-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 56: Dòng 56: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 66: Dòng 63: =====Cặp, đôi, (v) ghép cặp, ghép đôi==========Cặp, đôi, (v) ghép cặp, ghép đôi=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====cặp,ghép đôi=====+ =====cặp // ghép đôi=====+ + ::[[a]] [[pair]] [[of]] [[compasses]]+ ::compa+ ::[[admissible]] [[pair]]+ ::(tôpô học ) cặp chuẩn nhận được+ ::[[genarating]] [[pair]]+ ::(giải tích ) cặp sinh (của hàm giải tích)+ ::[[line]] [[pair]]+ ::(hình học ) cặp đường thẳng+ ::[[ordered]] [[pair]]+ ::(giải tích ) cặp có thứ tự, cặp được sắp+ ::[[plane]] [[pair]]+ ::cặp mặt phẳng+ ::[[point]] [[pair]]+ ::cặp điểm+ ::[[triangulated]] [[pair]]+ ::(tôpô học ) cặp đã được tam giác hoá=== Điện lạnh====== Điện lạnh========cặp dây dẫn==========cặp dây dẫn=====Dòng 86: Dòng 100: ===Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa========noun==========noun=====- :[[brace]] , [[combination]] , [[combine]] , [[combo]] , [[couple]] , [[deuce]] , [[doublet]] , [[duality]] , [[duo]] , [[dyad]] , [[match]] , [[mates]] , [[span]] , [[team]] , [[twins]] , [[two]] , [[two of a kind]] , [[twosome]] , [[yoke]] , [[couplet]] , [[duet]] , [[conjugation]] , [[counterpart]] , [[partnership]] , [[set]]+ :[[brace]] , [[combination]] , [[combine]] , [[combo]] , [[couple]] , [[deuce]] , [[doublet]] , [[duality]] , [[duo]] , [[dyad]] , [[match]] , [[mates]] , [[span]] , [[team]] , [[twins]] , [[two]] , [[two of a kind]] , [[twosome]] , [[yoke]] , [[couplet]] , [[duet]] , [[conjugation]] , [[counterpart]] , [[partnership]] , [[set]]=====verb==========verb=====- :[[balance]] , [[bracket]] , [[combine]] , [[couple]] , [[join]] , [[marry]] , [[match]] , [[match up]] , [[mate]] , [[pair off]] , [[put together]] , [[team]] , [[twin]] , [[unite]] , [[wed]] , [[yoke]] , [[brace]] , [[conjugate]] , [[deuce]] , [[duad]] , [[duo]] , [[dyad]] , [[geminate]] , [[set]] , [[span]] , [[twins]] , [[two]] , [[twosome]]+ :[[balance]] , [[bracket]] , [[combine]] , [[couple]] , [[join]] , [[marry]] , [[match]] , [[match up]] , [[mate]] , [[pair off]] , [[put together]] , [[team]] , [[twin]] , [[unite]] , [[wed]] , [[yoke]] , [[brace]] , [[conjugate]] , [[deuce]] , [[duad]] , [[duo]] , [[dyad]] , [[geminate]] , [[set]] , [[span]] , [[twins]] , [[two]] , [[twosome]]===Từ trái nghĩa======Từ trái nghĩa========noun==========noun=====- :[[one]] , [[single]]+ :[[one]] , [[single]]=====verb==========verb=====:[[divide]] , [[separate]] , [[sever]]:[[divide]] , [[separate]] , [[sever]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- ==Các từ liên quan==+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- ===Từ đồng nghĩa===+ - =====noun=====+ - :[[brace]] , [[combination]] , [[combine]] , [[combo]] , [[couple]] , [[deuce]] , [[doublet]] , [[duality]] , [[duo]] , [[dyad]] , [[match]] , [[mates]] , [[span]] , [[team]] , [[twins]] , [[two]] , [[two of a kind]] , [[twosome]] , [[yoke]] , [[couplet]] , [[duet]] , [[conjugation]] , [[counterpart]] , [[partnership]] , [[set]]+ - =====verb=====+ - :[[balance]] , [[bracket]] , [[combine]] , [[couple]] , [[join]] , [[marry]] , [[match]] , [[match up]] , [[mate]] , [[pair off]] , [[put together]] , [[team]] , [[twin]] , [[unite]] , [[wed]] , [[yoke]] , [[brace]] , [[conjugate]] , [[deuce]] , [[duad]] , [[duo]] , [[dyad]] , [[geminate]] , [[set]] , [[span]] , [[twins]] , [[two]] , [[twosome]]+ - ===Từ trái nghĩa===+ - =====noun=====+ - :[[one]] , [[single]]+ - =====verb=====+ - :[[divide]] , [[separate]] , [[sever]]+ - ==Các từ liên quan==+ - ===Từ đồng nghĩa===+ - =====noun=====+ - :[[brace]] , [[combination]] , [[combine]] , [[combo]] , [[couple]] , [[deuce]] , [[doublet]] , [[duality]] , [[duo]] , [[dyad]] , [[match]] , [[mates]] , [[span]] , [[team]] , [[twins]] , [[two]] , [[two of a kind]] , [[twosome]] , [[yoke]] , [[couplet]] , [[duet]] , [[conjugation]] , [[counterpart]] , [[partnership]] , [[set]]+ - =====verb=====+ - :[[balance]] , [[bracket]] , [[combine]] , [[couple]] , [[join]] , [[marry]] , [[match]] , [[match up]] , [[mate]] , [[pair off]] , [[put together]] , [[team]] , [[twin]] , [[unite]] , [[wed]] , [[yoke]] , [[brace]] , [[conjugate]] , [[deuce]] , [[duad]] , [[duo]] , [[dyad]] , [[geminate]] , [[set]] , [[span]] , [[twins]] , [[two]] , [[twosome]]+ - ===Từ trái nghĩa===+ - =====noun=====+ - :[[one]] , [[single]]+ - =====verb=====+ - :[[divide]] , [[separate]] , [[sever]]+ - [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ - + - ==Các từ liên quan==+ - ===Từ đồng nghĩa===+ - =====noun=====+ - :[[brace]] , [[combination]] , [[combine]] , [[combo]] , [[couple]] , [[deuce]] , [[doublet]] , [[duality]] , [[duo]] , [[dyad]] , [[match]] , [[mates]] , [[span]] , [[team]] , [[twins]] , [[two]] , [[two of a kind]] , [[twosome]] , [[yoke]] , [[couplet]] , [[duet]] , [[conjugation]] , [[counterpart]] , [[partnership]] , [[set]]+ - =====verb=====+ - :[[balance]] , [[bracket]] , [[combine]] , [[couple]] , [[join]] , [[marry]] , [[match]] , [[match up]] , [[mate]] , [[pair off]] , [[put together]] , [[team]] , [[twin]] , [[unite]] , [[wed]] , [[yoke]] , [[brace]] , [[conjugate]] , [[deuce]] , [[duad]] , [[duo]] , [[dyad]] , [[geminate]] , [[set]] , [[span]] , [[twins]] , [[two]] , [[twosome]]+ - ===Từ trái nghĩa===+ - =====noun=====+ - :[[one]] , [[single]]+ - =====verb=====+ - :[[divide]] , [[separate]] , [[sever]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Toán & tin
cặp // ghép đôi
- a pair of compasses
- compa
- admissible pair
- (tôpô học ) cặp chuẩn nhận được
- genarating pair
- (giải tích ) cặp sinh (của hàm giải tích)
- line pair
- (hình học ) cặp đường thẳng
- ordered pair
- (giải tích ) cặp có thứ tự, cặp được sắp
- plane pair
- cặp mặt phẳng
- point pair
- cặp điểm
- triangulated pair
- (tôpô học ) cặp đã được tam giác hoá
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brace , combination , combine , combo , couple , deuce , doublet , duality , duo , dyad , match , mates , span , team , twins , two , two of a kind , twosome , yoke , couplet , duet , conjugation , counterpart , partnership , set
Từ điển: Thông dụng | Điện lạnh | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ