =====xí nghiệp việc kinh doanh=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=proposition proposition] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[hypothesis]] , [[invitation]] , [[motion]] , [[overture]] , [[plan]] , [[premise]] , [[presentation]] , [[proffer]] , [[program]] , [[project]] , [[proposal]] , [[recommendation]] , [[submission]] , [[suggestion]] , [[assumption]] , [[description]] , [[lemma]] , [[postulate]] , [[postulatum]] , [[specification]] , [[specs]]
    -
    =====See proposal, 1, above.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[accost]] , [[approach]] , [[ask]] , [[pose]] , [[prefer]] , [[propose]] , [[propound]] , [[put]] , [[solicit]] , [[suggest]] , [[affirmation]] , [[nominate]] , [[offer]] , [[overture]] , [[point]] , [[post]] , [[premise]] , [[project]] , [[proposal]] , [[question]] , [[statement]] , [[suggestion]] , [[task]] , [[undertaking]]
    -
    =====See proposal, 2, above.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[condemnation]] , [[denial]] , [[opposition]] , [[refusal]] , [[rejection]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Accost, solicit, make an indecent or sexual advance orproposal or overture, Colloq make a pass at: She said she hadbeen propositioned by him, but we never learnt if she acceptedor not.=====
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A statement or assertion.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A scheme proposed;a proposal.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Logic a statement consisting of subject andpredicate that is subject to proof or disproof.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. aproblem, opponent, prospect, etc. that is to be dealt with (adifficult proposition).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Math. a formal statement of a theoremor problem, often including the demonstration.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A anenterprise etc. with regard to its likelihood of commercial etc.success. b a person regarded similarly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. a sexualproposal.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. colloq. make a proposal (esp. of sexualintercourse) to (he propositioned her).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Not a propositionunlikely to succeed.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Propositional adj. [ME f. OFproposition or L propositio (as PROPOUND)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ˌprɒpəˈzɪʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đề nghị, sự gợi ý, sự đề xuất; lời đề nghị, lời gợi ý, lời đề xuất
    Sự tuyên bố, sự xác nhận; lời tuyên bố, lời xác nhận
    a proposition too plain to need argument
    lời tuyên bố (xác nhận) quá rõ ràng không cần phải lý lẽ gì nữa
    (thông tục) vấn đề, mục tiêu, nhiệm vụ; nghề nghiệp, việc làm
    a paying proposition
    việc làm có lợi, món béo bở
    a tough proposition
    việc làm gay go, vấn đề hóc búa
    (từ lóng) đối thủ
    (toán học) định đề (như) prop
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gạ ăn nằm (với ai)

    Ngoại động từ

    (thông tục) gạ gẫm ăn nằm với (ai)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán logic ) mệnh đề
    affirmative proposition
    mệnh đề khẳng định
    atomic proposition
    mệnh đề nguyên tử
    compound proposition
    mệnh đề phức hợp
    contradictory propositions
    những mệnh đề mâu thuẫn
    contrary propositions
    những mệnh đề tương phản
    converse proposition
    mệnh đề đảo, đảo đề
    disjunctive proposition
    mệnh đề tuyển
    equivalent propositions
    các mệnh đề tương đương
    hypothetical proposition
    mệnh đề giả định
    inverse proposition
    mệnh đề phản, phản đề
    molecular proposition
    mệnh đề phana tử
    negative proposition
    mệnh đề phủ định
    particular proposition
    mệnh đề đặc trưng
    principal proposition
    mệnh đề chính
    singular proposition
    mệnh đề đơn
    universal proposition
    mệnh đề toàn xưng

    Kỹ thuật chung

    mệnh đề
    affirmative proposition
    mệnh đề khẳng định
    atomic proposition
    mệnh đề nguyên tử
    compound proposition
    mệnh đề phức hợp
    converse proposition
    mệnh đề đảo
    disjunctive proposition
    mệnh đề tuyển
    hypothetical proposition
    mệnh đề giả định
    inverse proposition
    mệnh đề phản
    molecular proposition
    mệnh đề phân tử
    necessary proposition
    mệnh đề cần
    negative proposition
    mệnh đề phủ định
    opposition of proposition
    sự phủ định của mệnh đề
    opposition or proposition
    sự phủ định của mệnh đề
    particular proposition
    mệnh đề đặc trưng
    principal proposition
    mệnh đề chính
    proposition variable
    biến mệnh đề
    singular proposition
    mệnh đề đơn
    universal proposition
    mệnh đề toàn xưng

    Kinh tế

    đề nghị
    việc kinh doanh
    xí nghiệp việc kinh doanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X