-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Tâm lý===+ =====căn tính======== Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 94: Dòng 96: =====tính đồng nhất==========tính đồng nhất=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
đồng nhất thức
- polynomial identity
- đồng nhất thức đa thức
- trigonometrical identity
- đồng nhất thức lượng giác
phép đồng nhất
Giải thích VN: Là phép chồng xếp topo của một lớp đối tượng (đầu vào) với một lớp đối tượng vùng (được đồng nhất). Với mỗi đối tượng của lớp đầu vào, thực hiện phép giao với các đối tượng trong lớp được đồng nhất, tạo ra các đối tượng mới cùng kiểu đối tượng với lớp đầu vào. Ví dụ, một tuyến đường (kiểu đối tượng đường, lớp đầu vào) đi qua hai thành phố (lớp được đồng nhất) sẽ tách thành hai đối tượng đường, mỗi đối tượng có thuộc tính của tuyến đường đó và của thành phố mà nó đi qua. So sánh với intersect (giao) và union (hợp).
Kỹ thuật chung
đồng nhất
- identity element
- phần tử đồng nhất
- identity gate
- cổng đồng nhất
- identity gate
- cửa đồng nhất
- identity homomorphism
- đồng cấu đồng nhất
- identity link
- liên kết đồng nhất
- identity mapping
- ánh xạ đồng nhất
- identity morphism
- cấu xạ đồng nhất
- identity number
- số đồng nhất
- identity operation
- phép toán đồng nhất
- identity operation
- thao tác đồng nhất
- identity token
- mã thông báo đồng nhất
- identity token
- thẻ thông báo đồng nhất
- identity token
- token đồng nhất
- identity unit
- bộ đồng nhất
- identity unit
- đơn vị đồng nhất
- law of identity
- luật đồng nhất
- non-identity operation
- phép không đồng nhất
- polynomial identity
- đồng nhất thức đa thức
- Temporary Portable User Identity (TPUI)
- đặc điểm người dùng máy di động nhất thời
- trigonometrical identity
- đồng nhất thức lượng giác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- character , circumstances , coherence , distinctiveness , existence , identification , integrity , ipseity , name , oneness , particularity , personality , self , selfdom , selfhood , selfness , singleness , singularity , status , uniqueness , accord , agreement , congruence , congruity , empathy , equality , equivalence , identicalness , likeness , rapport , resemblance , sameness , selfsameness , semblance , similitude , unanimity , uniformity , unity , individualism , individuality , characteristics , homogeneity
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ