-
(Khác biệt giữa các bản)(.)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="purple">'kontrәri</font>'''/ hoặc /'''<font color="purple">kәn'treәri</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ =====/'''<font color="red">'kontrәri</font>'''/ hoặc /'''<font color="red">kәn'treәri</font>'''/=====- === thôngdụng===+ ==Thông dụng ==- ===== Tính từ=====+ === Tính từ ========trái, ngược, nghịch==========trái, ngược, nghịch=====- ===== Danh từ=====+ === Danh từ ======== sự trái ngược, điều ngược lại========== sự trái ngược, điều ngược lại=====:: [[on]] [[the]] [[contrary]]:: [[on]] [[the]] [[contrary]]:: trái lại:: trái lại- ===== 'Do you like it?' =====+ ::[[Do]] [[you]] [[like]] [[it]]?- 'On the contrary, nothing could be worse'+ ::Bạn có thích nó không?- + ::[[On]] [[the]] [[contrary]], [[nothing]] [[could]] [[be]] [[worse]]- Bạn có thích nó không?+ ::Trái lại, không còn gì có thể tệ hơn- + === Trạng từ ===- Trái lại, không còn gì có thể tệ hơn+ - ===== Trạng từ=====+ ===== trái với, trái ngược với ========== trái với, trái ngược với ========Toán & tin======Toán & tin========(toán logic ) trái lại, ngược lại==========(toán logic ) trái lại, ngược lại=====- ::[[on]] [[the]] [[contrary]]+ ::[[on]] [[the]] [[contrary]]::ngược lại::ngược lại=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===Dòng 33: Dòng 31: =====adjective==========adjective=====:[[accommodating]] , [[agreeing]] , [[alike]] , [[concordant]] , [[correspondent]] , [[harmonious]] , [[homogeneous]] , [[like]] , [[obliging]] , [[similar]]:[[accommodating]] , [[agreeing]] , [[alike]] , [[concordant]] , [[correspondent]] , [[harmonious]] , [[homogeneous]] , [[like]] , [[obliging]] , [[similar]]- [[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:thông dụng ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adverse , anti , antipathetic , antipodal , antipodean , antithetical , balky , clashing , conflicting , contradictory , contrariant , contumacious , converse , counter , diametric , discordant , dissentient , dissident , froward , headstrong , hostile , inconsistent , inimical , insubordinate , intractable , negative , nonconforming , nonconformist , obstinate , opposed , ornery * , paradoxical , perverse , rebellious , recalcitrant , recusant , refractory , restive , reverse , stubborn , unruly , wayward , wrongheaded , antonymic , antonymous , diametrical , opposing , polar , contrarious , difficult , impossible , ornery , abhorrent , absonant , ambivalent , antagonistic , averse , cantankerous , contradictious , disagreeable , discrepant , fractious , incompatible , opposite , repugnant , retroactive , unfavorable , unpopular
Từ trái nghĩa
adjective
- accommodating , agreeing , alike , concordant , correspondent , harmonious , homogeneous , like , obliging , similar
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ