• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== Cách viết khác expediential =====Có lợi, thiết thực; thích hợp===== ::to do [[whatev...)
    Hiện nay (11:24, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">iks'pi:djənt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 19: Dòng 13:
    =====Cách, chước, kế, thủ đoạn, mưu chước (vì mục đích cá nhân)=====
    =====Cách, chước, kế, thủ đoạn, mưu chước (vì mục đích cá nhân)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thủ đoạn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Suitable, appropriate, fitting, fit, befitting, proper,apropos, right, correct, meet, pertinent, applicable, practical,pragmatic, worthwhile, politic: To cross the river, a bridgewould prove expedient.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Advantageous, beneficial, advisable,desirable, recommended, useful, practical, utilitarian, prudent,wise, propitious, opportune, helpful, effective: Count on himto do what is expedient and ignore what is honest.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Device, resource, means, measure, contrivance, resort,recourse: Life jackets are a useful expedient if the boatsinks.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Advantageous; advisable on practical ratherthan moral grounds.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Suitable, appropriate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a means ofattaining an end; a resource.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Expedience n. expediency n.expediently adv. [ME f. L expedire: see EXPEDITE]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=expedient expedient] : National Weather Service
    +
    === Xây dựng===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====thủ đoạn=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[ad hoc]] , [[advantageous]] , [[advisable]] , [[beneficial]] , [[convenient]] , [[desirable]] , [[discreet]] , [[effective]] , [[feasible]] , [[fit]] , [[fitting]] , [[helpful]] , [[judicious]] , [[meet]] , [[opportune]] , [[politic]] , [[possible]] , [[practicable]] , [[practical]] , [[pragmatic]] , [[profitable]] , [[proper]] , [[prudent]] , [[seasonable]] , [[suitable]] , [[tactical]] , [[timely]] , [[useful]] , [[utilitarian]] , [[wise]] , [[appropriate]] , [[befitting]] , [[good]] , [[tailor-made]] , [[recommendable]] , [[well]] , [[astute]] , [[efficient]] , [[expediential]] , [[favorable]] , [[opportunistic]] , [[politically correct]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[contrivance]] , [[device]] , [[gency]] , [[instrument]] , [[instrumentality]] , [[makeshift]] , [[maneuver]] , [[means]] , [[measure]] , [[medium]] , [[method]] , [[recourse]] , [[refuge]] , [[resort]] , [[scheme]] , [[shift]] , [[stopgap]] , [[stratagem]] , [[substitute]] , [[expediency]] , [[advantageous]] , [[advisable]] , [[appropriate]] , [[beneficial]] , [[expedience]] , [[fitness]] , [[opportune]] , [[pis aller]] , [[politic]] , [[possible]] , [[profitable]] , [[proper]] , [[resource]] , [[temporization]] , [[useful]] , [[wise]] , [[worthwhile]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[inappropriate]] , [[inexpedient]] , [[unbeneficial]] , [[unprofitable]] , [[unworthwhile]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /iks'pi:djənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cách viết khác expediential

    Có lợi, thiết thực; thích hợp
    to do whatever is expedient
    làm bất cứ cái gì có lợi; làm bất cứ cái gì thích hợp

    Danh từ

    Cách, chước, kế, thủ đoạn, mưu chước (vì mục đích cá nhân)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thủ đoạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X