-
(Khác biệt giữa các bản)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 56: Dòng 56: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====đôi=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Cặp, đôi, (v) ghép cặp, ghép đôi==========Cặp, đôi, (v) ghép cặp, ghép đôi=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====cặp,ghép đôi=====+ =====cặp // ghép đôi=====+ + ::[[a]] [[pair]] [[of]] [[compasses]]+ ::compa+ ::[[admissible]] [[pair]]+ ::(tôpô học ) cặp chuẩn nhận được+ ::[[genarating]] [[pair]]+ ::(giải tích ) cặp sinh (của hàm giải tích)+ ::[[line]] [[pair]]+ ::(hình học ) cặp đường thẳng+ ::[[ordered]] [[pair]]+ ::(giải tích ) cặp có thứ tự, cặp được sắp+ ::[[plane]] [[pair]]+ ::cặp mặt phẳng+ ::[[point]] [[pair]]+ ::cặp điểm+ ::[[triangulated]] [[pair]]+ ::(tôpô học ) cặp đã được tam giác hoá=== Điện lạnh====== Điện lạnh========cặp dây dẫn==========cặp dây dẫn======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đôi=====+ =====đôi=====- =====ghép cặp=====+ =====ghép cặp=====::Coax-to-Twisted-Pair [[Adapter]] (CTPA)::Coax-to-Twisted-Pair [[Adapter]] (CTPA)::bộ phối ghép cáp đồng trục với đôi dây xoắn::bộ phối ghép cáp đồng trục với đôi dây xoắn- =====ghép đôi=====+ =====ghép đôi=====::[[jack]] [[pair]]::[[jack]] [[pair]]::kích ghép đôi::kích ghép đôiDòng 79: Dòng 97: ::[[Twisted]] [[Pair]] [[Attachment]] [[Unit]] (TPAU)::[[Twisted]] [[Pair]] [[Attachment]] [[Unit]] (TPAU)::khối ghép đôi dây xoắn::khối ghép đôi dây xoắn- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=pair&x=0&y=0 pair] : semiconductorglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[brace]] , [[combination]] , [[combine]] , [[combo]] , [[couple]] , [[deuce]] , [[doublet]] , [[duality]] , [[duo]] , [[dyad]] , [[match]] , [[mates]] , [[span]] , [[team]] , [[twins]] , [[two]] , [[two of a kind]] , [[twosome]] , [[yoke]] , [[couplet]] , [[duet]] , [[conjugation]] , [[counterpart]] , [[partnership]] , [[set]]- =====Couple,twosome,two of a kind,set of two,matched set,duo, dyad, twins,double,doublet; brace,span, yoke,team,tandem: A pair of silver candelabra disappeared during theparty.=====+ =====verb=====- + :[[balance]] , [[bracket]] , [[combine]] , [[couple]] , [[join]] , [[marry]] , [[match]] , [[match up]] , [[mate]] , [[pair off]] , [[put together]] , [[team]] , [[twin]] , [[unite]] , [[wed]] , [[yoke]] , [[brace]] , [[conjugate]] , [[deuce]] , [[duad]] , [[duo]] , [[dyad]] , [[geminate]] , [[set]] , [[span]] , [[twins]] , [[two]] , [[twosome]]- =====V.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Match (up), mate, pair offor up, team(up),puttogether,partner,twin,double,join,unite,yoke; wed,marry,join in wedlock or in holy matrimony: Pair these gloves for me,would you? Husbands may not pair off with wives for the nextdance.=====+ :[[one]] , [[single]]- === Oxford===+ =====verb=====- =====N. & v.=====+ :[[divide]] , [[separate]] , [[sever]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Asetof two persons or things used together orregarded as a unit (a pair of gloves; a pair of eyes).=====+ - + - =====Anarticle (e.g. scissors,trousers,or pyjamas) consisting of twojoined or corresponding parts not used separately.=====+ - + - =====A anengaged or married couple. b a mated couple of animals.=====+ - + - =====Twohorses harnessed side by side (a coach and pair).=====+ - + - =====The secondmember of a pair in relation to the first (cannot find itspair).=====+ - + - =====Two playing cards of the same denomination.=====+ - + - =====Parl.either or both of two MPs etc. on opposite sides absentingthemselves from voting by mutual arrangement.=====+ - + - =====V.tr. & intr.1 (often foll. by off) arrange or be arranged in couples.=====+ - + - =====Ajoin or be joined in marriage. b (of animals) mate.=====+ - =====Parl.form a pair.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Toán & tin
cặp // ghép đôi
- a pair of compasses
- compa
- admissible pair
- (tôpô học ) cặp chuẩn nhận được
- genarating pair
- (giải tích ) cặp sinh (của hàm giải tích)
- line pair
- (hình học ) cặp đường thẳng
- ordered pair
- (giải tích ) cặp có thứ tự, cặp được sắp
- plane pair
- cặp mặt phẳng
- point pair
- cặp điểm
- triangulated pair
- (tôpô học ) cặp đã được tam giác hoá
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brace , combination , combine , combo , couple , deuce , doublet , duality , duo , dyad , match , mates , span , team , twins , two , two of a kind , twosome , yoke , couplet , duet , conjugation , counterpart , partnership , set
Từ điển: Thông dụng | Điện lạnh | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ