-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 27: Dòng 27: === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========sự tách ra==========sự tách ra=====+ ===Địa chất===+ ===== sự tách ra, sự tháo ra=====+ ===Địa chất===+ ===== sự phát hiện, sự xác định=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- disengagement , disjoining , dissolution , disunion , division , divorce , divorcement , partition , rupture , separation , severing , split-up , brown study * , coldness , coolness , disinterestedness , dreaminess , impartiality , incuriosity , indifference , neutrality , nonpartisanship , objectivity , preoccupation , remoteness , reverie , unconcern , woolgathering , army , body , detail , force , organization , party , patrol , special force , squad , task force , troupe , unit , disconnection , uncoupling , disjunction , disjuncture , disseverance , disseverment , parting , severance , split , aloofness , distance , disinterest , dispassion , dispassionateness , equitableness , fair-mindedness , impartialness , justice , justness , objectiveness , corps , crew , gang , team , isolation , segregation
Từ trái nghĩa
noun
- attachment , combination , connection , linkage , merger , bias , compassion , interest , kindness , sympathy
Từ điển: Thông dụng | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ