-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: + =====/'''<font color="red">'lukaut</font>'''/=====- + ==Thông dụng==- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ ===Danh từ===- {{Phiên âm}}+ ::đài quan sát- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ :::[[a]] [[look]] [[tower]]+ ::người canh gác+ :::[[One]] [[of]] [[them]] [[stood]] [[at]] [[the]] [[door]] [[to]] [[act]] [[as]] [[a]] [[lookout]].+ :::Một trong số họ đứng gác ở cửa.== Xây dựng==== Xây dựng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anchor , beacon , belvedere , case , catbird seat * , citadel , crow’s nest , cupola , eagle eye * , hawk , observance , observation , observatory , outlook , overlook , panorama , patrol , post , scene , scout , sentinel , sentry , spotter , station , surveillance , tip , tower , view , vigil , vigilance , ward , watch , watcher , watch person watchtower , weather eye * , picket , protector , perspective , prospect , sight , vista , affair , concern , conning tower , crow's nest , guard , observer , responsibility , watch-tower , watchtower , widow's walk
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ