-
(Khác biệt giữa các bản)(soạn thảo)
Dòng 8: Dòng 8: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====book=====+ =====book=====::[[bán]] [[theo]] [[sổ]] [[sách]]::[[bán]] [[theo]] [[sổ]] [[sách]]::sell the book::sell the bookDòng 85: Dòng 85: ::[[trị]] [[giá]] [[tài]] [[sản]] [[theo]] [[sổ]] [[sách]]::[[trị]] [[giá]] [[tài]] [[sản]] [[theo]] [[sổ]] [[sách]]::net book value::net book value- =====manual=====+ =====manual=====- =====register=====+ =====register=====::[[sổ]] [[sách]] [[nhà]] [[xưởng]] [[và]] [[máy]] [[móc]]::[[sổ]] [[sách]] [[nhà]] [[xưởng]] [[và]] [[máy]] [[móc]]::plant and machinery register::plant and machinery registerDòng 94: Dòng 94: ::[[sự]] [[thay]] [[đổi]] [[khoản]] [[mục]] [[trong]] [[sổ]] [[sách]]::[[sự]] [[thay]] [[đổi]] [[khoản]] [[mục]] [[trong]] [[sổ]] [[sách]]::alternation on entries in the register::alternation on entries in the register- [[Category:Thông dụng]][[Category: Kinh tế ]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Kinh tế]]Hiện nay
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
book
- bán theo sổ sách
- sell the book
- các trái quyền (trên sổ sách kế toán)
- book claims
- chênh lệch giữa giá thành và giá trị trên sổ sách
- difference between cost and book value
- cơ sở giá trị trên sổ sách
- book value basis
- doanh thu theo sổ sách
- book sales
- ghi chép trên sổ sách
- book record
- giá trị ghi trên sổ sách
- book value
- giá trị gộp trên sổ sách
- gross book value
- giá trị ròng trên sổ sách
- net book value
- giá trị theo sổ sách
- book value
- giá trị trên sổ sách của tài sản cố định
- book value of fixed assets
- giá trị trên sổ sách mỗi cổ phần
- book value per share
- giữ sổ sách (kế toán)
- book-keeping (bookkeeping)
- người giữ sổ sách
- book-keeper (bookkeeper)
- nợ trên sổ sách
- book liabilities
- nợ trên sổ sách (kế toán)
- book debit
- quỹ chi tiêu ngoài sổ sách
- off-book fund
- số dư trên sổ sách
- book balance
- số nợ trên sổ sách
- book debt
- số nợ trên sổ sách
- book debts
- sổ sách cân bằng
- matched book
- sổ sách ghi theo thứ tự thời gian
- chronological book
- sổ sách giải trình
- analysis book
- sổ sách kế toán
- book of account
- sổ sách kế toán ban đầu
- book of prime entry
- sổ sách nhà chuyên môn
- specialist's book
- sổ sách phải có
- compulsory book
- sổ sách thương mại
- business book
- sổ sách tương hợp
- matched book
- số tịnh trên sổ sách
- net book amount
- sự ghi chép sổ sách kế toán
- book-keeping (bookkeeping)
- sự ghi trên mặt sổ sách
- book entry
- sự mất giá trên sổ sách (kế toán)
- book depreciation
- tính toán trên sổ sách
- book account
- tổng giá trị trên sổ sách
- gross book value
- tổng số nợ trên sổ sách
- book debts
- trị giá tài sản theo sổ sách
- net book value
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
