-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 10: Dòng 10: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====(vật lý ) bảo toàn=====+ + ::[[conservation]] [[of]] [[energy]]+ ::bảo toàn+ ::[[conservation]] [[of]] [[momentum]]+ ::bảo toàn động lượng+ === Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 146: Dòng 154: =====sự giữ gìn==========sự giữ gìn=====+ ===Địa chất===+ =====sự gìn giữ, sự bảo vệ =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Dòng 154: Dòng 165: :[[destruction]] , [[neglect]] , [[spending]] , [[squandering]] , [[waste]]:[[destruction]] , [[neglect]] , [[spending]] , [[squandering]] , [[waste]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bảo toàn
- conservation field (offorce)
- trường bảo toàn (lực)
- conservation force
- lực bảo toàn
- conservation law
- định luật bảo toàn
- conservation laws
- định luật bảo toàn
- conservation of angular momentum
- sự bảo toàn momen động lượng
- conservation of brightness
- sự bảo toàn độ chói
- conservation of charge
- sự bảo toàn điện tích
- conservation of energy
- bảo toàn năng lượng
- conservation of energy
- sự bảo toàn năng lượng
- conservation of energy law
- định luật bảo toàn năng lượng
- conservation of mass
- bảo toàn khối lượng
- conservation of mass
- sự bảo toàn khối lượng
- conservation of mass-energy
- bảo toàn khối-năng (khối lượng-năng lượng)
- conservation of mechanical energy
- bảo toàn cơ năng
- conservation of momentum
- bảo toàn động lượng
- conservation of momentum
- bảo toàn năng lượng
- conservation of momentum
- sự bảo toàn xung lượng
- conservation of parity
- bảo toàn (tính) chắn lẻ
- conservation of parity
- sự bảo toàn số chẵn lẻ
- conservation of radiance
- sự bảo toàn độ bức xạ
- conservation of radiance
- sự bảo toàn độ trưng
- conservation system
- hệ bảo toàn
- energy conservation
- bảo toàn năng lượng
- energy conservation
- sự bảo toàn năng lượng
- energy conservation program
- chương trình bảo toàn năng lượng
- hearing conservation
- sự bảo toàn thính giác
- law of conservation of energy
- định luật bảo toàn năng lượng
- law of conservation of energy
- quy luật bảo toàn năng lượng
- law of conservation of mass
- định luật bảo toàn khối lượng
- law of conservation of mater
- định luật bảo toàn vật chất
- lepton conservation
- bảo toàn lepton
- particle number conservation law
- định luật bảo toàn tần số hạt
- planeness conservation
- sự bảo toàn tính phẳng
- principle of conservation of energy
- nguyên lý bảo toàn năng lượng
- principle of conservation of energy
- nguyên tắc bảo toàn năng lượng
- principle of conservation of kinetic momentum
- định luật bảo toàn mômen động lượng
- principle of conservation of momentum
- định luật bảo toàn mômen
- principle of conservation of momentum
- nguyên lý bảo toàn động lượng
- principle of conservation of momentum
- nguyên lý bảo toàn xung lượng
- principle of energy conservation
- nguyên lý bảo toàn năng lượng
sự bảo toàn
- conservation of angular momentum
- sự bảo toàn momen động lượng
- conservation of brightness
- sự bảo toàn độ chói
- conservation of charge
- sự bảo toàn điện tích
- conservation of energy
- sự bảo toàn năng lượng
- conservation of mass
- sự bảo toàn khối lượng
- conservation of momentum
- sự bảo toàn xung lượng
- conservation of parity
- sự bảo toàn số chẵn lẻ
- conservation of radiance
- sự bảo toàn độ bức xạ
- conservation of radiance
- sự bảo toàn độ trưng
- energy conservation
- sự bảo toàn năng lượng
- hearing conservation
- sự bảo toàn thính giác
- planeness conservation
- sự bảo toàn tính phẳng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- attention , care , cherishing , conservancy , conserving , control , custody , directing , economy , governing , guardianship , guarding , keeping , maintenance , management , managing , preserval , preserving , protecting , protection , safeguarding , safekeeping , salvation , saving , stewardship , storage , supervising , supervision , sustentation , upkeep , husbandry , preservation
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ