-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa phiên âm)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 76: Dòng 76: ::[[arithmetic]] [[complement]]::[[arithmetic]] [[complement]]::phần bù số học::phần bù số học- ::[[COMPLEMENT]] [[OF]] [[A]] [[CIRCULAR]] [[ARC]]+ ::[[complement]] of a [[circular]] [[arc]]::phần bù của một cung tròn::phần bù của một cung tròn::[[complement]] [[of]] [[a]] [[set]]::[[complement]] [[of]] [[a]] [[set]]Dòng 106: Dòng 106: ::[[two's]] [[complement]]::[[two's]] [[complement]]::phần bù hai::phần bù hai+ =====phụ==========phụ======== Kinh tế ====== Kinh tế ===Dòng 117: Dòng 118: =====số nhân viên quy định trên tàu==========số nhân viên quy định trên tàu=====+ ===Địa chất===+ =====tổ, đội =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bổ sung
- bit-wise complement
- sự bổ sung từng bit
- cable complement
- phần bổ sung cáp
- complement base
- cơ sở bổ sung
- CoMplement Carry flag (CMC)
- cờ mang bổ sung
- complement of the square
- bổ sung cho thành hình vuông
- complement operator
- thao tác viên bổ sung
- instruction complement
- phần bổ sung lệnh
phần bù
- algebraic complement
- phần bù đại số
- arithmetic complement
- phần bù số học
- complement of a circular arc
- phần bù của một cung tròn
- complement of a set
- phần bù của một tập hợp
- complement of an angle
- phần bù của một góc
- complement of an arc
- phần bù của một cung
- complement of an event
- phần bù của một biến cố
- complement on one
- phần bù theo một
- complement on ten
- phần bù theo mười
- complement on two
- phần bù theo hai
- complement on-nine
- phần bù theo chín
- logical complement
- phần bù logic
- orthogonal complement
- phần bù trực giao
- radix complement
- phần bù cơ số
- ten's complement
- phần bù mười
- true complement
- phần bù đúng
- two's complement
- phần bù hai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accompaniment , addition , aggregate , augmentation , balance , capacity , completion , consummation , correlate , correlative , counterpart , enhancement , enrichment , entirety , filler , finishing touch , makeweight , pendant , quota , remainder , rest , rounding-off , supplement , total , totality
verb
- accomplish , achieve , cap , clinch , conclude , consummate , crown , finish , fulfill , integrate , perfect , round off , top off , complete , fill in , round , supplement , addition , balance , completion , counterpart , crew , enrichment , gang , mate , obverse , whole
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ